Bảng giá

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành
5580 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ASPIRE 5580 200.000 Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh
Màu sắc: Đen
Tình Trạng: Hàng mới 100%
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Đèn keyboard: Không
Chuột keyboard: Không
Bảo hành: 12 tháng
12T
D751 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ONE D751 250.000 Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh
Màu sắc: Đen
Tình Trạng: Hàng mới 100%
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Đèn keyboard: Không
Chuột keyboard: Không
Bảo hành: 12 tháng
12T
D250/Acer One Bàn phím laptop Acer Aspire One A110, A150, D150, D250, ZG5, ZG8. Emachine KAV60 Mini (Trắng) 180.000 12T
D255/Acer One2 Bàn phím laptop Acer ASPIRE ONE D255, D721, AO721, 722, AO722, GW LT27 (Đen) 180.000 12T
D255/Acer One Bàn phím laptop Acer ASPIRE ONE D255, D721, AO721, 722, AO722, GW LT27 (Trắng) 170.000 12T
AS-751/752 Bàn phím laptop Acer Aspire one 752, 751H, ZA3, ZA5, P1VE6, acer one 1830 : Acer one 11,6″ Mini (Đen trắng) 170.000
12T
AS-4710 Bàn phím laptop Acer Aspire 4210, 4220, 4320, 4510, 4520, 4710, 4720, 4910, 4920, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720. Extenxa 4230, 4320. (Acer hạt mít-phím space cắt xéo – đen) 180.000
12T
AS-4710 Bàn phím laptop Acer Aspire 4210, 4220, 4320, 4510, 4520, 4710, 4720, 4910, 4920, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720. Extenxa 4230, 4320. (Acer hạt mít-phím space cắt xéo – đen) 180.000
12T
AS-4736Z Bàn phím laptop Acer Aspire 4736, 4625, 4733, 3810, 4810, 4720. eMachines D440, D442, D528, D730, D728, D736, D732. E1-431. D732. Aspire 3935, 3810T, 4810T, 4741Z, 4535. ZQ5, ZQ8, ZQ6. TRAVELMATE 8371, 8371G, 8481, 8481G. 190.000 12T
AS-S3 Bàn phím laptop Acer S3, V5-171, V5-122. Aspire One 756, AO756 180.000 12T
AS-7000 Bàn phím laptop Acer Aspire 7000, 7100, 9300, 9400 Series, 7520. ASPIRE 7000, 9400. EXTENSA 5235 / ASPIRE 8530/G, 8730/G, 8730ZG, 9920/G / ASPIRE 7720/G/Z , 7520, 7320, 7220, 7700 , 9300 SERIES 250.000 12T
4830T Bàn phím laptop Acer Aspire 4755g, 4830T, V3-471 200.000 12T
5830T Bàn phím laptop Acer Aspire 5755g, 5830T, V3-551, V3-571, V3-571G,E1-522, E1-572, E1-573 (Chiclet) 150.000
12T
V5-571 Bàn phím laptop Acer Aspire V5-571, Aspire M3 190.000 12T
M5-481 Bàn phím laptop Acer Aspire M5-481 340.000 12T
TM4750 BÀN PHÍM LAPTOP ACER TRAVELMATE 4750 520.000 Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh
Màu sắc: Đen
Tình Trạng: Hàng mới 100%
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Đèn keyboard: Không
Chuột keyboard: Không
12T
1005HA Bàn phím laptop Asus EEEPC 1001, 1005HA, 1008HA, R101D. 220.000 12T
1005HE Bàn phím laptop Asus EEEPC R1001, 1005PE, 1001P, 1001PX, 1005p, 1005PX, 1005PG, 1005HE (Chiclet) 240.000 12T
1015P  Bàn phím laptop Asus Eee PC 1011, 1015p, 1015tx, 1015pn, 1015ped, 1015px, 1015pw. Eee PC X101, X101H, X101CH. 170.000
12T
1025C Bàn phím laptop Asus Eee PC 1025C 220.000 12T
1201T Bàn phím laptop Asus EEEPC 1200, 1201, 1215, U20, UL20, UL2AT (Chiclet) 12.1″ 270.000 12T
A8 Bàn phím laptop asus A8, N80, F8, W3, Z63, X80S, X83. 180.000 12T
F80 Bàn phím laptop Asus F80, X82, X85, X88, F81, F81S, F83SE. Pro8BIJ 140.000 12T
k40IL Bàn phím laptop asus K40, X8AIJ, P8ij 100.000 12T
Ul80 Bàn phím laptop ASUS Ul80 (Chiclet – đèn bàn phím – cap cong) 420.000 12T
K42/k4314 Bàn phím laptop ASUS A42, A43, K42, K43E, UL30, U45, UL80, U80V, U82, N82, A42, X42, X43, X44H Series (Chiclet-Màu đen) 140.000 12T
K42/k43 Bàn phím laptop ASUS A42, A43, K42, K43E, UL30, , U45, UL80, U80V, U82, N82, A42, X42, X43, X44H Series (Chiclet-Màu trắng) 140.000 12T
UX410 Bàn phím laptop Asus Zenbook UX310 UX410 UX430 RX410 UX360. Có đèn bàn phím. 550.000
K45 Bàn phím laptop Asus K45 (Phím nổi) 180.000
12T
K46 Bàn phím laptop Asus K46 (Phím nổi) 110.000 12T
S46 Bàn phím laptop Asus S46 (Phím nổi) 210.000 12T
K50 Bàn phím laptop Asus K50, K51, K60, K70,G72, G73, X52 (Chiclet) (phím số) 0
12T
K52 Bàn phím laptop Asus A52, F52, K51, K52, k53, K60, K70,G72, G73, X52. N50, N51 N61, F90, N90 (Chiclet) (phím số). 0
12T
K55 Bàn phím laptop Asus K55 (Phím nổi-phím số) 150.000
12T
X53 Bàn phím laptop Asus X53U (Phím thường-phím số) 200.000 12T
X200CA Bàn phím laptop Asus X200CA 200.000 12T
X201 Bàn phím laptop Asus X101, X202, S200 110.000 12T
X401 Bàn phím laptop Asus X401, X450, X452 110.000 12T
X402 Bàn phím laptop Asus X402, S400 180.000
12T
X451 Bàn phím laptop Asus X451, X453, X454 110.000 12T
X453 Bàn phím laptop Asus X453 110.000 12T
X501 Bàn phím laptop Asus X501 180.000 12T
X502 Bàn phím laptop Asus X502, X553, F554L 130.000
12T
X550 Bàn phím laptop Asus X550 150.000 12T
TP500 Bàn phím laptop Asus Tp500 260.000 12T
X551 Bàn phím laptop Asus X551 150.000 12T
UX21 Bàn phím laptop Asus UX21 330.000 12T
UX31 Bàn phím laptop Asus UX31 380.000 12T
UX32 Bàn phím laptop Asus UX32 300.000 12T
U52F Bàn phím laptop ASUS U52, U52F, U52F-BBL5, U52F-BBL9, U53, U53F. 250.000 12T
G50v Bàn phím laptop Asus G50, G70 : mp-03753us6528a 210.000 12T
N56 Bàn phím laptop ASUS N56, N76, U500, R500, R505, S550. Series 210.000 12T
G75 Bàn phím laptop Asus G75 310.000 12T
EEEPC X101 BÀN PHÍM LAPTOP ASUS EEEPC Eee PC X101H, X101CH, R051PX, R051T, R052C, R052CE, R011CX, R011PX, R061P, R061PT, 1025C, 1025CE,1015 (Đen-Trắng) 200.000  

12T
UX31E Asus Zenbook UX31 UX31e UX31A UX31LA UX31E-DH52 (Đen) 400.000
3442_Zin Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím zin (ORG) 250.000
3442_Zin_Den Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím zin (ORG). Bàn phím có đèn. 400.000
3542_Zin_Den Bàn phím laptop Dell Inspiron 15-3000 Series 3541 3542 3542 N3542A 3542A keyboard. Bán phím Zin (ORG). Có Đèn bàn phím. 400.000
7347 Bàn phím Dell Inspiron 13 7347, 7348, 7352, 7353, 7359. Dell XPS13 9343, 9350, 9360 có đèn. 450.000
M17x Bàn phím laptop Dell Alienware M17X 500.000 12T
Mini 1090 Bàn phím laptop Mini 1090, POT08, Inspiron Dou 260.000 12T
E5400 Bàn phím laptop Dell Latitude E5400, E5500, E5510, E5410 . Precision M2400, M4400 0
12T
E5440 Bàn phím laptop Dell latitude E5440- mới 350.000 12T
E5520 Bàn phím laptop Delllatitude E5520, E5530 270.000 12T
E6320 Bàn phím laptop Dell Latitude E6320 220.000 12T
E652029 Bàn phím laptop Dell Latitude E6520 ( CÓ ĐÈN) phím số 450.000
12T
VT_1310 Bàn phím laptop Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 1520, 2510. 180.000
12T
M1330 Bàn phím laptop Dell Inspiron 1400, 1420, 1520, 1521, 1525, 1526, 1427, 1318, 1410, 1500, 1540, 1545. XPS M1330, M1530. Vostro 1000, 1500 ( ĐEN) 180.000 12T
A840 Bàn phím laptop Dell Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1018, 1088. Inspiron 1410 180.000 12T
XPS 13 Bàn phím laptop Dell XPS 13(1340), XPS 16 (1640) – có đèn 300.000 12T
1425 Bàn phím laptop Dell Inspiron 1425, 1427 220.000 12T
1440 Bàn phím laptop Dell Inspiron 1440 0 12T
1450 Bàn phím laptop Dell Studio 1450, 1457, 1458. L501X 230.000 12T
1464 Bàn phím laptop Dell 1464 210.000 12T
1535 Bàn phím laptop Dell Studio 1435, 1535, 1536, 1537, 1555, 1557, 1558, 1588 black, 190.000 12T
1564 Bàn phím laptop Dell 1564 (Phím số) 0 12T
1735 Bàn phím laptop Dell Studio 1735, 1736, 1737 230.000 12T
XPS13Z Bàn phím laptop Dell XPS12, XPS13 300.000 12T
XPS-14Z Bàn phím laptop Dell XPS 14Z- L412, XPS 15z (Chiclet) (Màu bạc, có đèn bàn phím, ko mặt nạ) 520.000
12T
14R(N4110) Bàn phím laptop Dell Inspiron14R ( N4110, N4050, N5050, 5420, 5421, N4220, M4040, 3420 ). VOSTRO 1440, 1450, 3450, 3550, 3560, inspiron 3420, V3450, V3550. XPS 15, L502X. . Cáp dài PHÍM CHICLET- có đèn bàn phím 350.000
12T
14R(3421) Bàn phím laptop Dell Inspiron 3421, 3437, 5421, 5437, 2421, 5420 170.000
12T
14Z(3421) Bàn phím laptop Dell Inspiron 5423. Vostro 3360 230.000 12T
7437 Bàn phím laptop Dell Inspiron 14(7437) đèn bàn phím – mới 350.000 12T
15R(N5010) Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R ( N5010 ) FULL PHÍM 180.000 12T
15R(N5110) Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R ( N5110) FULL Cáp dài PHÍM CHICLET 170.000 12T
15R Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R (3521), inspiron 15V 15R 3521, 3537, 5521, 5537, 5535. M531R-5535. Vostro 2521, V2521. Latitude 3540 cable cong 150.000 12T
15R Bàn phím laptop Dell Inspiron 3524 200.000 12T
7537 Bàn phím laptop Dell inspiron 15-7000 (7535, 7537) Màu bạc + phím số 450.000
12T
17R(N7010) Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (N7010) phím số – thường 240.000 12T
17R(N7110) Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (N7110). XPS 17, L701X, L702X. Vostro 3750, V3750. (Chiclet) 270.000
12T
17R Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (7737) đèn bàn phím – mới 350.000 12T
V3700 Bàn phím laptop Dell Vostro V3700 300.000 12T
V13 Bàn phím laptop Dell Vostro V13, V13Z, V130 200.000 12T
3442 Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím thay Thế (OEM) 170.000 12T
3542 Bàn phím laptop Dell Inspion 15-5000 series (3541, 3542, 5547) 200.000 12T
3541 KEY DELL 3541 480.000
17 R5 Bàn phím laptop Dell Alienware 17 R5 keyboard series 700.000
M17-R2 Bàn phím laptop Dell Alienware M17 R2 keyboard series 600.000
OMEN17 Bàn phím HP Omen 17-AN00 Series,17-AN000, 17-AN100, 17-AN087NG, 17-AN013TX, 17-AN014TX chuẩn US. Dòng gaming có đèn bàn phím. 650.000
DV4000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV4000 (Giống M2000 nhưng cable cong chữ U) 240.000 12T
OMEN15 Bàn phím HP Omen 15-CE, 15-CE000 Series chuẩn US. Dòng gaming có đèn bàn phím. 650.000
DV6000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV6000, DV6100, DV6300, DV6400, DV6500, DV6700, DV6800 170.000 12T
DV3-1000 Bàn phím laptop HP DV3-1000 200.000 12T
DV3-4000 DV3-4000 (Chiclet) dòng core i 230.000
12T
DV437 DV4 ( MÀU ĐEN) 150.000 12T
DV4 Bàn phím laptop HP DV4 ( MÀU ĐỒNG) 170.000 12T
DV5 Bàn phím laptop HP DV5 ( MÀU BẠC + ĐỒNG) 190.000 12T
DV6-100042 Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-1000 ( màu đen) thường Full phím 220.000 12T
DV6-1000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-1000 ( màu trắng) thường Full phím 270.000 12T
DV6-3000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-3000 DV6-3100 PHÍM CHICLET 230.000 12T
DV6-6000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-7000 ( BLACK & WHITE) chiclet Full phím 290.000 12T
DV7-10001 Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series, DV8 -1000 FULL PHÍM (Bạc). 240.000 12T
DV7-10002 HP Pavilion DV7 Series, DV8 -1000 FULL PHÍM (Đồng). 290.000 12T
DV7-4000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series FULL PHÍM (Đen) chiclet 290.000 12T
DV7-6000 Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series FULL PHÍM (Đen) chiclet 240.000 12T
4230S Bàn phím laptop HP 4220s, 4230, 4230S 240.000 12T
4320s Bàn phím laptop HP Probook 4320s,4321s, 4325s ,4326s, 4329s (Ko bệ) 250.000 12T
4410s54 Bàn phím laptop HP Probook 4411s, 4410S, 4415S, 4416s, 4310S. (Ko bệ) Châu Âu 230.000 12T
4420S56 Bàn phím laptop HP Probook 4420s, 4421S, 4425s (Ko bệ) 250.000 12T
4440S Bàn phím laptop HP ProBook 4440s (Ko bệ) 220.000 12T
4520S Bàn phím laptop HP ProBook 4520s (có nut wireless) 230.000 12T
4530S Bàn phím laptop HP ProBook 4530s 240.000 12T
4540S Bàn phím laptop HP ProBook 4540s 320.000 12T
4710S Bàn phím laptop HP ProBook 4515s, 4710s, 4720s, (ko bệ) ko có nút wireless 230.000 12T
5310M Bàn phím laptop HP Probook 5310m 230.000 12T
6440B Bàn phím laptop HP Probook 6440B 240.000 12T
6450B Bàn phím laptop HP ProBook 6450b, 6455b, 6455b, 6555b, 6550b keyboard 300.000 12T
E8440 Bàn phím laptop HP Elitbook 8440P 250.000 12T
8460P Bàn phím laptop HP Elitbook 8460P 270.000
12T
E8530W Bàn phím laptop HP Elitbook 8530P, EliteBook 8530w (Phím số) 270.000 12T
E8540 Bàn phím laptop HP Elitbook 8540P, EliteBook 8540w (Phím số) 250.000 12T
E8564 Bàn phím laptop HP Elitbook 8564P 0 12T
8730w Bàn phím laptop HP Elitbook 8730w 0 12T
8740w Bàn phím laptop HP Elitbook 8740w 270.000 12T
6530S Bàn phím laptop HP Compaq 6530S, 6730S, 6731S, 6535S, 6735S, 6531S.Compaq 510, 511, 515, 516, 610, 615 Series 150.000 12T
6830 Bàn phím laptop HP Compaq 6830 0 12T
6710B Bàn phím laptop HP Compaq 6510B, 6515B, 6710B, 6710S, 6715B, 6715S 240.000 12T
6730B Bàn phím laptop HP Compaq 6730B, 6735B 230.000 12T
2740P Bàn phím laptop HP Elitebook 2740P, 2760P 350.000 12T
6910P Bàn phím laptop HP compaq NC6400, 6910P 200.000 12T
6930P Bàn phím laptop HP Elitbook 6930P 330.000
12T
DM4 Bàn phím laptop HP compaq DM4-3000, DV4-3000 230.000 12T
HP G7112 Bàn phím laptop HP compaq G7-1000 series 240.000 12T
HP G7 Bàn phím laptop HP compaq G7-2000 series 240.000 12T
ENVY13 Bàn phím laptop HP Envy13 260.000 12T
ENVY14 Bàn phím laptop HP Envy14 0
12T
ENVY15 Bàn phím laptop HP Envy 15 0
12T
ENVY 6/ ENVY 4 Bàn phím laptop HP Envy 6/ Envy 4 270.000 12T
SLEEKBOOK 14 Bàn phím laptop SLEEKBOOK 14 250.000 12T
HP 14 – E0000 Bàn phím laptop HP 14 – E0000, Pavilion 14 250.000 12T
HP 15 – E0000 Bàn phím laptop HP 15 – E0000, Pavilion 15, 15-r052nr. HP 15-R208TX, 15-R208TU, Ban phim laptop HP 15-R208TX, 15-R208TU 270.000 12T
HP 15 – J0000 Bàn phím laptop HP envy 15 – J0000, HP M7 (Có bệ + đèn) 450.000 12T
Touchsmart 17 -5000 Bàn phím laptop HP Touchsmart 17 -5000 270.000 12T
Folio 13 Bàn phím laptop HP Folio 13 400.000
12T
HP440 Bàn phím laptop HP Probook 440 280.000 12T
HP450 Bàn phím laptop HP Probook 450 330.000 12T
15-BS light Bàn Phím HP 15-BS ĐEN , LIGHT 350.000
15 – AC Bàn Phím HP 15-AC 180.000
15- BS Bàn phím HP 15-BS Đen(không đèn) 250.000
15- BS Bàn phím HP 15-BS Bạc (không đèn) 250.000
CQ40 Bàn phím laptop HP Compaq CQ40, CQ41, CQ45 150.000 12T
G4 Bàn phím laptop HP Compaq 430, 431, 630, 631, 635, 636. Compaq 435, 436. CQ43, HP1000 (HP 1000-1109TU, 1000-1101TX, 1000-1102TX, 1000-1103TX, 1000-1104TX, 1000-1105TX), HP2000 (HP 2000-100, 2000-200, 2000-300, 2000T-300, 2000-400 ) 200.000 12T
G4-2000 Bàn phím laptop HP Compaq G4-2000 (Chiclet) 150.000
12T
G6-2000 Bàn phím laptop HP Compaq G6-2000 (Chiclet-phím số) 230.000 12T
CQ62 Bàn phím laptop HP Compaq CQ52, CQ56, CQ62, G62. 200.000 12T
CQ72 Bàn phím laptop HP Compaq 72, G72 0
12T
E570 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad E570 E575 Laptop Keyboard 700.000
U460 Bàn phím laptop Lenovo U460 0 12T
T440P- Đèn Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T431 T440 T440P T440S T450 T450S T460 E440 E431 L440 L440 L450 L460 – T440 780.000
X240 Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad X240 X240s X250 X260 X270, 04Y0910 650.000
G50-70 Bàn phím laptop Lenovo G50-70 200.000
E450 Bàn phím Lenovo Thinkpad E450 E450C E455 E460 E465 W450 Series keyboard 570.000
X240 – Đèn Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad X240 X240s X250 X260 X270, 04Y0910 – Có Đèn 800.000 Zin-ORG 06T
S10-2T Mini Bàn phím laptop Lenovo S10-2T (Cable cong ngắn) 200.000 12T
S10-3T Mini Bàn phím laptop Lenovo S10- 3T (Cable cong dài) 320.000 12T
S10-3S Mini Bàn phím laptop Lenovo S10- 3S (Cable thẳng ngắn), S110 320.000 12T
S12 Mini Bàn phím laptop Lenovo S12 260.000 12T
Y400 Core I Bàn phím laptop LENOVO Y400 Core I 210.000 12T
Y410 core 2 Bàn phím laptop Lenovo 3000-G230, G400, G410, G430 G430, G450, G530. Y410, Y430, Y510, Y710, Y520, Y530. N100, N200, N220, N440. C100, C200, C466, C461, C460, C462. V100. F41, F31. U330 Y300 Y330 Y410 Y430 Y430A Y430G Y510. 120.000 12T
Y470 Bàn phím laptop Lenovo Y470 260.000 12T
Y480 Bàn phím laptop Lenovo Y480 220.000 12T
Y650 Bàn phím laptop Lenovo Y650 280.000 12T
E470 Bàn Phím Laptop Lenovo Thinkpad E470 650.000
T470S Bàn phím laptop lenovo thinkpad T470s keyboard. Phím zin có đèn phím. 900.000
Z360 Bàn phím laptop Lenovo Z360, G360 (13.3″) 215.000 12T
Z370 Bàn phím laptop Lenovo Z370, G470 (13.3″) 200.000 12T
Z390 Bàn phím laptop Lenovo Z490 200.000 12T
Z490 Bàn phím laptop Lenovo IdeaPad Z400 0 12T
Z460 Bàn phím laptop Lenovo Z460 (14.0″) 190.000 12T
Z560 Bàn phím laptop Ideapad Z560, Z565 Series 230.000 12T
G470 Bàn phím laptop Lenovo V470, B470, Z470, G475, G470. (14.0″) 140.000 12T
V480 Bàn phím laptop Lenovo V480,V490, B490, Z490, G490, G490. 200.000 12T
G500 Bàn phím laptop Lenovo G500, G700 220.000 12T
G550 Bàn phím laptop Lenovo G550, G550, G550M, G550A, G555, G555A (15.6″) 265.000 12T
G560 Bàn phím laptop Lenovo G560 (15.6″) 250.000 12T
G570 Bàn phím laptop Ideapad Z570, B570, G570, B575, V570, Y570, Y570N Y570NT, Y570N-IFI, Y570N-ISE, Z580 190.000 12T
G580 Bàn phím laptop IdeaPad G580, N585, N580, G780, G780A series 240.000 12T
U110 Bàn phím laptop LENOVO U110 255.000 12T
U310 Bàn phím laptop Lenovo U310 260.000 12T
U350 Bàn phím laptop Lenovo U350, Y650 230.000 12T
U400 Bàn phím laptop Lenovo U400 300.000 12T
U450 Bàn phím laptop Lenovo U450 250.000 12T
SL410 Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad SL410 Series keyboard 650.000 12T
E30 Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad Edge 13 E10 E30 Series keyboard 500.000 12T
E14 Bàn phím laptop LenovoThinkpad Edge 14 15 E40 E50 series keyboard 850.000 12T
E420 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E31 E420 E425 series keyboard 600.000 12T
E430 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E430 series keyboard 600.000 12T
E520 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E520 series keyboard 500.000 12T
E530 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E530 series keyboard 680.000 12T
E540 Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge T540P T540 W540 E531 E540 L540 Series keyboard 680.000
12T
G500S Bàn phím laptop IdeaPad G500S 220.000 12T
G40 Bàn phím laptop IdeaPad G4 190.000 12T
Yoga 11 Bàn phím laptop Yoga 11 280.000 12T
Yoga 115 Bàn phím laptop Yoga 115 370.000 12T
X1 CB Bàn phím laptop LENOVO X1 CARBON 950.000 12T
T440P Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T431 T440 T440P T440S T450 T450S T460 E440 E431 L440 L440 L450 L460 – T440 550.000 Zin-ORG 06T
T460 Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T460 T460P T470 T470P keyboard 700.000
T480 Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T480S T480S keyboard. Có đèn bán phím. 950.000
T570 Bàn phím laptop Lenovo IBM Thinkpad T570 P51S P52S Keyboard 01HX219 750.000
E560 Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad E550 E550C E555 E560 E565 PN: 00HN000 00HN037 00HN074 V147820AS1 SN20F22537 00HN037 SN20F22474 V147820AS1 keyboard 650.000
A200Đ Bàn phím laptop Toshiba Satellite A200, A300, A305, M200, M300, M500, M505. L200, L300, L305, L310, L510 Tectra A9, M9.(Màu đen). 170.000 12T
A200T Bàn phím laptop Toshiba Satellite A200, A300, A305, M200, M300, M500, M505. L200, L300, L305, L310, L510 Tectra A9, M9.(Màu trắng). 200.000 12T
P200Đ Bàn phím laptop Toshiba Satellite A500, A505. P200, P205, P300, P305. L350, L355. Qosimio G50, F50. Qosimio X300, X305, P505, P500, L500, L505, L550, L555, G55, A665, F60. (Phím số-Màu đen) 160.000 12T
P200T Bàn phím laptop Toshiba Satellite A500, A505. P200, P205, P300, P305. L350, L355. Qosimio G50, F50. Qosimio X300, X305, P505, P500, L500, L505, L550, L555, G55, A665, F60. (Phím số- Màu trắng) 160.000 12T
L640Đ Bàn phím laptop Toshiba Satellite L600, L630, L640, L645, L730, L735, L740, L745. C600, C640 (Màu đen) 130.000
12T
L640 Bàn phím laptop Toshiba Satellite L600, L630, L640, L645, L730, L735, L740, L745. C600, C640 (Màu trắng) 180.000
12T
L655Đ Bàn phím laptop Toshiba Satellite L650, L655, L670, L675. C650, C655. Satellite Pro C650, C650D, C650D, C655, C660, C660D, C665, L650, L655 L670, L750, L755, L770. Dynabook T350 (Phím số-Màu đen) 170.000 12T
L655T Bàn phím laptop Toshiba Satellite L650, L655, L670, L675. C650, C655. Satellite Pro C650, C650D, C650D, C655, C660, C660D, C665, L650, L655 L670, L750, L755, L770. Dynabook T350 (Phím số- Màu trắng) 200.000 12T
L875 Bàn phím laptop Toshiba Satellite L875 (phím số thường) 200.000 12T
U505 Bàn phím laptop Toshiba Satellite U400, U405, A600, Portege M800. Satellite U500, U505. Portege M900. Satellite T110, T130, T135, T135D, T130D Series. (đen – trắng) 290.000 12T
C800Đ Bàn phím laptop Toshiba Satellite C800, C800D, M800, M805, L840 (phím nổi -Màu đen) 150.000
12T
C800 Bàn phím laptop Toshiba Satellite C800, C800D, M800, M805, L840 (phím nổi-Màu trắng). 180.000
12T
U260 Bàn phím laptop Toshiba Satellite U260 0 12T
C85025 Bàn phím laptop Toshiba Satellite C850, C855, C870, C875 (Phím số, thường) 200.000 12T
C850 Bàn phím laptop Toshiba Satellite C850, C855, C870, C875 (Phím số, nổi) 200.000 12T
P755 Bàn phím laptop Toshiba Satellite A650, A660, A665, P775 (Phím số, nổi) lêch 250.000 12T
R705 Bàn phím laptop Toshiba Portege R700, R705, R830, R835 350.000
12T
R800 Bàn phím laptop Toshiba Portege R800 270.000 12T
VGN-SR Bàn phím laptop sony Vaio VGN-SR (TRẮNG-ĐEN KHÔNG KHUNG) 200.000 12T
VGN-BZ Bàn phím laptop sony Vaio VGN-BZ Series 400.000 12T
VGN-NW3 Bàn phím laptop sony Vaio VGN-NW Series (trắng-ko bệ) 180.000 12T
VGN-NW Bàn phím laptop sony Vaio VGN-NW Series (đen-ko bệ) 220.000 12T
VGN-N Bàn phím laptop sony Vaio VGN-N series, VGN-FT Series 215.000 12T
VGN-FB Bàn phím laptop sony Vaio VGN- FB Series 275.000 12T
VGN-FE Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (thường) (Chuẩn EU, UK,…) 0 12T
VGN-FE Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (Đen) (Chuẩn US) 550.000 12T
VGN-FE Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (Trắng) (Chuẩn US) 580.000 12T
VGN-FS Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FS Series 285.000 12T
VGN-FZ Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FZ Series 255.000 12T
VGN-FW Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series(trắng-ko bệ) 220.000 12T
VGN-FW Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series (đen-ko bệ) 200.000 12T
VGN-FW Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series (đen-trắng-có bệ) 250.000 12T
VGN-C Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn EU, UK,…) 0 12T
VGN-C Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn US- trắng) 550.000 12T
VGN-C Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn US-Đen) 580.000 12T
VGN-CW Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series (đen-ko khung) 150.000 12T
VGN-CW Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series( trắng-ko bệ) 130.000 12T
VGN-CW Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series( trắng-đen-có bệ) 0 12T
VNG-CR Bàn phím laptop sony Vaio VNG-CR đen Series 520.000 12T
VNG-CS Bàn phím laptop sony Vaio VNG-CS Series (đen) 520.000 12T
VNG-NR Bàn phím laptop sony Vaio VNG-NR, NS Series đen 170.000 12T
VNG-NR Bàn phím laptop sony Vaio VNG-NR, NS Series trắng 170.000 12T
VPC- YA Bàn phím laptop sony Vaio VPC-YA/YB Series (có bệ)-cable ngược với Y series 270.000 12T
VPC- Y Bàn phím laptop sony Vaio VPC-Y Series (có bệ) 300.000 12T
VPC-CA Bàn phím laptop sony Vaio VPC-CA Series (ko bệ) 200.000 12T
VPC-SA/SB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SA/SB series (Đen có đèn) 250.000 12T
VPC-SA/SB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SB series (Bạc- ko đèn- ko mặt nạ) 250.000 12T
VPC-SA/SB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SA/SB series (Đen- Có đèn- ko mặt nạ) 270.000 12T
VPC-S Bàn phím laptop sony Vaio VPC-S series (có bệ) 300.000 12T
VPC-F1 Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F series (ko đèn -ko bệ) 220.000 12T
VPC-F2 Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F seri (có đèn + có bệ) 380.000 12T
VPC-F2 Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F2 series (Có đèn-có bệ) 0
12T
VPC-FX Bàn phím laptop sony Vaio PCG-FX55/BP Keyboard 0 12T
VPC-EA Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EA Series (đen + trắng) (Ko bệ) 220.000 12T
VPC-EA Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EA Series (đen + trắng) (Có bệ) 225.000 12T
VPC -EC Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EC Series (Đen + ko bệ) 230.000 12T
VPC -EC Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EC Series (Trắng+ ko bệ) 270.000 12T
VPC – M Bàn phím laptop sony Vaio VPC-M Series Mini -Đen 230.000 12T
VPC – M Bàn phím laptop sony Vaio VPC-M Series Mini – Trắng 280.000 12T
VPC – W Bàn phím laptop sony Vaio VPC-W Series Mini (21212W) chiclet 400.000 12T
VPC -EB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Đen+ko bệ) 225.000 12T
VPC -EB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Có bệ – màu đen) 275.000 12T
VPC -EB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Trắng+ko bệ) 220.000 12T
VPC -EB Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Có bệ – màu trắng) 275.000 12T
VPC- EE Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EE Series ( đen) ( có bệ) 275.000 12T
VPC- EE Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EE Series ( trắng ) (có bệ) 275.000 12T
VPC-EG Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EG Series (Trắng) (có bệ) 0 12T
VPC-EG Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EG Series (Đen) (có bệ) 200.000 12T
VPC-EL Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EL Series (Trắng- có bệ) 250.000 12T
VPC-EL Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EL Series (Đen) (có bệ) 200.000 12T
VPC-EH Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EH Series (Trắng-có bệ) 250.000
12T
VPC-EH Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EH Series (Đen) (có bệ) 200.000
12T
VPC-EJ Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EJ Series 250.000 12T
SVE11 Bàn phím laptop sony Vaio SVE11 Series – Đen 200.000 12T
SVE11_W Bàn phím laptop sony Vaio SVE11 Series – Trắng 0 12T
SVT11_B Bàn phím laptop sony Vaio SVT11 Series – Đen 600.000 12T
SVT12 Bàn phím laptop sony Vaio SVT11 Series – Trắng 0 12T
SVE13 Bàn phím laptop sony Vaio SVE13 Series – TRẮNG KHUNG 320.000 12T
SVE14 Bàn phím laptop sony Vaio SVE14 Series – Đen khung 200.000 12T
SVS13 Bàn phím laptop sony Vaio SVS13 Series – Đen 200.000 12T
SVS14 Bàn phím laptop sony Vaio SVS13 Series – Trắng 200.000 12T
SVE15 Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series -ĐEN CÓ ĐÈN 300.000
12T
SVF14AB Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 – AB Series – cáp giữa cong-Đen 150.000 12T
SVF14AB Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 – AB Series – cáp giữa cong-Trắng 170.000
12T
SVF14AB Bàn phím laptop sony Vaio SVF14- AB Series – (cáp giữa cong) – Có mặt 0 12T
SVE15 Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series – Đen không đèn 250.000
12T
SVE17 Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series – Trắng ko đèn 180.000 12T
SVE15 Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series -Trắng có đèn 300.000
12T
SVF15 Bàn phím laptop sony Vaio SVF15 Series – Đen 250.000 12T
SVF16 Bàn phím laptop sony Vaio SVF15 Series – Trắng 200.000 12T
SVF141 Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 -1 Series – Đen 150.000
12T
NP700Z3A Bàn phím laptop Samsung NP700Z3A 300.000 12T
N148 Mini1 Bàn phím laptop Samsung N310 N128 N148, N150, N145, NB30, N140, N143, NB20, NB30, NP-N100. ( ĐEN) 170.000 12T
N148 Mini Bàn phím laptop Samsung N310 N128 N148, N150, N145, NB30, N140, N143, NB20, NB30, NP-N100. (TRẮNG) 180.000 12T
NP300-E4 Bàn phím laptop Samsung 300E4 (Ko phím số)- nguyên mặt nạ-phím-chuột-loa 400.000 12T
NP300-E5 Bàn phím laptop Samsung 300E5 (Có phím số) 190.000 12T
NP355-V4 Bàn phím laptop Samsung NP355-V4 260.000 12T
NP355-V5 Bàn phím laptop Samsung NP355-V5 190.000 12T
NP530U Bàn phím laptop Samsung NP530U 300.000 12T
R519 Bàn phím laptop Samsung R518, R519 285.000 12T
R428 Bàn phím laptop Samsung R418, R420, R423, R425, R428, R429, R430, R439, R470, R440. RV408, RV410. NP-R480. 190.000 12T
R520 Bàn phím laptop Samsung R515, R520, R522 250.000 12T
RV409 Bàn phím laptop Samsung RV409, RC408, RC410, RV411, RV418, RC418 ( ko bệ ) 220.000 12T
RV409 Bàn phím laptop Samsung RV409, RC408, RC410, RV411, RC418, RV418. (nguyên mặt trước của máy) 500.000 12T
RV509 Bàn phím laptop Samsung RV509, RV511, RV515, RV520, E351, RC510 – chuẩn Châu Âu- ko bệ 200.000 12T
R525 Bàn phím laptop Samsung Sens R517, R523, R525, R528, R530, R538, R540, P580, R618, R620, R719, R728, RV510, NP-RV510 Series Keyboard 9Z.N5PSN.501 300.000 12T
Q310 Bàn phím laptop Samsung Q310 290.000 12T
Q430 Bàn phím laptop Samsung Q428, Q430, QX410, SF410 Series. SAMSUNG QX411, QX410, QX412, QX310, X430, X330. R349. R439, R480, R349, R580, Q430. 230.000 12T
RF510 Bàn phím laptop Samsung NP-RF510, RF510, QX530, RC530 chiclet. 370.000 12T
RF710 Bàn phím laptop Samsung RF710, RF711, NP-RF711, NF-RF710. 0 12T
X418 Bàn phím laptop Samsung X418 300.000 12T
GE62 Bàn phím laptop MSI GE60 GE70 . Dòng Gaming có đèn bàn phím. 800.000
U160 Bàn phím laptop MSI U135, U135DX, U160, U160DX, MS-N014 . (Đen – trắng) 290.000 12T
CR400 Bàn phím laptop MSI CR400, EX460, ULV723, U200, X320, X340, X300, X400. 240.000 12T
VR440 Bàn phím laptop MSI RV420, VR440, S260, MS-1436, EX400(MS-1433) 0
12T
CR420 Bàn phím laptop MSI CR420 280.000 12T
CR620 Bàn phím laptop MSI CR640 320.000 12T
5810T Bàn phím laptop Acer 5810, 5479, 5742, 5745G, 4741, ZQ2, ZR7, ZYB, ACER 7741 7741G 7741TG 7741Z 7741ZG. Gateway NV59C. E1-531. (nút bầu cho acer & gateway). (15.6″) 140.000 12T
KAV60 Bàn phím laptop Gateway KAV10, KAV60. Acer ZG8 Mini. Gateway mini LT22, LT23, LT25, LT27, LT28. Acer mini D255, D532.(Nút phím giống 4736Z). eMachine M350 180.000 12T
W350 Bàn phím laptop Gateway W350, T6800, M1600, M1615,T63,T6313, M6000, M-1600, M-1615 T-63, T-6313, M-7000, SA1, SA6. W4605 W4620 W4630 W323-UI1 W340UA W340UI Laptop Keyboard (M-series, T-series). Gateway W350I, W650 Series Keyboard silver. SA8, SA6, SA1. 250.000 12T
NV44 Bàn phím laptop Gateway NV40, NV42, NV44 SERIES. Emachine D525, D725 200.000 12T
NV47 Bàn phím laptop Gateway NV47H12V, MS2317 200.000 12T
ID49C Bàn phím laptop Gateway ID49C11V (Màu bạc gần giống 4736z) 270.000 12T
NV53 Bàn phím laptop Gateway NV44, NV48, NV52, NV53, NV54, NV55, NV56, NV58. MX3000, MX4000. MS2273, MS2274, MS2285, MS2288, NV5900-53W 190.000 12T
NV57H Bàn phím laptop Gateway NV55S, NV57H, NV75S, NV77H. (Chiclet), P5WS0 200.000 12T
C500 Bàn phím laptop LG C500, R410, R480, R490, P810 350.000 12T
P590 Bàn phím laptop LG R580, R590, R560, R510, S510 Series MP-09M16HB-920 400.000 12T
LH532 Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook LH532 320.000 12T
AH5309 Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751. (Full phím chiclet) 380.000 12T
AH530 Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751. (Full phím chiclet) 380.000 12T
M54 Bàn phím laptop Axioo Neon MNC, FPT S22 270.000 12T
Clevo M54 Bàn phím laptop Clevo M54, M55, M66, M550, M660, M661, M665. M54 , FPT , CMS , sputnik….Clevo M54, M55, M66, M550, M660, M661, M665. Zyrex M54. FPT. Axioo MNC series,VL series, M54 series, SL series, NVE series, TVR series, NL series, Axioo Centaur SL se 270.000 12T
Clevo M84 Bàn phím laptop M84 , FPT , CMS , sputnik, S20, S23, S24. 350.000 12T
Pro4 Bàn phím laptop Microsoft Surface pro 4, 5, 6, 7 keyboard. (Chuẩn Surface pro 4). Microsoft Type Cover 1.650.000
MH005 MÀN HÌNH 10.1 LED SLIM 980.000 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 10.1″
Loại màn hình: LED Slim
Bề mặt màn hình: Có gương
Chuẩn kết nối: 40 pin
Độ phân giải: WSVGA (1024×600)
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 Tháng
12T
MH003 CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK X202 S200 0 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 11.6″
Loại màn hình: Cảm ứng
Bề mặt màn hình: không LCD
Chuẩn kết nối:
Độ phân giải:
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Tháng
Categories: Màn Hình Cảm Ứng
Test
MH006 MÀN HÌNH 11.6″ LED SLIM CHÂN NHỎ 1.600.000 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 11.6″
Loại màn hình: LED Slim Chân Nhỏ
Bề mặt màn hình: Có gương
Chuẩn kết nối: 30 pin
Độ phân giải: HD (1366×768)
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 Tháng
12T
MH007 MÀN HÌNH 11.6″ LED 1.600.000 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 11.6″
Loại màn hình: LED
Bề mặt màn hình: Có gương
Chuẩn kết nối: 40 pin
Độ phân giải: HD (1366×768)
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 Tháng
12T
MH008 MÀN HÌNH 12.1″ LED CHÂN VÀNG 1.550.000 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 12.1″
Loại màn hình: LED
Bề mặt màn hình: Có gương
Chuẩn kết nối: 40 pin
Độ phân giải: WXGA (1280×800)
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 Tháng
12T
MH004 CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S400 S400CA 0 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 14.0″
Loại màn hình: Cảm ứng
Bề mặt màn hình: không LCD
Chuẩn kết nối:
Độ phân giải:
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Tháng
12T
MH001 CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S550 N550 0 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 15.6″
Loại màn hình: Cảm ứng
Bề mặt màn hình: không LCD
Chuẩn kết nối:
Độ phân giải:
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Tháng
Test
MH002 CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S551LB 0 Hãng sản xuất: LG/ Samsung…
Kích cỡ: 15.6″
Loại màn hình: Cảm ứng
Bề mặt màn hình: không LCD
Chuẩn kết nối:
Độ phân giải:
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình Trạng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Tháng
Test
ADTPAC1 19V – 1.58A- 30W Mini 150.000 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPAC2 19V – 2.1A- 40W Mini 135.000 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPAC3 19V – 3.42A – 65W 140.000 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPAC4 19V – 4.74A- 90W 180.000 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPAC5 5.32V-2A For Acer Iconia B1-710-83171G00nw 0 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPAS1 9.5V- 2.315A – 22W Mini 150.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPAS2 12V-3A – 36W Mini 150.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPAS3 19V-2.1A – 40W Mini 135.000 4,5mm*0,7mm 12T
ADTPAS4 19V-1.75A – 40W – Vuông – ORG 250.000 4,0mm*1,35mm 12T
ADTPAS5 19V-2.37A – 40W – Vuông – ORG 250.000 4,0mm*1,35mm 12T
ADTPAS6 19V-2.37A – 40W – Vuông – ORG 250.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPAS8 19V-3.42A – 65W – Thường 140.000 5,5mm*2,5mm 12T
SA001 SẠC DELL 19.5V – 4.62A MỎNG 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 19.5V – 4.62A
Hiệu năng: 90W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
SA002 SẠC DELL 19.5V – 4.62A ĐK NHỎ 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 19.5V – 4.62A
Hiệu năng: 90W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
SA003 SẠC DELL 19.5V – 4.62A ĐĐ HAI KHẮC 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 19.5V – 4.62A
Hiệu năng: 90W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
SA004 SẠC DELL 19.5V – 4.62A VUÔNG 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 19.5V – 4.62A
Hiệu năng: 90W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
ADTPDELL1 19V-1.58A-30W Mini 150.000 5,5mm*1,7mm 12T
ADTPDELL2 19.5V-2.31A – 45W – đầu kim nhỏ – XPS13 – ORG 260.000 4,5mm*2,7mm 12T
ADTPDELL3 19.5V – 3.34A – 65W- đầu kim nhỏ – OEM 175.000 4,5mm*2,7mm 12T
ADTPDELL4 19.5V – 3.34A – 65W- đầu kim nhỏ – ORG 250.000 4,5mm*2,7mm 12T
ADTPDELL5 19.5V – 4.62A- 95W- đầu kim nhỏ – ORG 260.000 4,5mm*2,7mm 12T
ADTPDELL6 19.4v – 3,34A – Đầu lục giác- kim lớn – Dell XPS 200.000 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL7 19.5V – 4.62A- 95W-đầu kim lớn – OEM 170.000 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL8 19.5V – 4.62A- 95W- Slim-đầu kim lớn – ORG 270.000 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL9 19.5V – 6.7A- 130W- Slim đầu kim lớn – ORG 420.000 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL10 19.5V – 7.7A – 150W Slim đầu kim lớn – ORG 0 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL11 19.5V 9.23A – 180W Slim đầu kim lớn – ORG 420.000 7,4mm*5,0mm 12T
ADTPDELL12 19.5V-3.34A cho Vostro 4560- OEM 160.000 4,0mm*1.7mm 12T
ADTPDELL13 19.5V-4.62A cho Vostro 4560- ORG 250.000 4,0mm*1.7mm 12T
SA006 SẠC HP 18.5V – 6.5A ĐĐ 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 18.5V – 6.5A
Hiệu năng: 120W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
SA007 SẠC HP 18.5V – 6.5A ĐK 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 18.5V – 6.5A
Hiệu năng: 120W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
SA008 SẠC HP 19V – 3.33A ĐK NHỎ 0 Đầu vào: 100-240V 50-60Hz
Đầu ra: 19V – 3.33A
Hiệu năng: 65W
Ổ cắm: 3 chân
Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug
Loại sản phẩm: Hàng thay thế
Tình trạng: mới 100%
Bảo hàng: 12 tháng
12T
ADTPHP1 19V – 2.1A – 40W Mini 135.000 4,0mm*1,7mm 12T
ADTPHP2 18.5V – 3.5A – 65w (Đầu vàng) 140.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPHP3 19V – 4.74A đầu đạn (hp DV2000,…) 170.000 Bullet- Đầu đạn 12T
ADTPHP4 18,5V- 3,5A đầu kim lớn 150.000 7,0mm*5,5mm 12T
ADTPHP5 19V – 4.74A đầu kim lớn 190.000 7,0mm*5,5mm 12T
ADTPHP6 19V – 9.5A- 180W – đầu kim lớn- ORG 500.000 7,0mm*5,5mm 12T
ADTPHP7 19.5V- 3.33A-65W Seleekbook-envy- OEM 155.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPHP8 19.5V- 3.33A-65W – Đầu kim nhỏ – OEM 160.000 4,5mm*3,0mm 12T
ADTPHP9 19.5V- 4,62A-90W-Đầu kim nhỏ – OEM 0 4,5mm*3,0mm 12T
ADTPHP10 19.5V- 6.15A-120W-Đầu kim nhỏ – ORG 450.000 4,5mm*3,0mm 12T
ADTPHP11 Sạc HP 19.5V-2.31A – 40W (4,5mm*3,0mm) 0 4,5mm*3,0mm 12T
ADTPIBM1 20V – 2.0A – 40W Mini 150.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM2 16V – 4.5A- 72W Chân vàng thường 150.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM3 19V – 3.42A Chân thường – OEM 140.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM4 19V – 4.7A Chân thường 180.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM5 20V – 3.25A Chân kim lớn – OEM 150.000 8,0mm*7,4mm 12T
ADTPIBM6 20V – 4.5A Chân kim lớn – OEM 170.000 8,0mm*7,4mm 12T
ADTPIBM7 20V – 3.25A Chân thường – OEM 140.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM8 20V – 4.5A Chân thường (Mới)-OEM 180.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPIBM9 20V – 2.25A Đầu vuông (Mới)-ORG 250.000 Dẹp 12T
ADTPIBM10 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới)-OEM 160.000 Dẹp 12T
ADTPIBM11 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới)-ORG 250.000 Dẹp 12T
ADTPIBM12 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới)-OEM 180.000 Dẹp 12T
ADTPIBM13 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới)-ORG 260.000 Dẹp 12T
ADTPIBM14 20V- 6.75A Đầu vuông (Mới)-ORG 450.000 Dẹp 12T
ADTPIBM15 20V- 6.75A Chân kim lớn-ORG 430.000 8,0mm*7,4mm 12T
ADTPIBM16 20V-2A for lenovo yoga 3 0 Dẹp 12T
ADTPTSB1 19V – 1.58 A Mini 150.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPTSB2 15V – 5A – 75W 150.000 6,3mm*3,0mm 12T
ADTPTSB3 19V – 3.42A – 65W 140.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPTSB4 19V – 4.74A – 90W 180.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPTSB5 5.2V-2.2A For Lenovo S5000, A1, A3000, S6000, A2207 0 12T
ADTPTSB6 19V-2.37A For Toshiba Ultrabook 0 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPSN1 10.5V-1.9A – 20W Mini 150.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPSN2 10.5V-3.8A – 30W- Sony Fit-ORG 250.000 4,8mm*1,7mm 12T
ADTPSN3 19.5v – 2.0A Mini 150.000 6,5mm*4,4mm 12T
ADTPSN4 16V- 4A – 65W 150.000 6,5mm*4,4mm 12T
ADTPSN5 19.5V- 4.7A for core i 190.000 6,5mm*4,4mm 12T
ADTPSN6 10.5-V2.9A For sony SGPT112CN/S, SGPAC10V1 Tablet 0 12T
ADTPSN7 19.5V-2A For Sony Ultrabook 0 12T
ADTPSS1 19V- 2.0A- 40W (Samsung Ultrabook 530) Mini – ORG 300.000 12T
ADTPSS2 19V- 2.1A- 40W Mini 135.000 5,5mm*3,0mm 12T
ADTPSS3 19V- 3.16A – 60W 140.000 5,5mm*3,0mm 12T
ADTPSS4 19V – 4.7A – 90W 180.000 5,5mm*3,0mm 12T
ADTPFJS2 19V – 4.22A – 80W 180.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPMSI2 20V- 3.25A – 65W 140.000 5,5mm*2,5mm 12T
ADTPMSI3 20V- 4.74 90W 180.000 5,5mm*2,5mm 12T
X60 Tablet ThinkPad X60 Tablet – 40Y8318 600.000 Thay Thế 06T
V13, V130 Pin laptop Dell Vostro V13, V130 (0449TX, 0NTG4J, 0PRW6G, PRW6G, T1G6P) 500.000 Thay thế-OEM 06T
Envy 15-J000 ENVY 15-j000 & 17-j000 series, 710416-001, 710417-001, Pavilion 14-E000, 15-E000, 15t-e000, 15z-e000, 17-E000, 17-E100, 17Z-E100, Touchsmart 17-J000, 17-J100, Touchsmart 17-J157Cl (HSTNN-YB4N). 300.000 Thay Thế 06T
Hp KI04 KI04, KI04800049-001, HSTNN-LB6S, HSTNN-LB6T, TPN-Q158. 270.000 THAY THẾ – OEM 06T
640-G1 ProBook 640-G1, 645-G1, 655-G1, 650-G1 Series 350.000 THAY THẾ – OEM 06T
BPS18 VPC-W Series Mini 0 Thay Thế 06T
PI001 PIN LAPTOP ACER ASPIRE E5-571 V3-472 V3-572- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
S3-391 PIN LAPTOP ACER ASPIRE S3 ULTRABOOK- Pin thay thế (OEM) 500.000 Thay thế-OEM

12T
V5-471 PIN ACER ACER ASPIRE V5-471 V5-473 E1-472- Pin thay thế (OEM) 350.000 Thay thế-OEM 12T
E5-471 Pin laptop Acer Aspire E5-571-5552, E5-571-509R, E5-571-56UQ, Z5WAH- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
AS10H51 Pin laptop Acer GATEWAY EC39C, EC49C, ID59C Laptop Battery (AL10E31, AL10F31, AS10H31, AS10H3E)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
D255 Pin laptop Acer Aspire one D255, D260, D257, 722, PAV70, AO722. Gateway LT23, LT23, LT25, LT27. (AS10B3E, AL10B31)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
D257 Pin laptop Acer Gateway LT27, LT28, LT2702R, LT2712u, LT2704u, LT2802u, LT2805u. Emachine D257- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
752 Pin laptop Acer Aspire One 521,752. Aspire 1410T. Aspire Timeline 1810T. Ferrari One 200 (LC.BTP00.089,LC.BTP00.090,UM09E31)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
753 Pin laptop Acer ONE 753 AO753 series. 1830T, 1830Z TIMELINEX- AL10C31- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
756 Pin laptop Acer Aspire One 725, 756, AO725, AO756. Aspire V5-171. Chromebook AC710. Travelmate B113-M Series (AL12B32)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
AS4710 Pin laptop Acer Aspire 4310, 4320, 4520, 4710, 4720, 4920, 4736- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
ARJ1 Pin laptop Acer Aspire 3620, 5540, 5560. TravelMate 2420, 3240, 3280. Extensa 3100, 4210, 4620, 4630- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
4741 Pin laptop Acer Gateway NV49, NV59 Series. Acer Aspire 4551G, 4771G, 5741G, 4251, 5251-1513, AS4551, 4771, 4741, 4738, 4738, 5336, 5551, 4552, 4552, 4560, 4625, 4733, 4333, 4339, 4349, 4551, 4551, 5551, 5552, 5741- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
AC3810T Pin laptop Acer Aspire timelinex 3810T, 4810T, 5810T. 300.000 Thay thế-OEM 12T
AC3820T Pin laptop Acer Aspire timelinex 5820t, 4820t, 3820t, 5820t, 4820t, 4745g- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
AC3830T Pin laptop Acer Aspire TimelineX 3830T, 4830T, 5830T,AS3830T (AS11A5E AS11A3E) Gắn trong- Pin thay thế (OEM) 450.000 Thay thế-OEM 12T
GW-W350 Pin laptop Gateway W350, W650, M-150, M-1400, M1600, M-6800. P-6300, T-1600, T6800. (T-Series, M-series, P-series), MX6216, MX6400, MX6420, MX6421, MX6423, SA6. Gateway 6800, M6800, P6300, T6800, SQU715, W35052LB, T0036- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
GW-8000 Pin laptop Acer MX8000, MX6400, MX6440. M460SX, M465, M465E, M465G, M680, M680E, M680ES, M680S, MT6916, MA MA3, MA1, MA6, MA7, MA8. GATEWAY 6000 6500 6834 6916 8500 M255 M360 M460 M465 M680 M685 ML3000 ML6000 MT3000 MT6000 MT6700 MT6800 MX3000 MX6000 MX6 300.000 Thay thế-OEM 12T
D525 Pin laptop Acer Emachine D520, D525, E725, E525, E527, E627. Aspire 5334, 5734Z, 4732Z. Gateway NV52, NV53, NV54, NV56, NV59, NV5213U, NV5200. MS2273, MS2274, MS2285, MS2288- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
E5-571 PIN LAPTOP ACER ASPIRE E5-571 V3-472 V3-572- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
C21-X202 Pin laptop Asus X202E- Pin thay thế (OEM) 450.000 6 12T
A32-1015 Pin laptop Asus EEE PC 1015, 1016, 1215, VX6, R101D.(Mini)- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A31-1025 Pin laptop Asus EEE PC 1025, 1225 (Mini)- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32-1201 Pin laptop Asus UL20GU, UL20VT, Eee PC 1201, 1201N, 1201HA, 1201T. X23, X23A, X23F, X23FT Mini- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A31-X101 Pin laptop Asus Eee PC X101CH, A31-X101, A32-X101 – Pin thay thế (OEM) 300.000 3 12T
A32 – F80 Pin laptop Asus F80, X61, X85, X80, X82, X85S- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32 – F82 Pin laptop Asus F52, F82, F83S, K40, K50, K51, K60, k61, k70, K81, K6, C11. X5, X8, Pro8BIJ.X87, X87Q – Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32-N43 Pin laptop Asus A32-M50; A32-N61, Asus N43, N61. ASUS 50M, G50V, G51, G60, G60VX, A32-M50 Series- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32-N82 Pin laptop Asus A32-N82 (Khác với A32-K42)- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A41-U53 Pin laptop Asus U33, U43, U52, U53- Pin thay thế (OEM) 300.000 8 12T
UL50V Pin laptop Asus UL50V- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
UX50V Pin laptop Asus UX50, UX50V, UX50V, C41-UX50, C41-UX50V, P0AC001, POAC001 series battery- Pin thay thế (OEM) 450.000 6 12T
A32-K42 Pin laptop Asus A42, A52. K42, K52 – Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32-K43 Pin laptop Asus A43, A53, K53, X44H- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A32-K45 Pin laptop Asus A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, A32-K55, A33-K55, A41-K55. ASUS A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, X45, X55, X75, R400, R500, R700- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A41-X301 Pin laptop Asus X301, X401- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A41-K46 Pin laptop Asus A46, A56, K46, K56, S40, S405, S505, S56, S46, U48, U58- Pin thay thế (OEM) 300.000 4 12T
A41-U46 Pin laptop Asus A32-U46, A41-U46, A42-U46, U46, U46E – Pin thay thế (OEM) 350.000 8

12T
A41-X550 Pin laptop Asus A450, A550, F450, F550, F552, K450, K550, P450, P550, A41-X550, A41-X550A, X552- Pin thay thế (OEM) 300.000 4

12T
A41-X551 Pin laptop Asus X451, X551, X451C, X451CA, X551C X551CA, X551CA-SX024H, X551CA-SX029H, X551CA-DH21 -2600mah- Pin thay thế (OEM) 300.000 4

12T
A32-N56V Pin laptop Asus N46, N56, N76, N46V, N56V- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A42-G73 Pin laptop Asus G73 Series, G53 Series – Pin thay thế (OEM) 350.000 8 12T
A42-G750 Pin laptop Asus G750, GFX70, Part: A42-G750 – Pin thay thế (OEM) 1.100.000 9 12T
A31N1302 Pin laptop Asus X200CA: 11.6″ Laptop Battery 33Wh 11.25V 2850mAh A31N1302 – Pin thay thế (OEM) 300.000 4 12T
E4300 Pin laptop Dell Latitude E4300, E4310 300.000 Thay thế-OEM 12T
E5500 Pin laptop Dell Latitude E5400, E5510, E5500 Series 300.000 Thay thế-OEM 12T
E6400 Pin laptop Dell Latitude E6400, E6410, E5400, E5500, E6500, E6510. WorkStations M2400, M4400, M6400. M4500. Precision M4500, M6500. 300.000 Thay thế-OEM

12T
DE1435 Pin laptop Dell Studio 1435, 1436. 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1450 Pin laptop Dell Studio 1450, 1457, 1458. 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1535 Pin laptop Dell Inpiron 1535, 1536. Studio 1558. Dell Studio 1535, 1536, 1537, 1555, 1557, 1558. 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1564 Pin laptop Dell Inspiron 1464, 1564 300.000 Thay thế-OEM

12T
DE1640 Pin laptop Dell XPS 16, 1640, 1645, 1647 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE A860 Pin laptop Dell Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1088. Inspiron 1410. 300.000 Thay thế-OEM 12T
N4020 Pin laptop Dell Inspiron N4020, 4030, 14V. 300.000 Thay thế-OEM 12T
V3300 Pin laptop Dell Vostro V3350, V3350 300.000 Thay thế-OEM 12T
E6220 Pin laptop Dell Latitude E6120, E6220- OEM 470.000 Thay thế-OEM 12T
V3400 Pin laptop Dell Vostro 3400, 3500, 3700. 300.000 Thay thế-OEM 12T
E6420 Pin laptop Dell Latitude E5420, E5520, E6420, E6440, e6540. Inspiron 14R-5420, N5420, 5420 Series. Vostro 3360, 3460, 3560. Latitude E6430S. Audi A4, A5, S5. 400.000 Thay thế-OEM

12T
14Z-N411Z Pin laptop Dell Inspiron 13Z-N311Z, 14Z-N411Z. Vostro V131, V131R, V131D, 268X5, H2XW1. 300.000 Thay thế-OEM 12T
V13/V130 Pin laptop Dell Vostro V13, V130. Dell Latitude 13 (Cell dẹp Polymer) 500.000 Thay thế-OEM 12T
N4010OEM Pin laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Pin thay thế (OEM) 300.000
M4600 Pin laptop Dell Precsion M4600, M4700, M4800, M6600, M6700 (KJ321, PG6RC, R7PND) – OEM 600.000 Thay thế-OEM

12T
In 14Z-5423 Pin laptop Dell Inspiron 14Z- 5423, 14-3421 Series, 14-N3421 Series, 2NJNF, 08JVDG, 8JVDG. Type 2NJNF (11.1V-44Wh). Pin thay thế (OEM) 650.000 06T
15Z-L511Z Pin laptop Dell XPS 15Z- L511Z ( 0HTR7, 0NMV5C, NMV5C, 075WY2) 550.000 Thay thế-OEM 12T
Vostro 3458 Pin laptop Dell Vostro 3458, 3558, 3559. Inspiron 14-3000, 15-3000 (M5Y1K) 400.000 Thay thế-OEM

12T
E3340 Pin laptop Dell latitude 13- 3340, E3340 400.000 Thay thế-OEM 12T
PDELL4 Pin laptop Dell XPS 15-L521X (W0Y6W) 0 Thay thế-OEM 12T
In_3442 Pin laptop Dell Vostro 2421, 2521. Inspiron 14(3421, 5421, 3442 3531 3537 3541 3542 3721 3737), Latitude 3440 400.000 Thay thế-OEM 12T
D430 Pin laptop Dell Latitude D420, D430 300.000 Thay thế-OEM 12T
D600 Pin laptop Dell Inspiron 500, 510, 600. Latitude D500, D505, D520, D610. Precision M20 Mobile Workstation M20 Series. 300.000 Thay thế-OEM 12T
D620 Pin laptop Dell Latitude D620, D630. 300.000 Thay thế-OEM 12T
D820 Pin laptop Dell Latitude D531, D820, D830. Precision M4300, D820, D830, D531. Precision M65, M4300. 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1400 Pin laptop Dell Inspiron 1400, 1420. Vostro 1400, 1420 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1425 Pin laptop Dell Inspiron 1425 ,1427, A630 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1525 Pin laptop Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750. Inspiron 1440. 300.000 Thay thế-OEM 12T
DE1310 Pin laptop Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 1520. 300.000 Thay thế-OEM 12T
In1320 Pin laptop Dell Inspiron 1320 (0T954R, C042T, D034T, D181T, F136T, R893R, T954R, Y264R) 300.000 Thay thế-OEM 12T
Dell1340 Pin laptop Dell XPS 13. XPS 1340 300.000 Thay thế-OEM 12T
L410X Pin laptop Dell XPS 14 (L401x, L401x), 15(L501x, L502X), 17(L701x, L702x). 300.000 Thay thế-OEM 12T
DV2000 Pin laptop HP Pavilion DV2000, DV6000, DV6100, DV6200. Presario V3000, V6000, V3300. F500, F560, F572, F700. C700. A900- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
DV3000 Pin laptop HP DV3000, DV3100, DV3500, DV3600, DV3700, DV3800- Pin thay thế (OEM) 0 Thay thế-OEM

12T
DV4-3000 Pin laptop HP Pavillion DV4-3000, DM3-1000, HSTNN-DB0L- Pin thay thế (OEM) 0 Thay thế-OEM

12T
4310S Pin HP Probook 4210S 4310s 4311s 4311 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
4410s Pin laptop HP Probook 4410s, 4410T, 4411S, 4415S, 4416s, 4510 series- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
4420S Pin laptop HP Probook 4420S, 4320s, 4325s, 4425s, 4520s, 4720, HP CQ320, CQ321, CQ325, CQ326, CQ420, CQ421, BQ350.4321s, 4326s, 4420s-4421s-4425s. Compaq 320, 420, 620, 621- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
4430S Pin laptop HP Probook 4331S, 4430S, 4431S, 4435s, 4436s, 4530S, 4535S, 4540s, 4545s Series- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
M7-1000 Pin laptop HP Pavilion DV4-5000, DV4-5099, DV6-7000, DV6-7099, DV6-8000, DV6-8099, DV7-7000, DV7-7099. HP M7-1000, M7-1015dx. HP Envy (HSTNN-YB3N, HSTNN-LB3P, HSTNN-UB3N)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 06T
8560w Pin laptop HP EliteBook 8560w, 8760w Mobile Workstation (8Cell, 75WH) (HSTNN-IB2P, HSTNN-LB2P, HSTNN-F10C, HSTNN-I93C)- Pin thay thế (OEM) 350.000 Thay thế-OEM

12T
VI04 Pin laptop HP Pavilion 17 reries (VI04), HP Protechsmart 14-v015tx, 14-V022TU- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
6520S Pin laptop HP 6520S, 6530s, 6531s, 6535s, 6820, 6830S. HP 540, 541, 550, 550, 610, 615. Compaq 510, Compaq 515, Compaq 516- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
LA04 Pin laptop HP LA04, HP Pavilion 14-n touchsmart. HP Pavilion 15-n touchsmart. HP 248, 340, 345, 350, 355, G1 and G2 models HSTNN-Y5BV, HSTNN-UB5M, 728460-001 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
HY04 Pin laptop HP Pavilion SleekBook 14 HY04, HSTNN-YB4U, HSTNN-IB4U, 718101-001 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
2530P Key laptop HP EliteBook 2530p, 2540P NC2410, 2533t- (OEM) 0 Thay thế-OEM

12T
ED06 Pin laptop HP ED06 or HSTNN-IB1Y- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
5520M Pin laptop HP ProBook 5220m HSTNN-CB1P HSTNN-Q85C HSTNN-Q85C Battery 300.000 Thay thế-OEM 12T
DV4-1000 Pin laptop HP DV4-1000- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
DV4-5000 Pin laptop HP Pavilion DV4-5000, DV4-5099, DV6-7000, DV6-7099, DV6-8000, DV6-8099, DV7-7000, DV7-7099. HP M7-1000, M7-1015dx- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
15-j000 Pin laptop HP Envy15-j000 & 17-j000 series, 710416-001, 710417-001, Pavilion 14-E000, 15-E000, 15t-e000, 15z-e000, 17-E000, 17-E100, 17Z-E100, Touchsmart 17-J000, 17-J100, Touchsmart 17-J157Cl (HSTNN-YB4N)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
430-G1 Pin laptop HP ProBook 430 G1 (707618-121, HSTNN-IB4L, HTNN-W01C, RA04 )- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
450-G1 Pin laptop HP ProBook 450 G1 series, ProBook 450 G0 Series, ProBook 450 G1 Series, ProBook 450 G2 Series. ( HSTNN-W99C)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
4730S Pin laptop HP Probook 4730S- HSTNN-IBS2- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
440 Pin laptop HP ProBook 440, 450, 470 Series (HSTNN-IB4J)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
NC4200 Pin laptop HP NC4200, TC4400, NC4400 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
2530p Pin laptop HP EliteBook 2530p, 2540P NC2410, 2533t- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
2560p Pin laptop HP EliteBook 2560p, 2570p- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
2170P Pin laptop HP EliteBook 2170p, MIO6, MIO4, H4A44AA, HSTNN-YB3M, 670954-851 Pack 6CELL- Pin thay thế (OEM) 450.000 Thay thế-OEM

12T
NC6100 Pin laptop HP Business NC6100, NC6105, NC6110, NC6120, NC6200, NC6320, NC6400, NX6100, NX6105, NX6110, NX6115, NX6120, NX6125, NX6130, 6910p.6510B, 6710B, 6910B, HSTNN-IB05- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
6530B Pin laptop HP Business 6930p, 8440p, 8440w. Compaq 6530b, 6535b, 6730b- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
8530W Pin laptop HP EliteBook 8530p, 8530w, 8540p, 8730p, 8730w, 8740w- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
8460p Pin laptop HP EliteBook 8460p, 8460w, 8560p, ProBook 6360b, 6460b, 6560b, 6565b, 6470b, 6475b, 6570b- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
8510P Pin laptop HP Compaq NX8220, NC8230, 7400, NC8200, 8510W, NW8240, NW8440, NW9440. C8430, nx7400, nx9420, nx7300, 8510p, 8510w, 8710p, 8710w, nc8200, nc8220, nc8230, nc8420, nw8200, nw8240, nw8440, nx8200, nx8420, 8510p- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
VK04 Pin laptop HP Sleekbook 14 (VK04), HSTNN-UB4D- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
OA04 Pin laptop HP Pavilion 14 Series, 15 Series (OA04), HSTNN-PB5S, HP 14-D008TX, 14-D009AU, 14-D009TU 14, HP-15-R012TX, HP 15-r042TU, 15-P047TU, 15-R020TU- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
HS04 Pin laptop HP Pavilion 14-AB016TU,14-AB015TU,14-AB021TU.HP HS04, HSTNN-LB6V, HSTNN-LB6U, 807612-421 (HP 240 G4 Series, 245 G4 Series, 246 G4 Series, 250 G4 Series, 255 G4 Series, 256 G4 Series, Notebook 14 Series, Notebook 14g Series, Notebook 15 Series- 300.000 Thay thế-OEM 12T
CQ42 Pin laptop HP COMPAQ Presario CQ32, CQ42, CQ43, CQ56, CQ62 CQ62z, CQ630, CQ72, G42, G62, G72, 430, Envy17, dv3-4000, DV5-2000, DV6-3000, DV7-4000, DM4-1000, HP1000. hp 430 435 630 631 635- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
X60_1 Pin laptop Lenovo-IBMIBM X60, X61 – Pin thay thế (OEM) 300.000 OEM – THAY THẾ 12T
S10-2 Pin laptop Lenovo S10-2 Mini for netbook – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
S10-3 Pin laptop Lenovo IdeaPad S10-3, S10-3A, S205. U160, U165 Mini for netbook, S10-3c, S100, S205. (l09s3z14, 57Y6633)- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
X605 Pin laptop Pin laptop Lenovo-IBM X60, X61 – 4 Cells- Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
X60 Pin laptop Lenovo-IBM X60, X61 – 8 Cells- Pin thay thế (OEM) 0 Thay thế-OEM 12T
T60 Pin laptop Lenovo-IBM T60, R60, Z61, Z60. R500, SL300, SL400, SL500, T500, R500, W500.R61 (màn hình Wide), T61(Màn hình vuông) – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
T61 Pin laptop Lenovo IBM ThinkPad T61, R61, R61i, T61p, R400, R61e,R400, T400 (Màn hình Wide) – Pin thay thế (OEM) 0 Thay thế-OEM

12T
X200 Pin laptop Lenovo-IBM X200, X201 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
X220 Tablet Pin laptop Lenovo ThinkPad X220T Tablet Series, X220 Tablet Series, X220i Tablet Series. (0A36285, 0A36286, 42T4877,42T4878) – Pin thay thế (OEM) 450.000 Thay thế-OEM 12T
X220 Pin laptop Lenovo-IBM X220 – Pin thay thế (OEM) 0 Thay thế-OEM

12T
X230 Pin laptop Lenovo- IBM X230 (45N1025)- Pin thay thế (OEM) 450.000 Thay thế-OEM 12T
T410 Pin laptop Lenovo-IBM T410, T420, T510. L410, L412, L510, L512, SL410, SL510, W510. Edge 40, Edge 50 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM

12T
T430 Pin laptop Lenovo ThinkPad T430 – Pin thay thế (OEM) 450.000 Thay thế-OEM 12T
T410S Pin laptop ThinkPad T410S. Part number: 51J0497 – Pin thay thế (OEM) 550.000 Thay thế-OEM 12T
T430S Pin laptop Lenovo ThinkPad T430s, T430si, T420s. Part number: 0A36309 – Pin thay thế (OEM) 550.000 Thay thế-OEM 12T
Y430 Pin laptop Lenovo Y430 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
B450 Pin laptop Lenovo B450, B450A, B450L Series – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
Y450 Pin laptop Lenovo IDEAPAD Y450, Y550 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
Y460 Pin laptop Lenovo Y460, Y560 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
X220Tablet Pin laptop Lenovo ThinkPad X220 Tablet, X220i Tablet, X230 Tablet – Pin thay thế (OEM) 480.000 Thay thế-OEM

12T
Y510 Pin laptop Lenovo Y510, Y530 ,Y710, Y730 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
G230 Pin laptop Lenovo 3000-G230 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
G430 Pin laptop Lenovo G360, G430, G450, G455, G530, G550, G555, G770. B460. V460. B550. N500. Z360 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
G460 Pin laptop Lenovo G460, G470, G560, G570. Z370, Z460, Z465, Z560, Z565, Z470 Z560 Z570. V470,V360, V370. B470, B570 – Pin thay thế (OEM) 300.000 Thay thế-OEM 12T
G480 Pin laptop Lenovo IdeaPad G480, G480A, G485, G580, G585. Y480. B490, Z380, Z480, Z485, Z580, Z585. ThinkPad Edge E430, E435, E530, E535, E430c, E530c – Pin thay thế (OEM) 330.000 Thay thế-OEM 12T
G400S Pin laptop Lenovo IdeaPad G400s; G410s; G500s; G505s; G510s; S410; S510 Series Original (L12L4A02, L12L4E01, L12M4A02, L12M4E01) – Pin thay thế (OEM) 350.000 Thay thế-OEM 12T
S400 Pin laptop Lenovo IdeaPad S300, S310, S400, S400u, S405, S410, S415 – Pin thay thế (OEM) 350.000 Thay thế-OEM 12T
Z510 Pin laptop Lenovo Ideapad Z400 Z400A-IFI Z400A-ITH (L12L4K01, L12M4E21, L12M4K01)- Pin thay thế (OEM) 350.000 Thay thế-OEM 12T
PA5013U Pin laptop Toshiba Portege Z830, Z835, Z930, Z935 Ultrabook PA5013U- Pin thay thế (OEM) 0 6

12T
PA3465U Pin laptop Toshiba SATELLITE A100, A135- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3534U Pin laptop Toshiba Satellite A200, A205, A210, A215, A300, A500, A505. Pro A200. M200, M205. L300, L305, L450, L500, L550, L455- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3536U Pin laptop Toshiba Satellite L350 , L355. P200, P300. X200, X205- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3634U Pin laptop Toshiba Satellite M302, M306, M307, M308, M320, M321, M322, M323, M326, M327, M328, M802, L310, L510, L505. L740, L745, L750, L755. M300, M302, , M305, M500, U400, U405- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3817U Pin laptop Toshiba Satellite A660, A665, C645, C650, C655. L600, L630, L635, L640, L645, L655, L670, L675.M640, M645. Pro L630, L640, L670. T110, T115, T130, T135. Pro T110, T130. U500, U505. Portege T130 T131- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3788U Pin laptop Toshiba Tecra A11, M11, S11 – Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA5024U Pin laptop Toshiba Satellite C800D, C805, C840, C845, C850, C855, C870, C875 Series. L800D, L805, L830, L835, L840, L845, L850, L855, L870, L875 Series. M800D, M801, M805, M840, M845 Series. S800D, S840, S845, S850, S855, S870, S875 Series- Pin thay t 300.000 6 12T
PA3832U Pin laptop Toshiba Portege R700, R705, R830, R835. Satellite R630, R830, R845. Tecra R700, R840, R940. Dynabook R730, R731, R741, RX3, RX3W Series- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
PA3904 PIN laptopTOSHIBA TECRA R850, R950, PA3905U-1BRS- Pin thay thế (OEM) 300.000 12T
BPS35 Pin VGP-BPS35A gắn cho laptop Sony Vaio 14E, 15E, SVF142C29L, SVF142C29U, SVF153A, SVF1521- Pin thay thế (OEM) 350.000
BPS22 Pin laptop Sony Vaio VPC-EA, EB, EC, EE, EF Series- Pin thay thế (OEM) 470.000 6 12T
BPS2 Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) 270.000 6 12T
BPS2 Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) 250.000 6 12T
BPS2 Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) 270.000 6 12T
BPS9 Pin laptop Sony Vaio AR, CR, NR, SZ- Pin thay thế (OEM) 450.000 6 12T
BPS13/21 Pin laptop Sony Vaio VGN – AW,CW, BZ, CS, FW, NS, SR, NW, FW, SR, AW, BZ, SVE11 series. VPC-Y Series, F Series, E series (SVE11) – Pin thay thế (OEM) 470.000 6 12T
BPS26 Pin laptop Sony Vaio SVE14, SVE15, VPC-CA, CB, EG, EH, EL & EJ SERIES – Pin thay thế (OEM) 470.000 6 12T
N148 Pin laptop Samsung N143, N148, N150, N250, N260N Series- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
R60 Pin laptop Samsung R39, R40, R45, R65, R70, P50, X60 battery- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
NC108 Pin laptop Samsung NC108. AA-PBPN6LW Series- Pin thay thế (OEM) 0 6

12T
R428/R439 Pin laptop Samsung R428, R429, R430, R519, R522, RV409, RV410, RV408, R580, RC420, RC518, RC508, RC408, RC708, RC410 NP-RC420.Sens R540. R560, R580, R61, R620. NP-300- Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
A6000 Pin laptop MSI A6000, A6005, A7200, 957-173XXP-102, MS-1681, MS-1683. MSI bty-l74 A5000, A6000, a6200 Series – Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
CR640 Pin laptop MSI A6400, CR640, X640. MSI A41-A15, A42-A15, A6400, CR640, CR640DX, CR640MX, CX640MX – Pin thay thế (OEM) 400.000 6 12T
MSI-M66/ EX460X Pin laptop MSI BTY-M66, M67.Battery Axioo MNC. MSI M660, M661, M665 – Pin thay thế (OEM) 300.000 6 12T
LH530 Pin Fujitsu LifeBook A530, A531, AH530, AH531, LH520, PH521, LH530 (FMVNBP186) – Pin thay thế (OEM) 350.000 6

12T
AH56/E Pin Fujitsu AH56E, FMV-S8220, FMV-S8225, FMV-S8250, LifeBook E8310, L1010, LH700, P8110, S2210, S631, S6310, LifeBook S7110, S7111. FMV-BIBLO MG50 Series, MG70 Series, E50 Series, E70 Series, FMV-R8290 (FMVNBP190) – Pin thay thế (OEM) 350.000 6

12T
LH531 Pin Fujitsu LifeBook BH531, LH531, SH531, FPCBP274, FPCBP274AP, FMVNBP195 (FPCBP274) – Pin thay thế (OEM) 350.000 6 12T
C5500BAT-4 Pin Clevo W150DAQ Series. Axioo-C4500-series, Neon CNW 7844, Neon HNM 5325, B4100M Series ( C5500BAT-4, C4500BAT-6) – Pin thay thế (OEM) 400.000 OEM 12T
NMC Pin laptop Axioo MNC Series, Axioo Neon TVW Series. MSI BTY-M66 (CBPIL44, CBPIL48, CBPIL52) – Pin thay thế (OEM) 300.000 OEM- Thay Thế 06T
DVDS_BOX Box DVD USB 2.0 SATA Mỏng 9.5 mm (Slim) 120.000
DVD_BOX Box DVD USB 2.0 SATA Dày 12.7 mm 100.000 Test
DVD1 Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Dày 12.7 mm (Tháo máy) 0
03T
DVD2 Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Dày 12.7mm (Mới) 0
12T
DVD3 Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA mỏng 9.5 mm ( Tháo Máy) 0
12T
DVD4 Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Mỏng 9.5mm (Mới) 0
12T
SSD2 Ổ ĐĨA cứng SSD Kingdian 120GB 580.000
SSD3 Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL300 128GB 600.000
SSD5 Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL500 240GB 850.000
SSDN1 Ổ ĐĨA cứng SSD Kingston UV400 120GB (Màu Bạc) 580.000 Model: SUV400S37/120G, Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbits/s,
Kích thước: 2.5 inch-7mm, Dung lượng: 120GB,
Tốc độ đọc: 300MB/s, Tốc độ ghi: 100MB/s,
Random: 55K IOPS
24T
HD4 Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD HITACHI (HGST) 500GB 680.000
36T
HHDHG4 Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD HGST 500Gb 680.000 Mỏng, 5400mpr

24T
HDDS5 Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD Seagate 500Gb 680.000 Mỏng, 5400mpr

24T
R2 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – Samsung 250.000 03T
R3 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – Samsung 450.000 03T
R4 RAM LAPTOP DDR3 8Gb Bus 1600 – SAMSUNG 750.000 03T
R6 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – KINGSTON 250.000 12T
R7 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – KINGSTON 450.000 12T
R8 RAM LAPTOP 8Gb DDR3 PC3L Bus 1600 – SK Hynix 750.000 12T
Yoga2 13 Pin L13S6P71 gắn cho Lenovo Yoga 2 13, 20344 13 (11.1V-49Wh). Mã pin: L13S6P71 750.000 Zin-ORG 06T
Yoga 13 Pin L10M4P12 gắn cho Laptop Lenovo IdeaPad Yoga 13 Ultrabook Series, Lenovo IdeaPad U300s Series. Mã pin: L10M4P12. 0 Zin-ORG 06T
X270 Pin laptop Lenovo ThinkPad X270, A475, T470 T570, T480, T580, P51S, P52S, TP25 Series, 61++. Pin zin (ORG) gắn ngoài. 800.000 Zin-ORG 06T
E550 Pin LENOVO THINKPAD E550 E555 E560 E565 76+. Pin zin (ORG) gắn ngoài. 750.000 Zin-ORG 06T
310-15ISK Pin laptop Lenovo Ideapad 310-15ISK, L15L2PB5 (2ICP6/55/90) 7.6V-30Wh-3948mAh 750.000 Zin-ORG 06T
T460S Pin laptop lenovo ThinkPad T460S. Lenovo ThinkPad T470S- 00HW023, SB10F46460 (11.4V-24Wh-2.45mAh) 950.000 Zin-ORG 06T
X1Gen1 Pin Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Mã pin: 45N1070, 45N1071 1.050.000 Zin-ORG 06T
Y40-70 Pin laptop Lenovo Y40-70, Y40-80. Mã pin: L13L4P01, L13M4P01 0 Zin-ORG 06T
X240 Pin Laptop Lenovo TinkPad X240, X250, X260, T440, T450, T550. Pin zin (ORG) gắn ngoài. 700.000 Zin-ORG 06T
T440P Pin Laptop Lenovo ThinkPad T440P, T540P, W540. Mã pin: 45N1144, 45N1145, 45N1148, 45N1149 750.000 Zin-ORG 06T
110-14IBY pin laptop Lenovo ideapad 110-15IBR, 110-15ACL, 110-14IBR – Mã Pin: L15L3A03 700.000 Zin-ORG 06T
110-15IBY Pin laptop Lenovo 110-14IBD, 300-14IBD,110-15IBD, 300-15IBD Mã pin: L15M4A01, 15S4A01, L15L4A01. 700.000 Zin-ORG 06T
100-15IBY Pin laptop Lenovo Ideapad 100-15IBY, 100-15IBD, L14S3A01 (3INR19/65), 10.8V-24Wh-2200mAh 700.000 Zin-ORG 06T
Plex2-14 Pin laptop Lenovo IdeaPad Flex 2-14, IdeaPad Flex 2-15 700.000 Zin-ORG 06T
FLEX 3-14 pin L14M3P21 gắn cho laptop LENOVO FLEX 3-14, L14M3P21, Flex 3 1470, Flex3-14, Yoga 500 14ISK, Flex3-14, Flex3-15 700.000 Zin-ORG 06T
E530/G480 Pin 45N1043 cho Laptop Lenovo ThinkPad Edge B590, E430, E431, E435, E440, E445, E530, E531, E545, E535, E540. IdeaPad Y580, Z580, G580, B590, G480, G585, Z480, Y480 (10.8V- 48WH, 75+ ) 700.000 Zin-ORG 06T
X1Gen2 Pin laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 2, 20A7, 20A8, 45N1702, 45N1703 1.000.000 Zin-ORG 06T
X240S Pin laptop Lenovo Thinkpad T440S, X240S, (11.1V-24Wh-2090mAh). Pin zin (ORG) gắn trong. 700.000 Zin-ORG 06T
100S-11IBY Pin Lenovo IdeaPad 100S-11IBY, NB116 1ICP4/58/145-2 (3.8V-31.92Wh) 750.000 Zin-ORG 06T
X240 Pin Laptop Lenovo TinkPad X240, X250, X260, T440, T450, T550. Pin zin (ORG) gắn ngoài. 700.000 Zin-ORG 06T
T460S Pin laptop lenovo ThinkPad T460S. Lenovo ThinkPad T470S- 00HW023, SB10F46460 (11.4V-24Wh-2.45mAh) 950.000 Zin-ORG 06T
N4010 Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN 600.000 Zin-ORG 06T
E5289 Pin 5XWW gắn cho laptop DELL LATITUDE 5289 7389 7390 7.6V-60WH Zin 1.350.000 Zin-ORG 06T
E7240 Pin VFV59 gắn cho laptop Dell Latitude 12-7000 Series, Latitude E7240, E7250 Series, 451-BBFW, 451-BBFX, GVD76, HJ8KP, NCVF0. Type VFV59 (7.4V-45Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
V3360 Pin laptop Dell Vostro 3360 Series. Inspiron 13Z-5323 (RU485, TKN25, TRDF3,V0XTF) 0 Zin-ORG 06T
E5450_51Wh Pin laptop Dell Latitude E5450, E5550, G5M10, 8V5GX, 08V5GX (7.4V-51Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
5521 Pin MR90Y gắn cho laptop Dell Inspiron 14(3421, 5421), 15(3521, 5521, 5537), 17(3721, 5721, 5737). Dell Vostro 2421, 2521. i15N-3910BK. Inspiron 15-3542, N3542, N3542A-ZIN. Type MR90Y (11.1V-65Wh) 750.000 Zin-ORG 06T
XPS11-1380T Pin DGGGT gắn cho laptop Dell XPS 11, XPS11-1308T, XPS11-1508T, Dell XPS11D XPS11D-1308T, XPS11D-1508T, Dell XPS11R, XPS11R-1508T, XPS11S. Type DGGGT (7.4V-40Wh) 0 Zin-ORG 06T
L321X Pin C4K9V gắn cho laptop Dell XPS13-L321, 13-L322X. Dell XPS 12 9Q23 L221X Series, XPS 13 9333 series, Fits P/N: Y9N00 3H76R 489XN PKH18. Type C4K9V (7.4A-55Wh) 950.000 Zin-ORG 06T
9560_56Wh Pin laptop Dell XPS 15 (9560, 9570, 7590). Precision 5520, 5530, 5540. Inspiron 15 (7590, 7591). Vostro 15 (7590). Type H5H20 (11.4V-56Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
M6400 Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C 0 Zin-ORG 06T
V5460 Pin VH748 gắn cho laptop Dell Vostro 5460 5475 5480 5560 Cell Polyme .Type VH748 – Zin 800.000 Zin-ORG 06T
13-7347 Pin GK5KY gắn cho laptop Dell Inspiron 11(3147, 3148), 13 (7347, 7348, 7352,, 7359). Type GK5KY – Zin 850.000 Zin-ORG 06T
L521X Pin W0Y6W gắn cho laptop Dell XPS 15-L521X, 9F233, 3NPC0. Type W0Y6W(11.1 65Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
M15-R1, R2 Pin laptop Dell Alienware 15 R1 R2, 2F3W1. Type 191YN (14.8V- 92Wh) 1.200.000 Zin-ORG 06T
14-7437 Pin 5KG27 gắn cho latop Dell Inspiron 14 7000, 14-7437 Series, Type 5KG27 1.000.000 Zin-ORG 06T
9560_97Wh Pin laptop Dell XPS 15 (9560, 9570, 7590). Precision 5520, 5530, 5540. Inspiron 15 (7590, 7591). Vostro 15 (7590). Type 6GTPY (11.4V-97Wh) 1.200.000 Zin-ORG 06T
7547_43Wh Pin D2VF9 gắn cho laptop Dell Vostro 5459. Inspiron 15 7547,7548. Type D2VF9 (11.1V-43Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
ADAMO 13 Pin N572J gắn cho laptop Dell ADAMO 13 P715M, K742J, Y8HV9. Type N572J (11.1V-40Wh) 0 Zin-ORG 06T
15-7537 Pin F7HVR gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7000 Series, 7537. Insprion 17 7000 Series, 7737, Type F7HVR (14.8V – 58Whr – 3900mAh) Zin 1.150.000 Zin-ORG 06T
E6430U Pin 9KGF8 gắn cho laptop Dell Latitude E6430U, 9KGF8, 6FNTV, 7HRJW, XX1D1. Type 9KGF8 (11.1V-60Wh) 1.100.000 Zin-ORG 06T
5547 Pin TRHFF gắn cho laptop Dell Inspiron 15-5547, Inspiron 5447, 5448, 5547, 5442, 5542 4cell. Type TRHFF- 43Wh – Cell polyme – Zin 800.000 Zin-ORG 06T
L421X Pin 4RXFK gắn cho laptop Dell XPS 14 L421X Series C1JKH, FFK56,4RXFK, C1JKH. Type 4RXFK (14.8V-69Wh) 1.050.000 Zin-ORG 06T
E7240 Pin VFV59 gắn cho laptop Dell Latitude 12-7000 Series, Latitude E7240, E7250 Series, 451-BBFW, 451-BBFX, GVD76, HJ8KP, NCVF0. Type VFV59 (7.4V-45Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
E7280/E7480_60Wh Pin DM3WC gắn cho laptop Dell Latitude 7280, 7480, Dell Latitude 12 7280 7290 E7280 E7290 13 7380 7390DM3WC, F3YGT, 451-BBYE (7.6V- 60WHr) 1.200.000 Zin-ORG 06T
E7440 Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr 850.000 Zin-ORG 06T
XPS9350 Pin 90V7W gắn cho laptop Dell XPS 13 9343, Dell XPS 13 9350, 0N7T6, 0DRRP, RWT1R, JD25G. Type 90V7W (7.4V- 56Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
M14X-R1/R2 Pin 8P6X6 gắn cho laptop Dell Alienware M11X. M14X R1, R2. 8P6X6, P06T, PT6V8,T7YJR, KR-08P6X6, 08P6X6. 1.000.000 Zin-ORG 06T
M15x Pin F681T gắn cho laptop Dell Alienware M15X Series (F681T, D951T, T780R, 0T780R) 850.000 Zin-ORG 06T
XPS9370 Pin DXGH8 gắn cho laptop Dell XPS 13 9370, G8VCF, 0H754V, DXGH8 (7.6V-52Wh) 1.250.000 Zin-ORG 06T
XPS9360 Pin PW23Y gắn cho laptop Dell XPS 13 9360, TP1GT, Type PW23Y (7.6V-60Wh). 1.200.000 Zin-ORG 06T
E5470_47Wh Pin NGGX5 gắn cho laptop Dell Latitude E5270, E5470, E5570, NGGX5. (11.4V-47Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
N4010 Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN 600.000 Zin-ORG 06T
E5480 – 51wh PIN DELL E5480, E5280, E5580, PRE 3520 51wh D4CMT 1.000.000
E5480- 68wh PIN DELL E5480, E5280, E5580, PRE 3520 68wh GJKNX 1.100.000
E7470_37Wh Pin PDNM2 gắn cho laptop Dell Latitude E7470, E7270, PDNM2, (11.1V-37Wh) 900.000 Zin-ORG 06T
E7470_55Wh Pin J60J5 gắn cho laptop Dell Latitude E7470, E7270, J60J5 (7.6V-55Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
7559-Wh Pin 357F9 gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7000 Series. 7557, 7559, 7566, 7567, 7759, type 357F9 ( 11.1V-74Wh) 950.000 Zin-ORG 06T
XT3 Pin RV8MP gắn cho laptop Dell Latitude XT3 Tablet, RV8MP, H6T9R, 1NP0F, 37HGH, (11.1V 44WH) 850.000 Zin-ORG 06T
7547_56Wh Pin 4P8PH gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7547, 15 7548. Type 4P8PH (7.4V-56Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
M4600_65Wh Pin T3NT1 gắn cho laptop Dell Precision M4600, M50, M6600, M4700 laptop. Type T3NT1 (11.1V – 65Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
M4600_97Wh Pin FV993 gắn laptop Dell Precision M4600, M50, M4800, M6600, M6800 Laptop Battery. Type FV993, 0JHYP2 (11.1V-97 Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
M17_R5 Pin laptop Dell Alienware M17X R5, M18X R3, Type 2F8K3 (14.8V- 86WH) 900.000 Zin-ORG 06T
M15X-R3 Pin laptop Dell Alienware 15 R3, 17 R4, Type 9NJM1 (11.4V-99Wh) 1.100.000 Zin-ORG 06T
7710_72Wh Pin T05W1 gắn cho laptop Dell Precision 15 7510, 7520. Precision 17 7710, M7710, 7720 Series. Type T05W1 (11.1V- 72Wh) 1.050.000 Zin-ORG 06T
L412X Pin V79Y0 gắn cho laptop DELL XPS 14Z-L412X Series, XPS 14Z-L412Z Series. Type V79Y0 (14.8V-58Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
5558_66Wh Pin 1KFH3 gắn cho laptop Dell Latitude 14 3470, Latitude 3470. 1KFH3 Battery for Dell Inspiron 14 3000(3452, 3458); 14 5000(5458, 5458, 5459); 15 3000(3451, 3558, 3565), 15 5000(5566, 5558); 17 5000( 5755, 5755, 5759) Series (11.1V-66Whr)-Zin 0 Zin-ORG 06T
M14XR3 Pin G05YJ gắn cho laptop DELL Alienware M14X R3 R4 -G05YJ, P39G, 11.1v 69WH 1.050.000 Zin-ORG 06T
5558_40Wh Pin M5Y1K gắn cho laptop Dell Vostro 3458, 3558, 3559. Dell Inspiron 14 3000(3452, 3458);14 5000(5458, 5458, 5459); 15 3000(3451, 3558, 3565), 15 5000(5566, 5558); 17 5000( 5755, 5755, 5759) Series KI85W, WKRJ2, HD4J0, GXVJ3 (14.8V-40Wh)-ZIN 600.000 Zin-ORG 06T
N4010 Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN 600.000 Zin-ORG 06T
E7440 Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr 850.000 Zin-ORG 06T
7779_56Wh Pin 33YDH gắn cho laptop Dell Inspiron 17 7000, 17 7778, 17 7779 Series. Inspiron 13 7353 Series. Inspiron 13 7353, G3 15 3579, G3 17 3779, G5 15 5587, G7 15 7588 , PVHT1, 81PF3 (56Wh 15.2V) 1.100.000 Zin-ORG 06T
L511Z Pin laptop Dell XPS 15Z- L511Z ( 0HTR7, 0NMV5C, NMV5C, 075WY2) 900.000 Zin-ORG 06T
E3450_58Wh Pin laptop gắn cho Dell Latitude 3450, E3450, Latitude 3550, E3550. Type 0PD19 (7.4V-58Wh) – Cell polyme – Zin 0 Zin-ORG 06T
E7440 Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr 850.000 Zin-ORG 06T
9550_56Wh Pin laptop Dell XPS 15 9550. Precision 5510. RRCGW (11.4V-56Wh). 1.000.000 Zin-ORG 06T
9550_84Wh Pin 4GVGH gắn cho laptop Dell XPS 15 9550. Precision 5510, 4GVGH, 1P6KD (11.1V-84Wh) 1.100.000 Zin-ORG 06T
M17_R3 Pin BTYVOY1 gắn cho laptop Dell Alienware M17x R3, Dell Alienware M17x R4. Type BTYVOY1, 7XC9N, C0C5M. (11.1V-90Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
9530_61Wh Pin T0TRM gắn cho laptop Dell XPS 15 9530. Precision M3800 Series, H76MV, 7D1WJ, TypeT0TRM (61Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
9530_91Wh Pin 245RR gắn cho laptop Dell Precision M3800, XPS 15- 9530, 701WJ, Type 245RR (91wh) 1.100.000 Zin-ORG 06T
E5450_38Wh Pin RYXXH gắn cho laptop Dell Latitude E5470, E5270, E5450, E5550, RYXXH (11.1V-38Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
E7280 Pin DJ1J0 gắn cho laptop Dell Latitude 7280, 7480. Dell Latitude 12 7280 7290 E7280 E7290 13 7380 7390 (11.4V- 42WHr) 1.000.000 Zin-ORG 06T
E7350 Pin 271J9 gắn cho laptop Dell Latitude 13 7000, 7350, GWV47, 0GWV47, MN791, YX81V, 3WKT0, 0MN791, Type 271J9, 3 Cells, Li-Polyer (11.1V-30Whr) 850.000 Zin-ORG 06T
In1090 Pin WW12P gắn cho laptop Dell Inspiron Duo 1090, Type WW12P (14.8V-29Wh), 4 Cell 0 Zin-ORG 06T
In5568 Pin WDX0R gắn cho laptop Dell Inspiron 13 (5368 / 5378),15 (5568). Dell Vostro 5471, 5481, V5471, V5481. Dell Latitude 3189, WDX0R (11.4V-42Wh- 3 Cell) 850.000 Zin-ORG 06T
M6400 Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C 0 Zin-ORG 06T
M6400 Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C 0 Zin-ORG 06T
7710_91Wh Pin MFKVP gắn cho laptop Dell Precision 15 7510, 7520. Precision 17 7710, M7710 Series. Type MFKVP (11.4V-91Wh) 1.200.000 Zin-ORG 06T
M3-481 Pin laptop ACER ASPIRE M3-481, M3-581, M5-481, M5-581. Mã pin: AP12A3I 970.000 Zin-ORG 06T
S5-391 Pin laptop Acer Aspire S5 Ultrabook Series BT00403022 4ICP4/67/90 1.200.000 Zin-ORG 06T
V3-371 Pin laptop Acer Aspire ES1-511, Aspire ES1-512, E5-771G, R13 R7-371T, V3-371, V3-371-55GS, V3-111, V3-111P. TravelMate P276,276-MG, P276-MG-56FU, B115-M, B115-MP. Chromebook 11 CB3-111,13 CB5-311, 15 C910.Mã pin: AC14B8K (4ICP5/57/80) 800.000 – Zin-ORG

 

– Pin Acer Aspire ES1-511, Aspire ES1-512, E5-771G, R13 R7-371T, V3-371, V3-371-55GS, V3-111, V3-111P.

– Compatible Part Numbers

  • AC14B18K(4ICP5/57/80)
  • AC14B18K
  • AC14B3K(4ICP5/57/80)
  • AC14B3K
  • AC14B8K(4ICP5/57/80)
  • AC14B8K
  • AP14B8K
  • KT.0030G.004
  • KT.0040G.004
  • MS2392
  • NE511
  • NE512
  • NX.G10EK.016

– Fit Models

  • Aspire V3-112
  • Aspire V3-112P
  • Aspire V3-112P-C1AQ
  • Aspire V3-112P-C2HF
  • Aspire V3-112P-C2P6
  • Aspire V3-112P-C4A6
  • Aspire V3-112P-C7SG
  • Aspire V3-112P-P5B3
  • Aspire V3-112P-P994
06T
V5-473 Pin laptop Acer Aspire V5-473, V5-473G, V5-473P, V5-473PG (AL13B3K, AP13B3K, 41CP6/60/78, KT.00403.015, TIS 2217-2548) 800.000 Zin-ORG 06T
F5-573G Pin laptop acer Aspire E5-575, E5-475, AS16A8K, 4INR19/66-1 (14.6 V-2800 mAh -40.8Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
Z1401 Pin laptop Acer Aspire One 14, Z1401 750.000 Zin-ORG

06T
S5-391 Pin laptop Acer Aspire S5 Ultrabook Series BT00403022 4ICP4/67/90 1.200.000 Zin-ORG 06T
S7-391 Pin laptop acer Aspire S7-191 Ultrabook Series, AP12E3K (7.4V-35Wh) 800.000 Zin-ORG

06T
E5-473 Pin laptop Acer Aspire E5-473, E5-522G, E5-532G. Aspire V3-574G, V3-574T. Mã pin: AL15A32 700.000 Zin-ORG 06T
E5-473 Pin laptop Acer Aspire E5-473, E5-522G, E5-532G. Aspire V3-574G, V3-574T. Mã pin: AL15A32 700.000 Zin-ORG 06T
E5-575G Pin laptop acer Aspire E5-575G (10.95V/11.1V 5900mAh). Mã pin: AS16B8J 900.000 Zin-ORG 06T
Z1402 Pin laptop Acer Aspire One Z1402, 4 Cell (23,76Wh-2200 mAh) 750.000 Zin-ORG 06T
PA5184U/C55_B Pin laptop Toshiba satellite C55-B5201, C50-B032NB. Mã pin: PA5184U, PA5185U 700.000 Zin-ORG 06T
PA5107U Pin laptop Toshiba Satellite L55-A5266, Satellite L40-A, Satellite P50- Pin ORG 750.000 6

12T
PA5156U Pin laptop Toshiba Click W35DT, W35DT-A3300 Series. Mã pin: PA5156U 750.000 Zin-ORG 06T
PA5187/PA5189U Pin laptop PA5187U-1BRS, PA5188U-1BRS, PA5189U-1BRS For Toshiba Satellite P55W (14.4V-60Wh) 1.000.000 Zin-ORG
PA5208U Pin laptop Toshiba ChromeBook CB35-A3120, CB35-B3330 CHROMEBOOK 2, Satellite P55W. Mã pin: PA5208U-1BRS. 850.000 Zin-ORG 06T
PA5013U/Z830 Pin laptop Toshiba Portege Z830, Z835, Z930, Z935 Ultrabook. Mã pin: PA5013U 1BRS, PA5013U, PA5013 (14.8V-3100mAh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
SB03XL Pin SB03XL gắn cho laptop HP EliteBook 820 G1, 820 G2, 720 G2. SB03XL, HSTNN-L13C, HSTNN-LB4T 700.000 Zin-ORG 06T
VR03XL Pin VR03XL gắn cho laptop HP Envy 13-D040TU, 13-D045TU 13-D050NA 13-D055SA. Mã pin: VR03XL 900.000 Zin-ORG 06T
KI04 Pin KI04 gắn cho laptop HP Pavilion 14-AB, Pavilion 15-A, Pavilion 15-AG, Pavilion 17-G, Star Wars 15-AN, 800009-241, N2L84AA, KI04041 600.000 Zin-ORG 06T
DO06XL Pin OD06XL gắn cho laptop HP EliteBook Revolve 810 G1 Tablet, HSTNN-IB4F, 698943-001, OD06XL.(11.1V-44Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
PL02XL Pin PL02XL gắn cho laptop Pavilion 11-N series, 11-K series and X360. HSTNN-LB6B, TPN-C115, 751681-421, 751875-001, 7177376-001, 751681-231, HSTNN-DB6B, PL02XL (7.6V-29Wh) 650.000 Zin-ORG 06T
ME03XL Pin ME03XL gắn cho laptop HP Stream 11-D000 Series , 13-C000 Series, HP Stream 13-C002DX, 13-C010CA, 13-C010NR, 13-C020CA, 13-C020NR, 13-C077NR, 13-C004TU, 13-C005TU, 13-C006TU, 13-C007TU, 13-C024TU, 13-C025TU, 13-C030TU, 13-C031TU (11.4V-37Wh/3130mAh) 750.000 Zin-ORG 06T
LE03XL Pin LE03XL gắn HP Envy HP Envy X360 m6-w010dx, m6-w101dx, m6-w102dx, m6-w103dx. HP Pavilion X360 13-s000, 13-s100, 13-s099nr, 15-bk000, HSTNN-PB6M, UB60, UB6O, YB5Q, 796220-541, 831. 15.6 inch. 11.4V 48Wh 700.000 Zin-ORG 06T
EL04XL Pin EL04XL gắn cho laptop HP Envy 4-1101TX, 4-1100et, 4-1100sb, 4-1100sg, 4-1100sl. ENVY 4 SLEEKBOOK PC, 4-1005XX (HSTNN-IB3R, HSTNN-UB3R) 900.000 Zin-ORG 06T
Folio 9470M Pin laptop HP EliteBook Folio 9470m (HSTNN-IB3Z) 800.000 Zin-ORG 06T
TF03XL Pin TF03XL gắn cho laptop HP Pavilion 15-CD, HSTNN-LB7J, 920070-855, 920046-421. TF03XL (11.55V- 41.9Wh- 3470mAh) 750.000 Zin-ORG 06T
CM03XL Pin CM03XL gắn cho laptop HP EliteBook 840 G1 Series, 840 G2 Series (HSTNN-DB4Q, HSTNN-DB4R, HSTNN-IB4R) 700.000 Zin-ORG 06T
TE03XL Pin TE03XL gắn cho laptop HP 15-AX002NG, HSTNN-UB7A, 849910-850, 849570-541. HP Pavilion 15-BC000, 15-BC015TX, 15-AX000, 61.6Wh 750.000 Zin-ORG 06T
NK06 Pin NK06 gắn cho laptop HP 15-1000 series, 15T-1000 series. HP Envy 15-1000se, 15-1019TX, 15-1109TX, 15-1015TX, NK06, HSTNN-Q42C, HSTNN-DB0J, HSTNN-IB01, 11.1V-53Wh 900.000 Zin-ORG 06T
AR08XL Pin AR08XL gắn cho laptop HP ZBOOK 15 G1, 15 G2, 17 G1, 17 G2, E7U26AA, E7U26UT, AR08XL, 708455-001 (14.4V 75WH) 750.000 Zin-ORG 06T
Folio 13-1015TU Pin laptop HP Folio 13, Folio 13-1015TU, Folio 13-2000 Series 0 Zin-ORG 06T
ZO04XL Pin ZO04XL gắn cho laptop HP Zbook Studio G3, 808396-421 HSTNN-C88C Series (15.2V-64Wh-4210mAh) 900.000 Zin-ORG 06T
RM08 Pin RM08 gắn cho laptop HP Envy 14-1000 SERIES, Envy 14T-1100,14T-1200 S, RM08, HSTNN-I80C, HSTNN-OB1K 1.050.000 Zin-ORG 06T
SE03XL Pin SE03XL gắn cho laptop HP Pavilion 14-AL100, 14-AL125TX, 14-AL136TX, 14-AL027TX AL028TX, HSTNN-LB7G, TPN-Q171, 849568-421, 849988-850 (11.55 Volts-41.5 Whr) 750.000 Zin-ORG 06T
SL04XL Pin SL04XL gắn cho laptop HP Envy 14-3000 SERIES, Envy Spectre 14-3013TU,14-3100ER, 665054-151,665460-001 (HSTNN-IB3J, HSTNN-IB3J, SL04XL, TPN-Q105) 850.000 Zin-ORG 06T
ON03XL Pin ON03XL gắn cho laptop HP Pavilion M3-U 13.3″ HSTNN-UB6W TPN-W118 Series. Pavilion X360, Y8J96PA, Z1D27PA, TPNW118. (11.55V 41.7Wh) 750.000 Zin-ORG 06T
JC04 Pin JC04 gắn cho laptop HP 240 G6, HP 245 G6, HP 250 G6, HP 255 G6. HP 15-BS, 15-BW, 17-BS, 919701-850, TPN-C130, HSTNN-HB7X Series (14.6V- 41.6Wh) 600.000 Zin-ORG 06T
MR03 Pin MR03 gắn cho laptop HP Pavilion 10, 10-E000 TouchSmart, HSTNN-IB5T 740722-001, 740005-121, 740005-141, MR03028, MR03028-CL, HP Pavilion 10 TouchSmart, 10-E010NR, 10-E022AU, 10Z-E000 CTO Notebook PC (10.8V-24Wh-2600mAh) 700.000 Zin-ORG 06T
NP03XL Pin NP03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360. NP03XL Battery for HP Pavilion X360 13-A010DX 13-A013CL 13-A113CL 13-A110DX 13-A113CL, HP Envy 15-U010DX 15-U011DX , HSTNN-LB6L Series 11.4V 43Wh 700.000 Zin-ORG 06T
RO04 Pin RO04 gắn cho laptop HP ProBook 430 G3 HP 440 G3, 440 G3, RO04, RO06XL HSTNN-PB6P, HSTNN-LB7A (14.8V-44Wh) 600.000 Zin-ORG 06T
CS03XL Pin CS03XL gắn cho laptop HP HSTNN-U3B6S, 15U G3, 850 G4, 755 G3, 745 G4, ZBook Series ( 11.4V 46.5Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
PX03XL Pin PX03XL gắn cho laptop HP envy M6-K002TX, K022DX, M6-k022dx, M6-k012dx, M6-K010DX. 750.000 Zin-ORG 06T
BP02XL Pin BP02XL gắn cho laptop HP Pavilion PC 15 AU010WM, HSTNN-LB7H, HSTNN-UB7B (7.7V-41Wh ) 750.000 Zin-ORG 06T
RR03XL Pin RR03XL gắn cho laptop HP ProBook 430 G4, 440 G4, 450 G4, 455 G4, 470 G4 (11.4V-48Wh-4210mAh) 750.000 Zin-ORG 06T
CI03XL Pin CI03XL gắn cho laptop HP ProBook 640 G2 Series, 645 G2 Series, 650 G2 Series, 655 G2 Series, CI03, CI03XL, HSTNN-UB6Q, 801554-001 (11.4V-48Wh) 750.000 Zin-ORG 06T
KN02XL Pin KN02XL gắn cho laptop HPX360 – AD026TU, Pavilion 11M HSTNN-LB7R HSTNN-UB7F TPN-W124 Series. 11.6 inch (7.7V-37.2Wh) 700.000 Zin-ORG 06T
CS03XL Pin CS03XL gắn cho laptop HP HSTNN-U3B6S, 15U G3, 850 G4, 755 G3, 745 G4, ZBook Series ( 11.4V 46.5Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
AD03XL Pin AD03XL gắn cho HP Envy 13 AD Series. HP Envy 13-AD140TU,13-AD0027TU, 13-AD160TU, 13-AD159TU, 13-AD173CL (11.55V- 51.4Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
MB04XL Pin MB04XL cho laptop HP Envy X360 M6 PC 15 Convertible, Envy X360 15-AQ100 and M6-AQ003DX series HQ-TRE 843538-541 Series (57Wh-11.55V) 850.000 Zin-ORG 06T
OM03XL Pin OM03XL gắn cho laptop HP EliteBook X360 1030 G2, HSTNN-IB70, 863167-1B1 Series. (57Wh-11.55V) 850.000 Zin-ORG 06T
VS03XL Pin VS03XL gắn cho laptop HP Envy 15 Series, HP Envy 15T-AS100 (11.55V-52Wh) 850.000 Zin-ORG 06T
KI04 Pin KI04 gắn cho laptop HP Pavilion 14-AB, Pavilion 15-A, Pavilion 15-AG, Pavilion 17-G, Star Wars 15-AN, 800009-241, N2L84AA, KI04041 600.000 Zin-ORG 06T
RI04 Pin RI04 gắn cho laptop HP ProBook 450 G3, 455 G3, 470 G3, 470 G4 series, RI04, HSTNN-DB7B (14.8V – 600.000 Zin-ORG 06T
NU03XL Pin NU03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 11-U000 NU03XL HSTNN-UB6V TPN-W117 TPN-C128. Pavilion x360 11-U104TU Pavilion x360 11-U106TU(11.55V-41.7Wh) 950.000 Zin-ORG 06T
KB06XL Pin KB06 gắn cho laptop HP X360 15-BL002XX HSTNN-DB7R 902499-855 TPN-Q179. HP Spectre 15-BL012DX 15-BL112DX 902499-855 (11.55V-79.2Wh) 1.050.000 Zin-ORG 06T
WR03XL Pin WR03XL gắn cho laptop HP SPLIT 13, SPLIT X2 13-M, 725607-001 ( 11.1V 32Wh) 700.000 Zin-ORG 06T
AB06XL Pin AB06XL cho laptop HP Envy 13-AD023TU AD024 921438-855 TPN-I128 Series (7.7V-53.61Wh) 900.000 Zin-ORG 06T
WO03XL Pin WO03XL gắn cho laptop HP Split X2 13-M000, HSTNN-DB5I, 725606-001, WO03XL (33Wh 11.1v) 700.000 Zin-ORG 06T
BG06XL Pin BG06XL gắn cho laptop HP EliteBook 1040 G3 Series, 805096-005. (11.4V-45Whr) 850.000 Zin-ORG 06T
SS03XL Pin SS03XL cho laptpop HP EliteBook 830 G5 series 933321-855 HSTNN-IB8C HSTNN 800.000 Zin-ORG 06T
VT06XL Pin VT06XL gắn cho laptop HP Envy 17-3000, 17T-3000, TPN-I103, HSTNN-IB3F, VT06086XL, VT06XL (11.1V – 86Wh – 7450mAh) – Zin 1.000.000 Zin-ORG 06T
BK03XL Pin BK03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 14-BA066TU, HP Pavilion X360 Converitbe PC 14 14m Series Notebook, HSTNN-LB7S HSTNN-UB7G TPN-W125 916366-421 750.000 Zin-ORG 06T
BL06XL Pin BL06XL gắn cho laptop HP Elitebook Folio 1040 G1, HSTNN-DB5D, BL06XL ( 11.1V-42Wh ) 850.000 Zin-ORG 06T
EG04XL Pin EG04XL gắn cho laptop hp Envy 6-1000 Series, HP Envy Sleekbook 6-1000 .HP TPN-C103,TPN-C108, HSTNN-IB3T. Mã pin EG04XL 900.000 Zin-ORG 06T
PK03XL Pin PK03XL gắn cho laptop HP Spectre Pro x360 G1 G2, HSTNN-DB6S, Spectre 13-4000 13-4100 13-4200 13-4000nf 13-4006tu 13-4103dx 13-4003dx, HSTNN-DB6S TPN-Q157 789116-005 788237-2C1.56Wh 900.000 Zin-ORG 06T
BI03XL Pin BI03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 13-U TPN-W118, HSTNN-UB6W, 843537-541. Mã pin BI03XL 850.000 Zin-ORG 06T
BPS24 Pin PBS24 gắn cho laptop sony Vaio VGP-SA, SB, SC, SD, SE Series 1.000.000 Zin-ORG 06T
BPS34 Pin BPS34 gắn cho laptop sony Vaio Fit 15, SVF15A1ACXB, SVF15A1ACXS. 1.100.000 Zin-ORG 06T
BPS40 Pin BPS40 gắn cho laptop sony Vaio Flip SVF 15A, SVF15N17CXB. 1.200.000 Zin-ORG 06T
BPS41 Pin BPS41 gắn cho laptop sony Vaio Flip 13, SVF13N, SVF13N13CXB 1.250.000 Zin-ORG 06T
BPS30 Pin VGP-BPS30 gắn cho laptop Sony Vaio SVT11, SVT13, T11, T13, SVT131, SVT131A11T, SV-T1115FD, SV-T1115FG, SVT13113FXS, SVT13113FX (11.1V – 45Wh – 4050mAh) 1.150.000 Zin-ORG 06T
BPS38 Pin BPS38 gắn cho laptop sony Vaio SVP13, Pro13, Pro11, SVP132A1C. 1.400.000 Zin-ORG 06T
BPS33 Pin BPS33 gắn cho laptop sony vaio SVT14 Series 1.150.000 Zin-ORG 06T
BPS35 Pin BPS35 gắn cho laptop sony Vaio SVF14213SA, SVF14213SF, SVF14213SG, SVF14215SH 650.000 Zin-ORG 06T
BPSE38 Pin BPSE38 gắn thêm bên ngoài cho laptop Sony VAIO PRO 13 SVP1321C5E, SVP132A1CM, SVP132A1CL. Pro11 Ultrabook (7.5V-36Wh/4690mAh) 2.000.000 Zin-ORG 06T
C12N1320 Pin C12N1320 gắn cho laptop asus Transformer Book T100T Tablet – 3.8V-7900mAh-31Wh. Mã pin: C12N1320/T100T 700.000 Zin-ORG 06T
C21N1509 Pin C21N1509 cho laptop ASUS X556U, X556UA, X556UR, X556UQ, C21N1509 (7.6V-38Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
C21N1409 pin C21N1409 cho laptop Asus Notebook X Tablet Series X455LB, X455LF, X455LJ, X455LN. Mã pin: C21N1409/X455LB. 850.000 Zin-ORG 06T
C41N1416 Pin C41N1416 gắn cho laptop Asus UX501, G501JW, N501JW Series. Zenbook pro UX501JW, UX501LW, JW4720 (15.2V-60Wh) 1.300.000 Zin-ORG 06T
B31N1637 Pin laptop Asus VivoBook X510UA X510UQ X510 X510U S15 S510 S510U S510UA S510UN S510UQ 15 F510 F510U F510UA 11.52V-42Wh.B31N1637 Pin Zin 1.200.000
A42N1403 Pin A42N1403 gắn cho laptop ASUS G751, G751JT, G751JY, GFX71JT4710, GFX71JT4720, GFX71JY4860 (15V- 88Wh) 1.200.000 Zin-ORG 06T
C32N1305 Pin C32N1305 gắn cho laptop ASUS Zenbook UX301, UX301LA Ultrabook (11.1V-50Wh) 1.400.000 Zin-ORG 06T
A42-G750 Pin A42-G750 gắn cho laptop ASUS ROG G750, G750J, G750JH, G750JM, G750JS. 1.100.000 Zin-ORG 06T
B31N1345 Pin B31N1345 Gắn cho laptop Asus Transformer Book Flip TP500 Series laptop 900.000 Zin-ORG 06T
B21N1329 Pin B21N1329 gắn cho latop Asus X553MA X453MA X553M X453M X453 X553 X403 X403MA; F453MA F453 F553M F553 P553 P553MA D553M 0B200-0084000 700.000 Zin-ORG 06T
B31N1336 Pin laptop Asus S551, B31N1336, R553L, R553LN, k551LN, V551, V551L, V551LA-DH51T, V551LB-SH71T – ZIN 750.000 Zin-ORG 06T
C31N1339 Pin C31N1339 Gắn cho laptop ASUS Transformer Book Flip TP300LA TP303LD TP300LJ TP300UA TP300L 900.000 Zin-ORG 06T
C21N1333 Pin ASUS Transformer Book Flip TP550 Series – Mã pin C21N1333 800.000 Zin-ORG 06T
C21N1347 Pin C21N1347 gắn cho laptop Asus X555 X555L X555LA X555LD X555LN X555MA (7.6V-37Wh) 800.000 Zin-ORG 06T
C21N1401 Pin C21N1401 gắn cho laptop Asus X455 X455LA X455LD X455LN X455LN R455LD Series, PP21AT149Q-1 800.000 Zin-ORG 06T
C21N1408 Pin C21N1408 gắn cho laptop Asus Vivobook 4000 K555L, MX555 V555L V555LB V555U (7.6 V-37Wh) Series laptop 900.000 Zin-ORG

06T
C21N1335 Pin laptop ASUS VivoBook S451, S451LA, S451LB, S451LN Series, CS-AUS451NB – Mã pin C21N1335 800.000 Zin-ORG 06T
C32N1415 Pin C32N1415 cho laptop Asus G501VW, G501JW, UX501VW, UX501JW, UX501 Series. ZenBook Pro UX501, JW4720 – Mã pin C32N1415 (11.4V 96Wh) 1.300.000 Zin-ORG 06T
U47 Pin laptop Asus A32-U47 A41-U47 A42-U47 U47 U47A U47C U47VC Q400A series battery 770.000 Zin-ORG 06T
UX21A Pin laptop Asus C23-UX21 ZenBook UX21A, UX21E Ultrabook 1.000.000 Zin-ORG 06T
UX31A Pin C22-UX31, C23-UX31 gắn cho laptop Asus ZenBook, UX31A, UX31E Ultrabook-6840mAh / 50WH – ZIN 1.100.000 Zin-ORG 06T
A31N1311 Pin laptop Asus Vivobook X102BA, X102B, Mã pin A31N1311 700.000 Zin-ORG 06T
A31N1519 Pin A31N1519 gắn cho laptop Asus A540U, K540, X540U Series (11.25V-2200mAh) 750.000 Zin-ORG 06T
A32N1331 Pin A32N1331, A33N1332 gắn cho laptop Asus E451, E551, PU450, PU451, P3U550, PU551 Pro450. 1.100.000 Zin-ORG 06T
A42-G750 Pin A42-G750 Gắn cho laptop Asus ROG G750, G750J, G750JH, G750JM, G750JS. 1.100.000 Zin-ORG 06T
B31N1424 Pin B31N1424 gắn cho laptop Asus K401L, K501L, K501LB, K501LX, K501UB, K501UX. Pin A501 Series, A501LB, A501LX, A501UB, A501UX – Zin 900.000 Zin-ORG 06T
C32N1301 Pin C32N1301 gắn cho laptop ASUS UX31L, UX31LA Series (11.1V-50Wh) Zin 1.100.000
A41N1501 Pin A41N1501, A41LK9H gắn cho laptop Asus ROG GL752VW, G752VW, N552V, N552VX, N752VX, GL752VW-T4108D, GL752VW-2B, GL752VL-1A ,N551VW (15V-48Wh/3200mAh) 700.000
C31N1517 Pin C31N1517 gắn cho laptop Asus TP301, TP301UA, TP301UJ, TP301UA6500, TP301UA6200 (11.55V-55Wh-4780mAh) 850.000
B31N1429 Pin B31N1429 gắn cho laptop Asus K501LB, K501LX, K501U, K501UB, K501UX, K501UW, K501LB5200, K501LB5200, K501LB5500, K501LX-NH52 Vivobook A501LX Notebook PC (11.4V-48Wh) 900.000
B41N1304 Pin B41N1340 gắn cho laptop Asus VivoBook V451L, V451LA, S451LA, 14.4V-46Wh 90.000
A31N1601 Pin A31N1601 gắn cho laptop Asus A541U, K541, X541U Series (11.25V-2200mAh) 750.000
C31N1528 Pin C31N1528 gắn cho taptop Asus UX360, UX360C, UX360CA-C4008T C4028T C4041T FC060T UBM1T 0B200-00730200 (11.55 V- 54Wh) 1.300.000
A41N1424 Pin A41N1424 gắn cho laptop Asus GL552, GL552JW, GL552JX, GL552V, GL552VW, ZX50, ZX50V, ZX50VW, FX-PLUS battery series 600.000
C32N1606 Pin C32N1606 gắn cho laptop ASUS Zenbook 3 UX390UA series. UX390UAK (7.7V 40Wh) 0
C41-N550 Pin C41-N550 gắn cho laptop Asus N550J, N550JA, N550JV, N550JK, Q550L, Q550LF. 1.000.000 Zin-ORG 06T
C21N1518 Pin C21N1518 gắn cho laptop VivoBook Flip TP501 TP501UB (7.6V-38Wh) 1.000.000
C21N1508 Pin C21N1508 cho laptop Asus X456, X456UA, X456UF, X456UJ, X456UR, X456UV (7.6V-38Wh ). Mã pin C21N1508 900.000 Zin-ORG 06T
A32N1331 Pin A32N1331, A33N1332 gắn cho laptop Asus E451, E551, PU450, PU451, P3U550, PU551 Pro450. 1.100.000 Zin-ORG 06T
C21N1504 Pin C21N1504 gắn cho laptop Asus Transformer Book Flip TP200SA (7.6V-38Wh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
C22N1307 Pin C22N1307 gắn cho laptop asus Transformer Book T300LA. T300LA-BB31T (7.6V- 50Wh) 900.000 Zin-ORG 06T
C21N1334 Pin C21N1334 cho laptop asusTransformer Book T200TA. Mã pin C21N1334 800.000 Zin-ORG 06T
A32N1405 Pin asus A32N1405 gắn cho laptop Asus N551, N751, G551, G771, GL551. GL771 1.100.000 Zin-ORG 06T
C31N1303 Pin ASUS ROG Essential PU401 PU401L PU401LA C31N1303 750.000
C31N1411 Pin C31N1411 gắn cho laptop ASUS ZenBook U305, UX305, UX305FA, U305LA Series (11.4V) 900.000
UX360UA Pin C31N1538 gắn cho laptop ASUS ZenBook Q324UA, UX360UA Series 57Wh 950.000
B41N1304 Pin B41N1304 gắn cho laptop Asus VivoBook V451L, V451LA, S451LA, 14.4V-46Wh 900.000
C21N1309 Pin C21N1309 gắn cho laptop Asus VivoBook S301, S301LA, S301LB, Q301L, C21PQ2H 900.000 Zin-ORG 06T
NP900X3C Pin laptop Samsung NP900X3C, NP900C3D, AA-PLXN4AR, AA-PBXN4AR (7.5V-44Wh/5880mAh) 1.200.000
QX410 Pin laptop Samsung NP-QX310, QX410, QX411, QX510, QX511, SF510, SF410, AA-PN3VC6B (11.1 V-61Wh) 950.000 Zin-ORG 06T
NP900X4D Pin laptop Samsung Series 9, NP900X4D-A01UK. AA-PBXN8AR (7.4V-62 WH/ 8400mAh) 1.700.000 Zin-ORG 06T
NP530U4C Pin laptop Samsung NP530U4B, 530U4C, 535U4C, AA-PBYN8AB (7.4V-45Wh/6120mAh) 1.000.000 Zin-ORG 06T
NP530U3C Pin laptop Samsung UltraBook NP530U3B, NP530U3C, AA-PBYN4AB (7.4V-45Wh/6100mAh) 900.000 Zin-ORG 06T
A2171/A2159 Pin A2171 gắn cho laptop Macbook Pro 13 inch A2159 version 2019 OEM 1.500.000
SFpro3 Pin MS011301-PLP22T02 gắn cho Microsoft Surface pro 3 series tablet (7.6V-42.2Wh) 800.000 Zin-ORG
SFpro2 Pin P21GU9 gắn cho Microsoft Surface pro 2 series tablet (7.4V-42Wh) 0
SFpro5 Pin G3HTA038H gắn cho Microsoft Surface Pro 5 1796 Series Tablet ( 7.57V-45.5Wh) 1.300.000
SFpro4 Pin G3HTA027H gắn cho Microsoft Surface pro 4 Series tablet (7.5V-38.2Wh- 5087mAh) 1.100.000 Zin-ORG

06T
MKMB13.3 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 13,3 INCH 350.000
MKMB15.4 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 15,4 INCH 400.000
MKMB17.3 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 17,3 INCH 450.000
ORTHERCADDY1 CADDY BAY dày- mỏng nhôm (9,5mm-12,7 mm) – SATA to SATA 70.000 3T
ORTHERCADDY2 LAPTOP CADDY BAY mỏng nhôm (9,5 mm-) SATA to SATA for MACBOOK 0
3T
ORTHERCADDY3 LAPTOP CADDY BAY dày- mỏng nhựa (9,5 mm-12,7mm) SATA to SATA 0
3T
ORTHERCDBOX1 Box DVD ATA Dày 12,7 mm – USB 2.0 to ATA 100.000 3T
ORTHERCDBOX2 Box DVD SATA DÀY 12,7 mm – USB 2.0 to SATA 100.000 3T
ORTHERCDBOX3 Box DVD SATA mỏng 9,5 mm – USB 2.0 to SATA 0
3T
keytest BỘ TEST BÀN PHÍM LAPTOP ĐA NĂNG 800.000
LCDTEST30p BỘ TEST MÀN HÌNH LAPTOP 30 CHÂN ĐA NĂNG 2.000.000
LCDTEST40p BỘ TEST MÀN HÌNH LAPTOP 40 CHÂN + WIDE GƯƠNG 30 CHÂN + MACBOOK – ĐA NĂNG 1.500.000
OEMDN DÂY NGUỒN SẠC SỐ 8 LOẠI TỐT DÀI 1,5M 20.000 Test
OEMHP1 Sạc laptop HP 19V – 2.1A – 40W- (4,0mm*1,7mm) Mini – OEM 170.000 4,0mm*1,7mm 12T
OEMHP2 Sạc laptop HP 18.5V – 3.5A – 65W – (4,8mm*1,7mm) đầu vàng – OEM 170.000 4,8mm*1,7mm 12T
OEMHP3 Sạc laptop HP 18,5V- 3,5A – 65W – (7,0mm*5,5mm) đầu kim lớn – OEM 0 7,0mm*5,5mm 12T
OEMHP4 Sạc laptop HP 19.5V- 4.74A- 90W- (7,0mm*5,5mm) đầu kim lớn – OEM 200.000 7,0mm*5,5mm

12T
OEMHP5 Sạc laptop HP 19.5V- 3.33A- 65W – (4,8mm*1,7mm) Seleekbook-envy- OEM 200.000 4,8mm*1,7mm

12T
OEMHP6 Sạc laptop HP 19.5V- 3.33A-65W – (4,5mm*3,0mm) Đầu kim nhỏ – OEM 200.000 4,5mm*3,0mm 12T
OEMHP7 Sạc laptop HP 19.5V- 4.62A-90W – (4,5mm*3,0mm) Đầu kim nhỏ – OEM 200.000
OEMSN2 Sạc laptop Sony 19.5v – 2.0A – (6,5mm*4,4mm) Mini – OEM 135.000 6,5mm*4,4mm 12T
OEMSN3 Sạc laptop Sony 19.5V- 4.7A – (6,5mm*4,4mm) for core i – OEM 200.000 6,5mm*4,4mm

12T
OEMTSB1 Sạc laptop Toshiba 19V – 1.58A-30W – (5,5mm*2,5mm) Mini – OEM 135.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMTSB2 Sạc laptop Toshiba 19V – 3.42A – 65W – (5,5mm*2,5mm) OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMTSB3 Sạc laptop Toshiba 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMIBM1 Sạc laptop Lenovo 19V – 3.42A – (5,5mm*2,5mm) Chân thường – OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMIBM2 Sạc laptop Lenovo 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMIBM3 Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A – (8,0mm*7,4mm) Chân kim lớn – OEM 200.000 8,0mm*7,4mm 12T
OEMIBM4 Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A – (8,0mm*7,4mm) Chân kim lớn – OEM 200.000 8,0mm*7,4mm 12T
OEMIBM5 Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A – (5,5mm*2,5mm) Chân thường – OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMIBM6 Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông kim -OEM 200.000 Dẹp

12T
OEMIBM7 Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A Đầu vuông kim -OEM 200.000 Dẹp 12T
IBY11 SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-11IBY (5V-4A) 350.000
OEMDELL1 Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- (4,5mm*2,7mm) đầu kim nhỏ – OEM 200.000 4,5mm*2,7mm

12T
OEMDELL2 Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 95W- (7,4mm*5,0mm) đầu kim lớn – OEM 200.000 7,4mm*5,0mm

12T
OEMDELL3 Sạc laptop Dell 19.5V-4.62A – 90W- (4,0mm*1.7mm) đầu đạn cho Vostro 4560, 5470, 5480, 5560- OEM 200.000 4,0mm*1.7mm

12T
OEMACER1 Sạc laptop Acer 19V – 2.1A- 40W- (5,5mm*1,7mm) Mini – OEM 0 5,5mm*1,7mm

12T
OEMACER2 Sạc laptop Acer 19V – 3.42A – 65W- (5,5mm*1,7mm)- OEM 200.000 5,5mm*1,7mm 12T
OEMACER3 Sạc laptop Acer 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) – OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMASUS1 Sạc laptop Asus 19V-2.1A – 40W – (4,5mm*0,7mm) Mini – OEM 0 4,5mm*0,7mm

12T
OEMASUS2 Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – (5,5mm*2,5mm) Thường – OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
OEMASUS3 Sạc laptop Asus 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) – OEM 200.000 5,5mm*2,5mm 12T
ORGASUS1 Sạc laptop Asus 19V-2.1A – 40W Mini 0 4,5mm*0,7mm

12T
OEMSS2 Sạc laptop Samsung 19V- 3.16A – 60W – (5,5mm*3,0mm) – OEM 200.000 5,5mm*3,0mm 12T
OEMSS3 Sạc laptop Samsung 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*3,0mm)- OEM 200.000 5,5mm*3,0mm 12T
ZINSS1 Sạc laptop Samsung 19V- 2.1A- 40W – (5,5mm*3,0mm) Mini – ZIN 300.000 5,5mm*3,0mm

12T
HP45W Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-45W – Đầu kim nhỏ – Sạc zin (ORG) 300.000
HPUSB_TypeC Sạc laptop HP/Compaq USB-Type C (20V-3.25A /15V-4.33A /12V-5A /10V-5A /9V-3A /5V-3A)- 65W 550.000
ORGHP1 Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-65W Seleekbook-envy – ORG 0 4,8mm*1,7mm

12T
ORGHP2 Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-65W – Đầu kim nhỏ – ORG 300.000 4,5mm*3,0mm

12T
ORGHP3 Sạc laptop HP Compad 19.5V – 4.62A- 90W – Đầu kim nhỏ – ORG 300.000 4,5mm*3,0mm with pin

12T
ORGHP4 Sạc laptop HP Compad 19.5V- 7.7A-150W Slim-đầu kim nhỏ – ORG 650.000 4,5mm*3,0mm 12T
ORGHP5 Sạc laptop HP Compaq 19V – 9.5A- 180W – đầu kim lớn – ORG 450.000 7,0mm*5,5mm 12T
ORGSONY1 Sạc laptop Sony Vaio 10.5V-4.3A – 45W- For Sony Fit – ORG 280.000 4,8mm*1,7mm 12T
ORGSONY2 Sạc laptop Sony Vaio 19.5V- 4.7A for core i 250.000 6,5mm*4,4mm 12T
W540_ĐB Sạc laptop Lenovo-IBM 20V-8.5A-170W Zin 600.000
W541_USB Sạc lenovo-IBM 20V-8.5A-170W đầu vuông kim (USB) zin 600.000
11IBY SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-11IBY (5V-4A) 350.000
14IBY/15IBY SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-14IBY (20V-2.25A) 320.000
14IBY/15IBY_2 SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-15IBY (20V-3.25A) 350.000
Yoga910 Sạc laptop Lenovo Thinkpad Tablet /ThinkPad 13 Series/Yoga 910 Ultrabook/T480S (Type-C, USB-C) 650.000
ORGIBM1 Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới) – ORG 250.000 Đầu giống USB 12T
ORGIBM2 Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới) – ORG 300.000 Đầu giống USB

12T
ORGIBM3 Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới) – ORG 350.000 Đầu giống USB

12T
ORGIBM4 Sạc laptop Lenovo 20V- 6.75A Đầu vuông (Mới) – ORG 450.000 Đầu giống USB 12T
ORGIBM5 Sạc laptop Lenovo 20V- 6.75A Chân kim lớn – ORG 420.000 8,0mm*7,4mm 12T
LNVYOGA65W SẠC laptop LENOVO YOGA 3 PRO (20V 3.25A/5.2V 2A)-65W 600.000
LNVUSB-C Sạc laptop Lenovo Thinkpad Tablet /ThinkPad 13 Series/Yoga 910 Ultrabook/T480S (Type-C, USB-C) (20V-2.25A/15V-3A/9V-2A/5V-2A) -45W 0
LNVYOGA45W SẠC laptop LENOVO YOGA 3 PRO (20V 2A/5.2V 2A)- 45W 550.000 12T
DZ1 Sạc laptop Dell 19.5V-2.31A – 45W – vuông – đầu kim nhỏ – XPS13 – ORG 270.000 4,5mm*2,7mm 12T
DZ3 Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- vuông – đầu kim nhỏ – ORG 350.000 4,5mm*2,7mm

12T
DZ9 Sạc laptop Dell 19.5V – 6.7A- 130W- Slim – đầu kim lớn – ORG 550.000

7,4mm*5,0mm

12T
DZ10 Sạc laptop Dell 19.5V 9.23A – 180W – Slim – đầu kim lớn – ORG 750.000 7,4mm*5,0mm 12T
DZ11 Sạc laptop Dell 19.5V-4.62A- 90W- vuông – cho Vostro 4560- ORG 0 4,0mm*1.7mm

12T
USBC130W Sạc Dell 130W USB Type C, Oval, Dell XPS15 9575. Compatible with P/N: 0K00F5, K00F5, 20V- 6.5A, 5V-1A – ORG -Ziin 1.200.000 12T
USBC90W Sạc Dell 90W USB Type C, Oval, LA90PM170, 0TDK33, TDK33, 20V-4.5A, 15V-3A, 9V-3A, 5V-3A – ORG- Zin 700.000 12T
USBC65W Sạc Dell 65W USB Type C, Oval, Dell LA65NM170, 2YKOF, 02YKOF, Dell XPS 12 9250, Dell Latitude 12 7275, Dell Latitude 13 7370, 20V-3.25A, 15V-3A, 9V-3A, 5V-3A- ORG-Zin 650.000 12T
ORGDELL2 Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- vuông – đầu kim nhỏ – ORG 260.000 4,5mm*2,7mm

12T
ORGDELL4 Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG 350.000 4,5mm*2,7mm 12T
ORGDELL5 Sạc laptop Dell 19.5V – 6.67A- 130W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG 800.000 4,5mm*2,7mm 12T
ORGDELL6 Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- Oval – đầu kim lớn – ORG 350.000 7,4mm*5,0mm

12T
ORGDELL7 Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG 450.000 4,5mm*2,7mm

12T
ORGDELL8 Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- vuông – đầu kim lớn – ORG 300.000 7,4mm*5,0mm

12T
USBC45W Sạc laptop dell Oval USB-C (20V – 2.25A/5V-2A) -45W- ORG 750.000 12T
DELL240W Sạc Laptop Dell slim 19.5V-12.3A-240W (Đầu kim) (7.4mm*5.0mm)-ORG 850.000 12T
Dell Oval240W Sạc Laptop Dell Oval 19.5V-12.3A-240W (Đầu kim) (7.4mm*5.0mm)-ORG-Zin 1.000.000 12T
Dell7.7A Sạc laptop Dell 19.5V – 7.7A- 150W- Slim – đầu kim lớn – ORG-Zin 500.000 12T
ASUSB-TypeC Sạc laptop ASUS USB-Type C (Asus 20V 20V-3.25A/15V-3A/12V- 3A/9V-3A/5V-3A)- 65W 550.000
ASZ5 Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG 300.000 4,0mm*1,35mm 12T
ASZ7 Sạc laptop Asus 19V-4.7A – 90W – Vuông – ORG 300.000 5,5mm*2,5mm 12T
ORGASUSX202 Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – Vuông – ORG 300.000 4.0mm*1.35mm
AD120W Sạc laptop Asus 19V-6.32A-120W slim đầu kim nhỏ (4.5mm*3.0mm with pin) 700.000
ORGASUS2 Sạc laptop Asus 19V-1.75A – 33W – Vuông – ORG 300.000 4,0mm*1,35mm 12T
ORGASUS3 Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG cho UX21E, UX31E 300.000 3,0mm*1,1mm 12T
ORGASUS4 Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG 300.000 4,0mm*1,35mm 12T
ORGASUS5 Sạc laptop Asus 19.5V-9.23A – 180W – Slim – ORG 800.000 5,5mm*2,5mm 12T
ORGASUS6 Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – Vuông – ORG 300.000 5,5mm*2,5mm 12T
ORGASUS7 Sạc laptop Asus 19V-6.32A – 120W – Slim – ORG 550.000 5,5mm*2,5mm

12T
SURZ1 Sạc Microsoft surface pro 1, Microsoft surface pro 2 Tablet (12V-3.6A – USB 5V-1A) ORG 550.000 12T
SURZ2 Sạc laptop Microsoft surface pro 3 tablet 12V-2.58A – USB 5V-1A -ORG 600.000 12T
SF4 Sạc Microsoft surface pro 4 tablet 15V-4A – USB 5V-1A -ORG 700.000
Sur3 Sạc laptop Microsoft surface 3, model 1623 1624 1645 Tablet (5.2V-2.5A) 500.000
SNZZ1 DÂY NGUỒN SẠC ZIN 3 CHÂN, DÀI 1,2M 30.000 TEST

TEST
AcerUSB-C Sạc laptop Acer USB-Type C (5V/9V/15V-20V-2,25A)- 45W 550.000
MSI9.23A Sạc Laptop CLEVO, MSI Slim CHICONY 19.5V-9.23A-180W 650.000
MSI/Clevo Sạc Laptop CLEVO, MSI Slim CHICONY 19.5V-7.7A-150W 550.000
Razer230W Sạc laptop Razer 19.5V 11.8A 230W đời 2018-2019. Adaptor 19.5V 11.8A 230W for laptop Razer version 2018-2019. 3.500.000

Dimensions/ Kích thước:

·
170mm x 70mm x 24.5mm

Weight/ Cân nặng:

·
0.69kg

AC Input/ Xoay chiều vào:

  • Input
    voltage range/ Điện thế vào: 100V – 240V
  • Input
    current range: <3.6A (C14)
  • Input
    frequency / Tần số: 50 – 60 Hz

DC Output/ Một chiều ra:

·
Output voltage / Điện thế ra: 19.5V

·
Output current / Cường độ dòng điện: 11.8A

·
Total / Công suất: 230W

A1534 KEY MACBOOK PRO RETINA A1534 – 2015 1.750.000
A1706 – A1707 Bàn phím Macbook Pro retina 15.4″ Touch bar A1707 1.550.000
Key A1286 – 2010 Bàn phím laptop Macbook A1286 350.000
12T
KeyA1369 Bàn phím laptop Macbook A1369 300.000 12T
KeyA1342 Bàn phím laptop Macbook A1342 0 12T
KeyA1398 Bàn phím laptop Macbook A1398 500.000
12T
KeyA1278 Bàn phím laptop Macbook A1278 350.000
12T
KeyA1370 Bàn phím laptop Macbook A1370 350.000 12T
KeyA1181 Bàn phím laptop Macbook A1181 không khung (Màu đen- trắng) 450.000 12T
KeyA1181K Bàn phím laptop Macbook A1181 có khung (Màu đen- trắng) 550.000 12T
KeyA1425 Bàn phím laptop Macbook A1425 550.000 12T
KeyA1286 Bàn phím laptop Macbook A1286 620.000 12T
A1185/A1181 Pin laptop Macbook A1181, A1185, MA561, MA566 Series (Đen + Trắng) 450.000 6 12T
A1175 Pin A1175 cho laptop Macbook pro 15 (A1150, A1175, A1211, A1226, A1260) 450.000 6 12T
A1189 Pin laptop Macbook A1189, A1151 Series 0 6 12T
A1237 Pin laptop Macbook Air 13″ A1237, A1245, A1304, MB003, MC233, MC234 0 6

12T
A1964/A1990 Pin A1964 gắn cho laptop MacBook Retina 13” A1990 năm 2017-2018. A1964 Battery For MacBook Retina 13” A1990 Battery 2017-2018 Year. 1.850.000
A1383/A1297 Pin A1383 gắn cho laptop MacBook Pro 17″ A1297 (Early 2011-Mid 2012).A1309 series battery 1.070.000 06T
A1280/A1278 Pin A1280 gắn cho laptop MacBook 13 Inch Aluminum Unibody A1278, MB466J/A MB467CH/A MB467X/A MB466*/A MB466LL/A MB467J/A MB467*/A MB466CH/A (Version 2008) series battery 900.000 06T
A1281/A1286 Pin A1281 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A. A1281 Battery for Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A series battery 900.000 06T
A1331/A1342 pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery 900.000 06T
A1495/A1465 Pin A1495 gắn cho laptop Apple MacBook Air 11″ A1465 (Mid 2013-Early 2014) Md711 (7.6 Volts 38.75 Whr). A1495 Battery for MacBook Air 11″ A1465 (Mid 2013-Early 2014) Md711 (7.6 Volts 38.75 Whr) series battery 1.000.000 06T
A1820/A1707 Pin A1820 gắn cho laptop Apple Macbook PRO Retina 15 inch A1707 (EMC 3072) (Late 2016) and A1707(EMC 3162) (Mid 2017). A1820 Battery for Macbook PRO Retina 15 inch A1707 (EMC 3072) (Late 2016) and A1707(EMC 3162) (Mid 2017) series battery 1.800.000 06T
A1819/A1706 Pin A1819 gắn cho laptop Macbook A1706. Version 2016 (11.41V- 4314mAh) series battery 1.500.000 06T
A1965/A1932 Pin A1965 gắn cho laptop Mabook Air 13 inch A1932 version 2018-2019 1.500.000
A1375/A1370 Pin A1375 gắn cho laptop Macbook Air 11″ A1370, MC505LL/A, MC506LL/A, A, MC507LL/A, MC505, MC505LL/A, MC505LZ/A, MC506, MacBook Air 11″ A1370 (Duy nhất cho năm 2010). A1375 Battery for Macbook Air 11″ A1370, MC505LL/A MC506LL/A, MC507LL/A 1.000.000 06T
A1322/A1278 Pin A1322 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13″ Unibody A1278, 63.5Wh. A1322 Battery for MacBook Pro 13 inch MC374 MC375 MC724LL/A MD314 MD313LL/AA1322 and MacBook Pro 13″ Unibody A1278 Series battery (10.95V-63.5Wh) 850.000 06T
A1406/A1370 Pin A1406 gắn cho laptop Apple Macbook Air 11 inch A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A. A1406 Battery for Apple Macbook Air 11″ A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A series battery 1.050.000 06T
A1713/A1708 Pin A1713 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13” A1708 LATE 2016 – MID 2017, EMC 2978, 3164 (11.4V-54.4Wh)). A1713 Battery Apple for MacBook Pro 13” A1708 Mid 2017, EMC 2978 3164 series battery 1.600.000 06T
A1496/A1466 Pin A1496 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13″ A1466 Mid 2013 Early 2014. A1496 Battery for Apple MacBook Air 13″ A1466 Mid 2013 Early 2014 series battery 1.200.000 06T
A1281/A1286 Pin A1281 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A. A1281 Battery for Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A series battery 900.000 06T
A1321/A1286 Pin A1321 gắn cho laptop Apple MacBook Pro Unibody 15 inch Series A1286, MB985LL/A MB986LL/A Version 2009-2011 series battery (10.8V – 56 Whr) 900.000 06T
A1382/A1286 Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery 960.000 06T
A1406/A1370 Pin A1406 gắn cho laptop Apple Macbook Air 11 inch A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A. A1406 Battery for Apple Macbook Air 11″ A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A series battery 1.050.000 06T
A1377/A1369 Pin A1377 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13.3 inch A1369 series battery 1.050.000 06T
A1417/A1398 Pin A1417 gắn cho laptop Apple Macbook Pro Retina 15 inch A1398 ME293, ME293. A1417 Battery for MacBook Retina Pro 15″ A1398 (2012 Early-2013 Version), ME665LL/A ME664LL/A MC975LL/A MC976LL/A MD831LL/A series battery 1.200.000 06T
A1493/A1502 Pin A1493 gắn cho laptop MacBook Pro 13 inch A1502 (Version 2013) series battery 1.050.000 06T
A1437/A1425 Pin A1437 gắn cho laptop Macbook Pro Retina 13.3 inch A1425 (Late 2012, Early 2013 Version) series battery 1.400.000 06T
A1582/A1502 Pin A1582 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 13” Retina A1502 (Version 2015) series battery 1.250.000 06T
A1331/A1342 pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery 900.000 06T
A1280/A1278 Pin A1280 gắn cho laptop MacBook 13 inch vỏ nhôm A1278 năm 2008 battery 850.000 06T
A1382/A1286 Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery 960.000 06T
A1331/A1342 pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery 900.000 06T
A1405/A1369 Pin A1405 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13.3 inch A1369 A1369 version 2011 020-7379-A 2ICP4/68/111-2 series battery 1.050.000
A1494/A1398 Pin A1494 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 15″ Retina Display Models A1398, ME293, and ME294 (Late 2013) series battery 1.200.000 06T
A1705/A1534 Pin A1705 gắn cho laptop Apple MacBook 12 inch A1534, version 2016-2017. A1705 for Apple MacBook 12 inch A1534, Year 2016-207 series battery 1.600.000
A1322/A1278 Pin A1322 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13″ Unibody A1278, 63.5Wh. A1322 Battery for MacBook Pro 13 inch MC374 MC375 MC724LL/A MD314 MD313LL/AA1322 and MacBook Pro 13″ Unibody A1278 Series battery (10.95V-63.5Wh) 850.000 06T
A1382/A1286 Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery 960.000
06T
A1527/A1534 Pin A1527 gắn cho laptop Apple MacBook 12 inch A1534, version 2015. A1527 for Apple MacBook 12 inch A1534, Year 2015 series battery 1.500.000 06T
MB61WUSB-C Sạc Macbook 20.3V – 3A (USB PD) / 9V – 3A (USB PD) / 5.2V – 2.4A (61W chuẩn USB-C) 1.000.000 06T
MB87WUSB-C Sạc Macbook 20V-4.3A/ 9V-3A/ 5.2V- 2.4A (87W chuẩn USB-C) 1.200.000 12T
MB29WUSB-C Sạc Macbook 14.5V-2.0A (USB PD) /5V-2A – 29W chuẩn USB-C 900.000 12T
MB45WMS1 Sạc Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1 550.000 12T
MB60WMS1 Sạc Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 1 600.000
12T
MB85WMS1 Sạc Macbook 18.5V-4.62A – 85W – magsafe 1 600.000 12T
MB45WMS2 SẠC MACBOOK 14.85V-3.05A- 45W- magsafe 2 600.000 12T
MB60WMS2 Sạc Macbook 16.4V-3.65A – 60W- magsafe 2 600.000 12T
MB85WMS2 Sạc Macbook 20V-4.25A – 85W – magsafe 2 650.000 12T
OEMMAC1 Sạc laptop Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1- Macbook Air 350.000 12T
OEMMAC2 Sạc laptop Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 1 – OEM for Macbook Pro 350.000 5 pin magnet L tip (Magsafe1) 12T
OEMMAC3 Sạc laptop Macbook 18.5V-4.62A – 85W magsafe 1 – OEM for Macbook Pro 370.000 5 pin magnet L tip(Magsafe1) 12T
OEMMAC4 Sạc laptop Macbook 14.85V-3.05A- 45W- magsafe 2 – OEM for Macbook Air 370.000 5 pin magnet(Magsafe2) 12T
OEMMAC5 Sạc laptop Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 2 – OEM for Macbook Pro 370.000 5 pin magnet(Magsafe2) 12T
OEMMAC6 Sạc laptop Macbook 20V-4.25A – 85W magsafe 2 – OEM for Macbook Pro 400.000 5 pin magnet(Magsafe2) 12T
OEMMAC1 Sạc laptop Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1- Macbook Air 350.000 12T
ORTHERMAC1 Mặt kính laptop Macbook pro 13.3 inch 350.000 3T
ORTHERMAC2 Mặt kính laptop Macbook pro 15.4 inch 400.000 3T
MatkinhMB17″ Mặt kính laptop Macbook pro 17.3 inch 450.000 03T
A1369/A1466 CỤM MÀN HÌNH MACBOOK AIR A1369 đời 2011. A1466 đời 2012, 13.3 INCH MD231LL/A (HÀNG THÁO MÁY 99%) 4.000.000 03T
A1534 Cụm màn hình Macbook A1534 9.500.000
A1502 CỤM MÀN HÌNH MACBOOK PRO RETINA 13.3 INCH A1502 ĐỜI 2014-2015 8.700.000
06T
A1398 CỤM MÀN HÌNH MACBOOK PRO RETINA A1398 15.4 INCH 2013-2014 ME664 / ME665 / ME698 / ME293 / ME694 / ME874 / MGXA2LL/A / MGXG2LL/A 9.000.000
06T
A1286 Màn hình laptop Macbook pro 15.4 inch A1286 1.200.000

– Các mã LCD thông dụng thường gặpLP154WP4-TLA1…

– Lắp ráp tương thích cho laptop Macbook.

06T
A1278/A1342 Màn hình laptop Macbook pro 13.3 inch (A1278/A1342) 1.250.000 06T
A1466 CỤM MÀN HÌNH MACBOOK AIR A1466 đời 2013 2014 2015 2016 2017, 13.3 inch mới 100% 5.100.000 03T
A1707 Cụm màn hình laptop Apple macbook 15.4 inch A1707 đời 2016-2017 (for MacBook Pro 15.4″ A1707 Late 2016 Mid 2017 New 661-08030 Space Silver) 9.500.000
A1706 Cụm màn hình laptop Apple macbook 13.3 inch A1706 đời 2016-2017 (for Apple MacBook Pro 13″ A1706 A1708 Late 2016 Mid 2017 13.3″ Retina LCD Display Screen, gray) 9.500.000
A1708 Cụm màn hình laptop Apple macbook 13.3 inch A1708 đời 2016-2017 (for Apple MacBook Pro 13″ A1706 A1708 Late 2016 Mid 2017 13.3″ Retina LCD Display Screen, gray) 9.500.000
LCD10.1S40P Màn hình laptop 10.1 LED SLIM 40 CHÂN (40 PIN) 750.000 12T
LCD10.1N40P Màn hình laptop 10.1 LED 40 CHÂN (40 CHÂN) 600.000 12T
LCD10.0N30P Màn hình laptop 10.0 LED/10.2 LED 30 CHÂN (30 PIN) 0 12T
LCD11.6N40P Màn hình laptop 11.6 LED 40 CHÂN (40 PIN) 800.000 06T
LCD11.6S40PLR Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) 850.000 12T
LCD11.6S30PLRFHD Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 PIN FULL HD (1920*1080) – 30 CHÂN 1.300.000 12T
LCD11.6S30PL Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 CHÂN – 30 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) 850.000 12T
LCD11.6S40PUD Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN (Tai bắt ốc Trên-Dưới) for ACER 850.000 12T
LCD11.6S30P Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 CHÂN – 30 PIN(Tai bắt ốc Trên -Dưới) for ACER 850.000 12T
LCD12.1WG Màn hình laptop 12.1 inch LCD WIDE GƯƠNG (12.1WXGA) 0 12T
LCD12.5S40PLR Màn hình laptop 12.5 inch LED SLIM 40 CHÂN-40 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) 1.250.000 12T
LCD13.3S40P Màn hình laptop 13.3 LED SLIM 40 CHÂN ( 40 PIN)(Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) 1.250.000 12T
LCD13.3N40P Màn hình laptop 13.3 LED 40 CHÂN- 40 PIN 1.000.000 12T
LCD13.3S30P Màn hình laptop 13.3 LED SLIM 30 CHÂN- 30 PIN (Tai bắt ốc Trên-Dưới) 1.250.000 12T
13.3FV Màn hình 13.3 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. 1.750.000
LCD14.0S40P Màn hình laptop 14.0 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN 1.850.000 12T
LCD14.0N40P Màn hình laptop 14.0 LED dày 40 CHÂN (40 PIN) 950.000 12T
LCD14.0S30P Màn hình laptop 14.0 LED SLIM 30 CHÂN (30 PIN) 1.900.000 12T
14.0FV Màn hình 14.0 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. 2.000.000
14030FHD Màn hình 14.0 slim 30 pin full HD ( 1920 x 1080) 2.100.000
15.6_4K Màn hình laptop 15.6 inch, 4K, UHD(3840×2160) tai bắt ốc vít hai bên. 2.600.000
LCD15.6N40P Màn hình laptop 15.6 LED 40 CHÂN- 40 PIN 1.100.000 12T
LCD15.6S40P Màn hình laptop 15.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN 1.950.000 12T
LCD15.6WG Màn hình laptop 15.6 WIDE GƯƠNG 30 CHÂN- 30 PIN WIDESCREEN 1.100.000
LCD15.6s30pFHD Màn hình laptop 15.6 LED SLIM 30 CHÂN FULL HD 1920 X 1080 (30 PIN) 2.300.000
15.6FV Màn hình 15.6 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. 2.550.000
LCD15630p Màn hình 15.6 slim 30 pin 1.960.000
LCD16.4WG30P Màn hình laptop Sony vaio VPC-F1 series 16.4 WG 30 CHÂN- 30 PIN HIỆU LG 1.400.000 06T
LCD16.0WG Màn hình laptop 16.0 WIDE GƯƠNG 30 CHÂN (30 PIN WIDESCREEN) BO CAO ÁP 1.000.000
LCD17.3N40PFHD Màn hình laptop 17.3 LED 40 PIN FULL HD (1920*1080) 1.900.000 12T
LCD17.3N40P Màn hình laptop 17.3 LED 40 PIN (1600×900) HD+ 1.450.000 12T
LCD17.3N30P Màn hình laptop 17.3 LED 30 PIN (1600×900) HD+ 1.450.000 12T
LCD17.3N30PFHD Màn hình laptop 17.3 LED 30 CHÂN FULL HD (1920*1080) 2.450.000 12T
LCD17.3S30PFHD Màn hình laptop 17.3 LED SLIM 30 CHÂN (30 PIN) full HD KHÔNG GƯƠNG (1920*1080) 1.850.000 12T
17.3UHD40p Màn hình 17.3 LED slim 40pin UHD(3840 x 2160) 4K IPS 3.500.000
LCD14.1WG30P Màn hình laptop 14.1 WG 30 CHÂN- BO CAO ÁP-30 PIN WIDESCREEN 800.000 06T
15.4WG Màn hình laptop 15.4 WG 30 CHÂN- BO CAO ÁP- 30 PIN WIDESCREEN 800.000
CUMUX31E CỤM MÀN HÌNH ASUS ZENBOOK UX31E, UX31E-DH52, HD+ (1600×900) 3.000.000 3T
CUTP550 MẶT CẢM ỨNG ASUS TP500 – TP550LD 1.250.000 3T
CUX202E Cảm ứng asus Vivobook X202E 11.6 inch 800.000 3T
CUS400CA Cảm ứng ASUS VivoBook S400CA 14.0 inch 1.150.000 3T
MKMAC4 Mặt Cảm ứng Asus Transformer book T100, Size 10.1 inch 500.000 3T
MKMAC5 Mặt cảm ứng Asus Transformer book T200, 11.6 inch 650.000 3T
MKMAC6 Mặt cảm ứng Asus X202E 11.6 inch 1.000.000 3T
MKMAC7 Mặt cảm ứng Asus S400 14.0 inch 1.150.000 3T
MKMAC8 Mặt cảm ứng Asus S500 14.0 inch 1.000.000 3T
UX360CA MÀN HÌNH CẢM ỨNG ASUS ZENBOOK UX360 UX360CA UX360C (MÀN HÌNH LED full HD và CẢM ỨNG) 3.000.000 6T
UX490UA_FHD Cụm màn hình cảm ứng Asus Zenbook 3 UX490UA full HD(1920 x 1080) 3.700.000 6T
UX21E CỤM MÀN HÌNH ZENBOOK UX21E, UX21E-XH71 1.800.000 3T
X202E Cụm cám ứng màn hình Asus X202E 1.800.000 3T
TP300 Mặt cảm ứng asus tp300, tp301, ux303 1.250.000 6T
T570_FHD_Touch Màn hình cảm ứng Lenovo Thinkpad T570 T570S, P51S, 00UR888, 00UR889 full HD(1920 x 1080) 2.000.000
520-14_FHD Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 520-14IKB, 520-14ISK full HD(1920 x 1080) 2.950.000 6T
T480S_Touch Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad T480S, slim 30pin, R140NWF5, R140NWF5-R1, R140NWF5-R6, full HD 1920 x 1080, Matte, Touch Screen. 2.400.000 6T
B140XTT01.0 Màn hình cảm ứng laptop Lenovo Ideapad S400, S410, 18201042.(B140XTT01.0) 1.800.000 6T
510-14_FHD Mình hình cảm ứng Lenovo Yoga 510-14ISK full HD(1920 x 1080) 2.800.000 6T
510-14_HD Mình hình cảm ứng Lenovo Yoga 510-14ISK HD(1366 x 768) 2.600.000 6T
T440S Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad T440S 3.000.000 6T
730-13 Màn hình cảm ứng lenovo Yoga 730-13IKB full HD(1920 x 1080) 4.000.000 6T
Yoga260 Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 260.( N125HCE GN1), (1920×1080) Full HD 3.200.000 6T
X1CacbonQHD Màn hình cảm ứng laptop Lenovo ThinkPad X1 Cacbon Gen3 QHD (2560×1440) 3.500.000 6T
900-13 Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 900-13 series, Lenovo Yoga 900-13ISK, Phân giải QHD+ (3200×1800), 3K 3.500.000
910-13 Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 910-13 series, Lenovo Yoga 910-13IKB, Phân giải UHD (3480×2160), 4K, 13.9 inch 4.500.000
Yoga2pro13 Màn hình cảm ứng laptop Lenovo Yoga 2 pro 13 4.300.000 6T
B140HAK02.0 Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad X1 cacbon Gen 5, 14.0 slim 40 pin viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD (1920 x 1080) 2.500.000
L322X_FHD Cụm màn hình Dell XPS13, XPS 13 L321X, XPS 13 L322X Ultrabook full HD 1920 x 1080 3.000.000
L322X_HD Cụm màn hình Dell XPS13, XPS 13 L321X, XPS 13 L322X Ultrabook HD 1366 x 768. 2.800.000
E5500_FHD_Touch Màn hình cảm ứng Dell latitude 5500 7500. Inspiron 5584 FHD(1920 x 1080), IPS 2.550.000
E5400_FHD_Touch Màn hình Cảm ứng laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) 1.900.000
9365_FHD Cụm màn hình Dell XPS13 9365 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 4.200.000
9365_3K Cụm màn hình cảm ứng Dell XPS13 9365 độ phân giải QHD+(3200×1800) 3K 4.800.000
5300_FHD_Touch Màn hình cảm ứng Dell LATITUDE 13 5300 7300 full HD(1920 x 1080) 2.100.000
E7480_Touch Màn hình cảm ứng Dell Latitude E7480 full HD 2.800.000
5447CU_HD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437, B140XTT01.3, HB140WHA-101 HD (1366*768) 1.600.000 6T
5459CU_HD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14- 5459 HD (1366*768) 1.600.000 6T
V5460CU_HD Màn hình cảm ứng Dell Vostro 4560, 5470. Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437, B140XTT01.3, HB140WHA-101, HD (1366*768) 1.700.000 6T
Panel9370FHD Màn hình Dell XPS 9370 (Panel) 13.3 inch độ phân giải full HD(1920 x 1080) 3.200.000
Panel9370UHD Màn hình cảm ứng Dell XPS 9370 (Panel) 13.3 inch độ phân giải UHD(3480 x 2160) 4k_touchscreen 4.300.000
Panel9360 Màn hình cảm ứng Dell XPS 9350 9360 (Panel) 13.3 inch độ phân giải QHD+(3200 x 1800) 3K touchscreen 2.800.000
7559CU_UHD Màn hình cảm ứng Dell inspiron 15 7557, 7558, 7559, 7568, 7569, UHD (3480×2160), 4K 3.700.000 6T
5378CU_FHD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 13-5368, 13-5378, 13-5379, 13-7378 Full HD(1920×1080). 2 lỗ camera-webcam. 3.300.000 6T
7568CU_FHD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 7558, inspiron 15 7568 Full HD (1920×1080) 3.000.000 6T
NT156WHM-A00 Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 5000 series (5547, 5551, 5552, 5555, 5558).Vostro 15 (3558) 1.650.000
3T
5559CU_HD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 5000 series (5559), phân giải HD (1366*768) 1.750.000 3T
9350_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9350 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 4.000.000 6T
9350CU_QHD+ Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9350 phân giải QHD+(3200×1800) 3K 4.500.000 6T
9360_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9360 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 4.000.000 6T
9370_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9370 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 5.500.000 6T
9360CU_QHD+ Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9360 phân giải QHD+(3200×1800) 3K 4.500.000 6T
9370CU_UHD Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9370 phân giải UHD(3480×2160) 4K 5.900.000 6T
9343CU_QHD+ Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9343 phân giải QHD+(3200×1800) 3K 4.500.000 6T
9550_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9550 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 4.300.000 6T
9550CU_UHD Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9550 phân giải UHD (3480×2160), 4K 5.800.000 6T
9570_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9570 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 5.500.000 6T
9560_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9560 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 5.500.000 6T
9560CU_UHD Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9560 phân giải UHD (3480×2160), 4K 8.000.000
9550_FHD Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9550 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) 4.300.000 6T
9570CU_UHD Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9570 phân giải UHD (3480×2160), 4K 8.000.000 6T
7579CU_FHD Màn hình cảm ứng laoptop Dell Inspiron 15 7569, 15 7579, full HD (1920*1080), 2 lỗ camera 3.200.000 6T
7373CU Màn hình cảm ứng laptop Dell Inspiron 13 7373. Inspiron 7370 7373 full HD 1920×1080. 3.500.000 6T
3147CU_3148CU Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 11-3000 series, 11 3147, 11 3148, có board cảm ứng kèm theo 1.700.000
3T
5559CU_FHD Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15-5000, 5559 series. Phân giải (1920*1080) full HD 1.950.000
3T
7573CU_FHD Màn hình cảm ứng gắn cho Dell inspiron 15 7573 full HD(1920 x 1080) 0
CUM7573CU_UHD Cụm Màn hình cảm ứng gắn cho Dell inspiron 15 7573. Phân giải UHD(3480×2160) 4K_touchscreen 6.000.000 6T
XPS12_9Q23 Màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS12, XPS12 L221X, XPS12 9Q23, full HD(1920 x 1080) 3.000.000 6T
7347CU_7348_7359 Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 13-7000 series, Dell Inspiron 13-7347, Dell Inspiron 13-7348, Dell Inspiron 13-7359 full HD 1920*1080 có board cảm ứng kèm theo 3.200.000
3T
5447CU_3437CU Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437. Vostro V5460, V5479, V5480, B140XTT01.3, HB140WHA-101, HD (1366*768) 1.600.000
3T
3168CU Màn hình cảm ứng latop Dell Inspiron 11 3000 series. Inspiron 11 3167. Inspiron 11 3168 slim 30 pins, độ phân giải HD(1366×768) 1.800.000
3T
XPS12_9Q33 Màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS12 9Q33, full HD(1920 x 1080) 3.100.000 6T
In5568FHD_Touch Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15-5568, 15-5578 Full HD(1920×1080). 2 lỗ camera-webcam. 3.000.000 6T
E5270/7270 Màn hình cảm ứng Dell Latitude E5270 E7270 full HD(1920 x1080) 2.900.000 6T
5559CU_FHD màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15- 5559 Full HD (1920*1080) 1.950.000
3T
140_FV_FHD_40pin_touch Màn hình cảm ứng Acer Swift 514-52T 14.0 slim 40 pin viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD (1920 x 1080) 2.200.000
CUV5471 CẢM ỨNG ACER ASPIRE V5-471, V5-472, V5-473 1.300.000 3T
CUV5571 MẶT CẢM ỨNG ACER ASPIRE V5-571, V5-572, V5-573 1.100.000 3T
E1-470P màn hình cảm ứng Acer Aspire E1-470P, B140XTT01.0, B140XTT01.0 HW0A, B140XTK01.0 1.800.000
HP15-DW Màn hình CẢM ỨNG HP 15-DW series, HP 15-DW0043DX 2.450.000
X360_156CU Màn hình cảm ứng HP Envy X360 15M-BP111DX full HD 1920 x 1080 3.700.000 3T
M6-K025DX Cụm màn hình cảm ứng HP Envy TouchSmart M6-K025DX, 15.6 inch full HD 1920 x 1080 2.500.000
X360-1-K118TU Màn hình cảm ứng laptop HP Pavilion X360 11-K series, HP Pavilion X360 11-K108TU, HP Pavilion X360 11-K118TU, 11.6 slim 30 pin, phân giải HD 1366 x 768 1.850.000
HP14-CU Màn hình cảm ứng HP Pavilion Touchsmart 14, 14-N055SA, 14-B109WM (B140XTT01.0) 1.800.000 3T
X360 140-BA_HD Màn hình cảm ứng HP Pavilion X360 14 inch, 14-BA series (14-BA065TU, 14-BA070NG, 14-BA070NZ, 14-BA070TU, 14-BA074NZ, 14-BA074TU ) 2.800.000
X360-140-BA_FHD Màn hình cảm ứng HP Pavilion X360 14 inch, 14-BA series (14-BA065TU, 14-BA070NG, 14-BA070NZ, 14-BA070TU, 14-BA074NZ, 14-BA074TU) 3.000.000
cum840G5touch Cụm màn hình cảm ứng HP Elitebook 840 G5 full HD (1920 x1080) 3.800.000 6T
HP15M-BP112DX Màn hình cảm ứng HP Envy X360 – 15M-BP series. HP Envy X360 – 15M-BP112DX full HD(1920 x 1080) 3.700.000 6T
HP14-N Màn hình cảm ứng HP PAVILION TOUCHSMART 14-N Series, HP Envy 14-B Series 14-N006SA, 14-N075TX, 14-N201SE, 14-N256TX. B140XTT01.0, B140XTT01.0 HW0A, B140XTK01.0 1.800.000 HP Pavilion 14-N Series:
HP Pavilion 14-n006  14-n006sa(TouchSmart)
HP Pavilion 14 n011tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n013sa(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n019  14-n019nr(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n019se(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n020  14-n020ed(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n020se(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n028  14-n028ca(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n030  14-n030ed(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n033  14-n033tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n034  14-n034tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n039  14-n039tu(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n041  14-n041tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n047  14-n047ca(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n048  14-n048ca(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n049  14-n049tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n050  14-n050sf(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n053  14-n053tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n054  14-n054ef(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n054tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n055  14-n055sa(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n056  14-n056ea(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n056sa(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n060  14-n060sf(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n070  14-n070br(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n073  14-n073ca(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n075  14-n075tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n200sia(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n201  14-n201se(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n202se(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n203  14-n203se(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n204  14-n204sa(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n204sf(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n205  14-n205sf(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n206  14-n206ss(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n206sf(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n209  14-n209ej(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n209ex(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n212  14-n212ex(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n218us(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n220  14-n220ed(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n228  14-n228ca(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n228tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n229  14-n229la(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n229tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n230  14-n230ed(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n230tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n232tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n256  14-n256tx(TouchSmart)
HP Pavilion 14-n259  14-n259tx(TouchSmart)
SP13-4000DX Màn hình cảm ứng HP Spectre X360 13-4005DX 13-4193DX 13-4195DX 13-4196DX 13-4194DX 13-4197DX 13-4000 series. QHD(2560×1440) 3.000.000
EL1030 G2 Cụm màn hình cảm ứng HP EliteBook x360 1030 G2 Full HD(1920×1080) 2.850.000
HP14-CD Màn hình cảm ứng HP PAVILION X360 14-CD series, 14-CD0021TX, 14-CD1018TU, 14-CD0082TU. 3.650.000
ORTHERMAC9 Cảm ứng Sony Vaio SVF14_2 Series 14.0 inch 1.000.000 3T
ORTHERMAC10 Cảm ứng Sony vaio SVT13 series 13.3 inch 1.450.000 3T
ORTHERMAC11 Cảm ứng Sony vaio SVT14 series 14.0 inch 1.450.000 3T
ORTHERMAC12 Cảm ứng Sony Vaio SVT15 Series 15.6 inch 1.550.000 3T
MKMAC9 Mặt cảm ứng Sony SVF14 14.0 inch 1.450.000 3T
MKMAC13 Mặt cảm ứng Sony SVP13 13.3 inch 1.500.000 3T
NP900X5N Cụm màn hình Samsung NP900X5N 15.0 inch full HD(1920 x 1080) 5.000.000
SFPro5 Màn hình cảm ứng Microsoft Surface pro 4, 5, 6 tablet 12.3 inch độ phân giải QSXGA(2736 x 1824) touchscreen. 4.300.000
SFB1 Màn hình cảm ứng Microsoft Surface Book 1 1703 1704 1705 13.5 inch độ phân giải UHD(3000 x 2000) touchscreen 4.000.000
SFB2 Màn hình cảm ứng Microsoft Surface Book 2 1793 15.0 inch độ phân giải UHD(3240 x 2160) 4K touchscreen 5.000.000
SFpro4 Nâng cấp màn hình Surface pro4 lên Surface pro5 loại bỏ lỗi giật màn hình của Surface tablet pro4 4.300.000
CableSF_Pro5 Cable màn hình Surface pro 5 dùng để nâng cấp màn hình Surface Pro 4 lên màn hình Surfacr Pro 5 250.000
SFpro7 Màn hình cảm ứng Surface pro 7 tablet 12.3 inch, độ phân giải QSXGA(2736 x 1824) touchscreen. 4.800.000
SFpro2CU Màn hình cảm ứng Microsoft Surface PRO 2 Tablet (LTL106HL01-002). 10.6″ LED sreen and Touch Digitizer replacement for Microsoft Surface Pro 2 Tablet full HD 1920 x 1080 2.000.000
3T
SFpro3CU Màn hình cảm ứng Microsoft Surface PRO 3 Tablet . 12.0 inch LED sreen and Touch Digitizer replacement for Microsoft Surface Pro 3 Tablet WQHD(2160×1440) 3.000.000
E5400_FHD Màn hình laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) 2.200.000
LCD_4K Màn hình Dell inspiron 15 7000 serries, 15 7567. Dell precision M4800, 0KY9JH, UHD(3840×2160), 4K, công nghệ IPS. 2.800.000
Gắn cho Dell:

Dell Inspiron 15-7000 Series. Dell Inspiron 15-7567 
Dell Precision M4800 T41VN

Dell Precision Alienware
E7280FHD Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin full HD (1920×1080) 2.100.000
E5300_FHD Màn hình cảm ứng Dell latitude 5300 7300 FHD(1920 x 1080), IPS 2.200.000
Màn hình laptop Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, Toshiba L70-C 0
Màn hình cho laptop Dell Inspiron XPS 1300 1501 1520 1521 1526 1540 1550 6000 6400 0
In11-3137 Màn hình Dell Inspiron 11- 3137 0
In13-7347 Màn hình Dell INSPIRON 13 7347 0
E7280HD/E7290HD Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin HD (1366×768) 1.700.000
In14R-4010 Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4010 0
In14R-4110 Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4110 0
In14-3442 Màn hình Dell INSPIRON 14-3442 0
In15R-5010 Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5010 0
In15R-5110 Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5110 0
LCDE4310 Màn Dell latitude E4310 0
LCDE4300 Màn hình Dell Latitude E4300 1.500.000
LCDE6410 Màn hình Dell Latitude E6410 0
LCDE6510 Màn hình Dell Latitude E6510, E5510 0
17.3UHD4K40p Màn hình Dell Precision 7710. Dell Alienware 17 R3 R4. UHD(3840 x 2160) 4K IPS 3.700.000
LCDE7240 Màn hình laptop Dell Latitude E7240, E7250 0
5500_FHD Màn hình laptop Dell Inspiron 5584, Dell latitude 5500 full HD(1920 x 1080) 2.100.000
840 G3/1040 G3 Màn hình HP Elitebook 840 G3, Elitebook 1040 G3 slim 40pin QHD(2560 x 1440) 2.200.000
LCD12.5N40L Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN 1.100.000 06T
LCD12.5N40L Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN 1.100.000 06T
13.3_fHD Màn hình gắn cho laptop HP envy 13-AD series, 13-AD074TU, 13-AD158TU. Lenovo Yoga 720-13 Series, 720-13IKB. NV133FHM-N61. Viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD 1920×1080 1.500.000
14.0N30p Màn hình HP Elitebook 8440P-14.0 inch LED 30 CHÂN 1.350.000
13.3-AD Màn hình laptop HP ENVY 13-AD Series, 13-AB010TU, 13.3 inch slim 40pin 3K, QHD+ (3200×1800) 2.000.000
LCD2560P Màn hình hp Elitebook 2560P, 2570P 1.200.000
LCD14.1 Màn hình LCD 14.1 inch gắn cho laptop Acer Aspire 4310 4315 4320 4330 4520 4530 4710 4715 4720 4730 4920 4930 750.000
Màn hình cho laptop Acer 3750 3810 3811 3820 3830 3838 3935, Acer 372T 8331 8371 8372 B113 P633, Sony SVT13 0
Màn hình cho laptop Acer Aspire 3020 3022 3023 3040 3100 3102 3103 3104 3105 3500 0
Màn hình Cho laptop Acer Aspire 4250 4251 4252 4253 4332 4333 4336 4339 4352 4535 4540 0
G751J Màn hình laptop Asus G751J Series 17.3 inch full HD (1920×1080) 2.400.000
UX433F Màn hình Asus Zenbook 14 UX433FA-DH74 14″ FHD(1920 x 10180) 3.500.000
K501LB Màn hình laptop Asus K series, Asus K501LB, Asus G series, Asus ROG G501JW, UHD(3480×2160), 4K, IPS 2.500.000
FX505GM Màn hình laptop Asus ASUS TUF GAMING FX505GM 15.6 Full HD 144hz . Lenovo Legion Y530-15ICH-1060, LP156WFG(SP)(B2) full HD (1902 x 1080) 2.600.000
S510U Màn hình laptop Asus ASUS VIVOBOOK S15 S510U S510UQ SERIES, X510U, 15.6 LED slim 30pin, viền hẹp, full HD (1902 x 1080) 1.750.000
14.0LED40p Màn hình 14.0 LED dày 40 chân (40 pins) gắn laptop Asus K40 K42 K43 K45 X8A X44 X45 X451 X452 F451 800.000
TSB-ASUS-ACER Màn hình Cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W 730.000
ASUS-ACER-TSB Màn hình cho laptop Asus C200, Dell Latitude 3150, Samsung Chromebook XE500C12, Lenovo Ideapad 100s-11 0
B173HAN04.0 Màn hình ASUS TUF Gaming FX705, FX705GM, GL704GM, 17.3 inch LED slim tràn viền, không tai bắt ốc, 144Hz, Full HD, IPS 3.000.000
T410s Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T400S T410S độ phân giải HD+(1440×900) 1.400.000 12T
P50_LCD Màn hình Lenovo THINKPAD P50 SERIES. 4K UHD (3840×2160) IPS slim 40 pin 2.500.000
LCDT410 Màn hình lenovo THINKPAD T410 1.200.000
720S-13IKB Màn hình laptop Lenovo IdeaPad 720S-13IKB 13.3 slim 40pin phân giải UHD (3480×2160) IPS 2.500.000
T450_T450S Màn hình laptop LENOVO THINKPAD T450 T450S hỗ trợ chỉnh tăng giảm độ sáng tối của màn hình. 1.300.000
T570_T580_UHD Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T570 P51S T580 P52S SD10L85341 FRU: 00UR894. 4K UHD (3840×2160) IPS 2.500.000
X1cacbonG2 Màn hình Lenovo Thinkpad X1 Cacbon thế hệ 2 QHD (2560×1440) 2K. Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 2ND GENERATION QHD (2560×1440) 2K. 2.200.000
X240FHD Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin full HD(1920 x 1080) 1.550.000
T480S Màn hình lenovo ThinkPad T480S (CPU thế hệ 8 năm 2017) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) 2K . Screen for Lenovo ThinkPad T480S 6TH GENERATION 14.0″ Slim 40 pin QHD(2560×1440), 2K 2.200.000
X1cacbonG4 Màn hình lenovo thinkpad x1 carbon thế hệ 4 (CPU thế hệ 6), 14.0 slim 40pin QHD(2560 x 1440). Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 4TH GENERATION 14.0″ slim 40pin QHD(2560 x 1440) 2.200.000
X1cacbonG6 Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 2.200.000
X1cacbonG6 Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 2.200.000
X1cacbonG6 Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 2.200.000
LCD12.5S30PKTO Màn hình 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 PIN (KHÔNG TAI ỐC) cho Lenovo X240/X250/X260 1.250.000 12T
Y530-15ICH-1060 Màn hình Lenovo Legion Y530-15ICH-1060. ASUS TUF GAMING FX505GM, 15.6 inch full HD(1920 x 10180), không có tai bắt ốc, viền mỏng. 2.500.000
X240HD Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin HD(1366 x 768) 1.250.000
NP350U2Y Màn Hình 12.5 slim 40 pin gắn cho Laptop Samsung NP350U2Y 1.200.000
LCD16.4WG30PS Màn hình Sony vaio VPC-FW series 16.4 WG 30 CHÂN- 30 PIN HIỆU SHARP 1.400.000
LCD13.3S20PSZ Màn hình SONY VGN-SZ Series 13.3 INCH LED SLIM 1.350.000
LCD16.0FHD40P Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.0 inch full HD (1920 x 1080), B160HW02 V.0, 3D 1.500.000
LCD16.4WG30FHD Màn hình Sony vaio VPC-F115FM 16.4 inch full HD 1920×1080 1.600.000
13.1 Zcorei Màn hình Sony VPC-Z series (Core i) full HD 1920*1080 1.700.000
13.1Zcore2 Màn hình Sony VGN-Z series (Core 2) 1.300.000
LCD16.4F2 Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.4 inch full HD 0
CLAA133UA01 Màn hình 13.3 slim 40pin gắn cho laptop Sony Vaio VPC-SA, VPC-SB series. CLAA133UA01, HD+(1600 x 900) 1.300.000
Màn hình cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W 0
Màn hình Cho laptop Toshiba L70-C Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, 0
13.3 TSB_R700 Màn hình Toshiba Portege R30 R700 R705 R835 Z830 Z930 PT32, Tecra R700 Z830 1.300.000
17.3 Màn hình cho laptop HP Toshiba Satellite S70-B Probook 470 G3 G4, MSI GT72 1.550.000
N173HHE-G32 Màn hình MSI GT73VR 6RE, MSI GT72VR X7V6, N173HHE-G32, 17.3 LED SLIM 40 PIN FULL HD (1920*1080) 1.950.000
Razer15_RZ09 Màn hình laptop Razer Bladde 15 (RZ09-03017T02), NE156FHM-NZ1, WUXGA (1920×1080) full HD, IPS, 240Hz 0
M500 Chuột không dây HP Spectre Bluetooth Mouse 500 chính hãng! 780.000
G018 Chuột không dây wirelss hiệu MOFII G018 chính hãng. 130.000
LS_X10 Chuột không dây wirelss BLUETOOTH hiệu LOSHINE X10 chính hãng. 200.000
LS_G50 Chuột không dây wirelss hiệu LOSHINE G50 chính hãng. 110.000

Bảng giá RAM laptop

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành R2 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – Samsung 250.000 03T R3 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – Samsung 450.000 03T R4 RAM LAPTOP DDR3 8Gb Bus 1600 – SAMSUNG 750.000 03T R6 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – KINGSTON 250.000 […]

Bảng giá chuột laptop

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành M500 Chuột không dây HP Spectre Bluetooth Mouse 500 chính hãng! 780.000 G018 Chuột không dây wirelss hiệu MOFII G018 chính hãng. 130.000 LS_X10 Chuột không dây wirelss BLUETOOTH hiệu LOSHINE X10 chính hãng. 200.000 LS_G50 Chuột không dây wirelss hiệu LOSHINE G50 […]

Bảng giá Bàn phím laptop

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành 5580 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ASPIRE 5580 200.000 Kiểu chữ keyboard: Tiếng anhMàu sắc: ĐenTình Trạng: Hàng mới 100%Loại sản phẩm: Hàng thay thếĐèn keyboard: KhôngChuột keyboard: KhôngBảo hành: 12 tháng 12T D751 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ONE D751 250.000 Kiểu chữ keyboard: […]

Bảng giá Sạc laptop – Sạc zin – ORG

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành ZINSS1 Sạc laptop Samsung 19V- 2.1A- 40W – (5,5mm*3,0mm) Mini – ZIN 300.000 5,5mm*3,0mm 12T HP45W Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-45W – Đầu kim nhỏ – Sạc zin (ORG) 300.000 HPUSB_TypeC Sạc laptop HP/Compaq USB-Type C (20V-3.25A /15V-4.33A /12V-5A /10V-5A /9V-3A /5V-3A)- […]

Bảng giá Cảm ứng – LCD, Cảm ứng nguyên cụm

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành CUMUX31E CỤM MÀN HÌNH ASUS ZENBOOK UX31E, UX31E-DH52, HD+ (1600×900) 3.000.000 3T CUTP550 MẶT CẢM ỨNG ASUS TP500 – TP550LD 1.250.000 3T CUX202E Cảm ứng asus Vivobook X202E 11.6 inch 800.000 3T CUS400CA Cảm ứng ASUS VivoBook S400CA 14.0 inch 1.150.000 3T MKMAC4 […]

Bảng giá màn hình laptop các hiệu

Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành E5400_FHD Màn hình laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) 2.200.000 LCD_4K Màn hình Dell inspiron 15 7000 serries, 15 7567. Dell precision M4800, 0KY9JH, UHD(3840×2160), 4K, công nghệ IPS. 2.800.000 Gắn cho Dell: Dell Inspiron 15-7000 Series. Dell Inspiron 15-7567 Dell Precision […]