Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành MKMB13.3 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 13,3 INCH 350.000 MKMB15.4 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 15,4 INCH 400.000 MKMB17.3 MẶT KÍNH MACBOOK PRO 17,3 INCH 450.000 ORTHERCADDY1 CADDY BAY dày- mỏng nhôm (9,5mm-12,7 mm) – SATA to SATA 70.000 3T ORTHERCADDY2 LAPTOP CADDY BAY mỏng […]
Bảng giá
Mã code | Tên sản phẩm | Giá | Thông số kỹ thuật | Bảo hành |
5580 | BÀN PHÍM LAPTOP ACER ASPIRE 5580 | 200.000 | Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh Màu sắc: Đen Tình Trạng: Hàng mới 100% Loại sản phẩm: Hàng thay thế Đèn keyboard: Không Chuột keyboard: Không Bảo hành: 12 tháng |
12T |
D751 | BÀN PHÍM LAPTOP ACER ONE D751 | 250.000 | Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh Màu sắc: Đen Tình Trạng: Hàng mới 100% Loại sản phẩm: Hàng thay thế Đèn keyboard: Không Chuột keyboard: Không Bảo hành: 12 tháng |
12T |
D250/Acer One | Bàn phím laptop Acer Aspire One A110, A150, D150, D250, ZG5, ZG8. Emachine KAV60 Mini (Trắng) | 180.000 | 12T | |
D255/Acer One2 | Bàn phím laptop Acer ASPIRE ONE D255, D721, AO721, 722, AO722, GW LT27 (Đen) | 180.000 | 12T | |
D255/Acer One | Bàn phím laptop Acer ASPIRE ONE D255, D721, AO721, 722, AO722, GW LT27 (Trắng) | 170.000 | 12T | |
AS-751/752 | Bàn phím laptop Acer Aspire one 752, 751H, ZA3, ZA5, P1VE6, acer one 1830 : Acer one 11,6″ Mini (Đen trắng) | 170.000 | 12T | |
AS-4710 | Bàn phím laptop Acer Aspire 4210, 4220, 4320, 4510, 4520, 4710, 4720, 4910, 4920, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720. Extenxa 4230, 4320. (Acer hạt mít-phím space cắt xéo – đen) | 180.000 | 12T | |
AS-4710 | Bàn phím laptop Acer Aspire 4210, 4220, 4320, 4510, 4520, 4710, 4720, 4910, 4920, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720. Extenxa 4230, 4320. (Acer hạt mít-phím space cắt xéo – đen) | 180.000 | 12T | |
AS-4736Z | Bàn phím laptop Acer Aspire 4736, 4625, 4733, 3810, 4810, 4720. eMachines D440, D442, D528, D730, D728, D736, D732. E1-431. D732. Aspire 3935, 3810T, 4810T, 4741Z, 4535. ZQ5, ZQ8, ZQ6. TRAVELMATE 8371, 8371G, 8481, 8481G. | 190.000 | 12T | |
AS-S3 | Bàn phím laptop Acer S3, V5-171, V5-122. Aspire One 756, AO756 | 180.000 | 12T | |
AS-7000 | Bàn phím laptop Acer Aspire 7000, 7100, 9300, 9400 Series, 7520. ASPIRE 7000, 9400. EXTENSA 5235 / ASPIRE 8530/G, 8730/G, 8730ZG, 9920/G / ASPIRE 7720/G/Z , 7520, 7320, 7220, 7700 , 9300 SERIES | 250.000 | 12T | |
4830T | Bàn phím laptop Acer Aspire 4755g, 4830T, V3-471 | 200.000 | 12T | |
5830T | Bàn phím laptop Acer Aspire 5755g, 5830T, V3-551, V3-571, V3-571G,E1-522, E1-572, E1-573 (Chiclet) | 150.000 | 12T | |
V5-571 | Bàn phím laptop Acer Aspire V5-571, Aspire M3 | 190.000 | 12T | |
M5-481 | Bàn phím laptop Acer Aspire M5-481 | 340.000 | 12T | |
TM4750 | BÀN PHÍM LAPTOP ACER TRAVELMATE 4750 | 520.000 | Kiểu chữ keyboard: Tiếng anh Màu sắc: Đen Tình Trạng: Hàng mới 100% Loại sản phẩm: Hàng thay thế Đèn keyboard: Không Chuột keyboard: Không |
12T |
1005HA | Bàn phím laptop Asus EEEPC 1001, 1005HA, 1008HA, R101D. | 220.000 | 12T | |
1005HE | Bàn phím laptop Asus EEEPC R1001, 1005PE, 1001P, 1001PX, 1005p, 1005PX, 1005PG, 1005HE (Chiclet) | 240.000 | 12T | |
1015P | Bàn phím laptop Asus Eee PC 1011, 1015p, 1015tx, 1015pn, 1015ped, 1015px, 1015pw. Eee PC X101, X101H, X101CH. | 170.000 | 12T | |
1025C | Bàn phím laptop Asus Eee PC 1025C | 220.000 | 12T | |
1201T | Bàn phím laptop Asus EEEPC 1200, 1201, 1215, U20, UL20, UL2AT (Chiclet) 12.1″ | 270.000 | 12T | |
A8 | Bàn phím laptop asus A8, N80, F8, W3, Z63, X80S, X83. | 180.000 | 12T | |
F80 | Bàn phím laptop Asus F80, X82, X85, X88, F81, F81S, F83SE. Pro8BIJ | 140.000 | 12T | |
k40IL | Bàn phím laptop asus K40, X8AIJ, P8ij | 100.000 | 12T | |
Ul80 | Bàn phím laptop ASUS Ul80 (Chiclet – đèn bàn phím – cap cong) | 420.000 | 12T | |
K42/k4314 | Bàn phím laptop ASUS A42, A43, K42, K43E, UL30, U45, UL80, U80V, U82, N82, A42, X42, X43, X44H Series (Chiclet-Màu đen) | 140.000 | 12T | |
K42/k43 | Bàn phím laptop ASUS A42, A43, K42, K43E, UL30, , U45, UL80, U80V, U82, N82, A42, X42, X43, X44H Series (Chiclet-Màu trắng) | 140.000 | 12T | |
UX410 | Bàn phím laptop Asus Zenbook UX310 UX410 UX430 RX410 UX360. Có đèn bàn phím. | 550.000 | ||
K45 | Bàn phím laptop Asus K45 (Phím nổi) | 180.000 | 12T | |
K46 | Bàn phím laptop Asus K46 (Phím nổi) | 110.000 | 12T | |
S46 | Bàn phím laptop Asus S46 (Phím nổi) | 210.000 | 12T | |
K50 | Bàn phím laptop Asus K50, K51, K60, K70,G72, G73, X52 (Chiclet) (phím số) | 0 | 12T | |
K52 | Bàn phím laptop Asus A52, F52, K51, K52, k53, K60, K70,G72, G73, X52. N50, N51 N61, F90, N90 (Chiclet) (phím số). | 0 | 12T | |
K55 | Bàn phím laptop Asus K55 (Phím nổi-phím số) | 150.000 | 12T | |
X53 | Bàn phím laptop Asus X53U (Phím thường-phím số) | 200.000 | 12T | |
X200CA | Bàn phím laptop Asus X200CA | 200.000 | 12T | |
X201 | Bàn phím laptop Asus X101, X202, S200 | 110.000 | 12T | |
X401 | Bàn phím laptop Asus X401, X450, X452 | 110.000 | 12T | |
X402 | Bàn phím laptop Asus X402, S400 | 180.000 | 12T | |
X451 | Bàn phím laptop Asus X451, X453, X454 | 110.000 | 12T | |
X453 | Bàn phím laptop Asus X453 | 110.000 | 12T | |
X501 | Bàn phím laptop Asus X501 | 180.000 | 12T | |
X502 | Bàn phím laptop Asus X502, X553, F554L | 130.000 | 12T | |
X550 | Bàn phím laptop Asus X550 | 150.000 | 12T | |
TP500 | Bàn phím laptop Asus Tp500 | 260.000 | 12T | |
X551 | Bàn phím laptop Asus X551 | 150.000 | 12T | |
UX21 | Bàn phím laptop Asus UX21 | 330.000 | 12T | |
UX31 | Bàn phím laptop Asus UX31 | 380.000 | 12T | |
UX32 | Bàn phím laptop Asus UX32 | 300.000 | 12T | |
U52F | Bàn phím laptop ASUS U52, U52F, U52F-BBL5, U52F-BBL9, U53, U53F. | 250.000 | 12T | |
G50v | Bàn phím laptop Asus G50, G70 : mp-03753us6528a | 210.000 | 12T | |
N56 | Bàn phím laptop ASUS N56, N76, U500, R500, R505, S550. Series | 210.000 | 12T | |
G75 | Bàn phím laptop Asus G75 | 310.000 | 12T | |
EEEPC X101 | BÀN PHÍM LAPTOP ASUS EEEPC Eee PC X101H, X101CH, R051PX, R051T, R052C, R052CE, R011CX, R011PX, R061P, R061PT, 1025C, 1025CE,1015 (Đen-Trắng) | 200.000 | 12T | |
UX31E | Asus Zenbook UX31 UX31e UX31A UX31LA UX31E-DH52 (Đen) | 400.000 | ||
3442_Zin | Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím zin (ORG) | 250.000 | ||
3442_Zin_Den | Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím zin (ORG). Bàn phím có đèn. | 400.000 | ||
3542_Zin_Den | Bàn phím laptop Dell Inspiron 15-3000 Series 3541 3542 3542 N3542A 3542A keyboard. Bán phím Zin (ORG). Có Đèn bàn phím. | 400.000 | ||
7347 | Bàn phím Dell Inspiron 13 7347, 7348, 7352, 7353, 7359. Dell XPS13 9343, 9350, 9360 có đèn. | 450.000 | ||
M17x | Bàn phím laptop Dell Alienware M17X | 500.000 | 12T | |
Mini 1090 | Bàn phím laptop Mini 1090, POT08, Inspiron Dou | 260.000 | 12T | |
E5400 | Bàn phím laptop Dell Latitude E5400, E5500, E5510, E5410 . Precision M2400, M4400 | 0 | 12T | |
E5440 | Bàn phím laptop Dell latitude E5440- mới | 350.000 | 12T | |
E5520 | Bàn phím laptop Delllatitude E5520, E5530 | 270.000 | 12T | |
E6320 | Bàn phím laptop Dell Latitude E6320 | 220.000 | 12T | |
E652029 | Bàn phím laptop Dell Latitude E6520 ( CÓ ĐÈN) phím số | 450.000 | 12T | |
VT_1310 | Bàn phím laptop Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 1520, 2510. | 180.000 | 12T | |
M1330 | Bàn phím laptop Dell Inspiron 1400, 1420, 1520, 1521, 1525, 1526, 1427, 1318, 1410, 1500, 1540, 1545. XPS M1330, M1530. Vostro 1000, 1500 ( ĐEN) | 180.000 | 12T | |
A840 | Bàn phím laptop Dell Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1018, 1088. Inspiron 1410 | 180.000 | 12T | |
XPS 13 | Bàn phím laptop Dell XPS 13(1340), XPS 16 (1640) – có đèn | 300.000 | 12T | |
1425 | Bàn phím laptop Dell Inspiron 1425, 1427 | 220.000 | 12T | |
1440 | Bàn phím laptop Dell Inspiron 1440 | 0 | 12T | |
1450 | Bàn phím laptop Dell Studio 1450, 1457, 1458. L501X | 230.000 | 12T | |
1464 | Bàn phím laptop Dell 1464 | 210.000 | 12T | |
1535 | Bàn phím laptop Dell Studio 1435, 1535, 1536, 1537, 1555, 1557, 1558, 1588 black, | 190.000 | 12T | |
1564 | Bàn phím laptop Dell 1564 (Phím số) | 0 | 12T | |
1735 | Bàn phím laptop Dell Studio 1735, 1736, 1737 | 230.000 | 12T | |
XPS13Z | Bàn phím laptop Dell XPS12, XPS13 | 300.000 | 12T | |
XPS-14Z | Bàn phím laptop Dell XPS 14Z- L412, XPS 15z (Chiclet) (Màu bạc, có đèn bàn phím, ko mặt nạ) | 520.000 | 12T | |
14R(N4110) | Bàn phím laptop Dell Inspiron14R ( N4110, N4050, N5050, 5420, 5421, N4220, M4040, 3420 ). VOSTRO 1440, 1450, 3450, 3550, 3560, inspiron 3420, V3450, V3550. XPS 15, L502X. . Cáp dài PHÍM CHICLET- có đèn bàn phím | 350.000 | 12T | |
14R(3421) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 3421, 3437, 5421, 5437, 2421, 5420 | 170.000 | 12T | |
14Z(3421) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 5423. Vostro 3360 | 230.000 | 12T | |
7437 | Bàn phím laptop Dell Inspiron 14(7437) đèn bàn phím – mới | 350.000 | 12T | |
15R(N5010) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R ( N5010 ) FULL PHÍM | 180.000 | 12T | |
15R(N5110) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R ( N5110) FULL Cáp dài PHÍM CHICLET | 170.000 | 12T | |
15R | Bàn phím laptop Dell Inspiron 15R (3521), inspiron 15V 15R 3521, 3537, 5521, 5537, 5535. M531R-5535. Vostro 2521, V2521. Latitude 3540 cable cong | 150.000 | 12T | |
15R | Bàn phím laptop Dell Inspiron 3524 | 200.000 | 12T | |
7537 | Bàn phím laptop Dell inspiron 15-7000 (7535, 7537) Màu bạc + phím số | 450.000 | 12T | |
17R(N7010) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (N7010) phím số – thường | 240.000 | 12T | |
17R(N7110) | Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (N7110). XPS 17, L701X, L702X. Vostro 3750, V3750. (Chiclet) | 270.000 | 12T | |
17R | Bàn phím laptop Dell Inspiron 17R (7737) đèn bàn phím – mới | 350.000 | 12T | |
V3700 | Bàn phím laptop Dell Vostro V3700 | 300.000 | 12T | |
V13 | Bàn phím laptop Dell Vostro V13, V13Z, V130 | 200.000 | 12T | |
3442 | Bàn phím laptop Dell Inspion 14 3000 series 3441 3442 3443 3451 3458 3446 3451 3458 7447 5447 5448 5442 5445 keyboard. Bàn phím thay Thế (OEM) | 170.000 | 12T | |
3542 | Bàn phím laptop Dell Inspion 15-5000 series (3541, 3542, 5547) | 200.000 | 12T | |
3541 | KEY DELL 3541 | 480.000 | ||
17 R5 | Bàn phím laptop Dell Alienware 17 R5 keyboard series | 700.000 | ||
M17-R2 | Bàn phím laptop Dell Alienware M17 R2 keyboard series | 600.000 | ||
OMEN17 | Bàn phím HP Omen 17-AN00 Series,17-AN000, 17-AN100, 17-AN087NG, 17-AN013TX, 17-AN014TX chuẩn US. Dòng gaming có đèn bàn phím. | 650.000 | ||
DV4000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV4000 (Giống M2000 nhưng cable cong chữ U) | 240.000 | 12T | |
OMEN15 | Bàn phím HP Omen 15-CE, 15-CE000 Series chuẩn US. Dòng gaming có đèn bàn phím. | 650.000 | ||
DV6000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV6000, DV6100, DV6300, DV6400, DV6500, DV6700, DV6800 | 170.000 | 12T | |
DV3-1000 | Bàn phím laptop HP DV3-1000 | 200.000 | 12T | |
DV3-4000 | DV3-4000 (Chiclet) dòng core i | 230.000 | 12T | |
DV437 | DV4 ( MÀU ĐEN) | 150.000 | 12T | |
DV4 | Bàn phím laptop HP DV4 ( MÀU ĐỒNG) | 170.000 | 12T | |
DV5 | Bàn phím laptop HP DV5 ( MÀU BẠC + ĐỒNG) | 190.000 | 12T | |
DV6-100042 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-1000 ( màu đen) thường Full phím | 220.000 | 12T | |
DV6-1000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-1000 ( màu trắng) thường Full phím | 270.000 | 12T | |
DV6-3000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-3000 DV6-3100 PHÍM CHICLET | 230.000 | 12T | |
DV6-6000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV6-7000 ( BLACK & WHITE) chiclet Full phím | 290.000 | 12T | |
DV7-10001 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series, DV8 -1000 FULL PHÍM (Bạc). | 240.000 | 12T | |
DV7-10002 | HP Pavilion DV7 Series, DV8 -1000 FULL PHÍM (Đồng). | 290.000 | 12T | |
DV7-4000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series FULL PHÍM (Đen) chiclet | 290.000 | 12T | |
DV7-6000 | Bàn phím laptop HP Pavilion DV7 Series FULL PHÍM (Đen) chiclet | 240.000 | 12T | |
4230S | Bàn phím laptop HP 4220s, 4230, 4230S | 240.000 | 12T | |
4320s | Bàn phím laptop HP Probook 4320s,4321s, 4325s ,4326s, 4329s (Ko bệ) | 250.000 | 12T | |
4410s54 | Bàn phím laptop HP Probook 4411s, 4410S, 4415S, 4416s, 4310S. (Ko bệ) Châu Âu | 230.000 | 12T | |
4420S56 | Bàn phím laptop HP Probook 4420s, 4421S, 4425s (Ko bệ) | 250.000 | 12T | |
4440S | Bàn phím laptop HP ProBook 4440s (Ko bệ) | 220.000 | 12T | |
4520S | Bàn phím laptop HP ProBook 4520s (có nut wireless) | 230.000 | 12T | |
4530S | Bàn phím laptop HP ProBook 4530s | 240.000 | 12T | |
4540S | Bàn phím laptop HP ProBook 4540s | 320.000 | 12T | |
4710S | Bàn phím laptop HP ProBook 4515s, 4710s, 4720s, (ko bệ) ko có nút wireless | 230.000 | 12T | |
5310M | Bàn phím laptop HP Probook 5310m | 230.000 | 12T | |
6440B | Bàn phím laptop HP Probook 6440B | 240.000 | 12T | |
6450B | Bàn phím laptop HP ProBook 6450b, 6455b, 6455b, 6555b, 6550b keyboard | 300.000 | 12T | |
E8440 | Bàn phím laptop HP Elitbook 8440P | 250.000 | 12T | |
8460P | Bàn phím laptop HP Elitbook 8460P | 270.000 | 12T | |
E8530W | Bàn phím laptop HP Elitbook 8530P, EliteBook 8530w (Phím số) | 270.000 | 12T | |
E8540 | Bàn phím laptop HP Elitbook 8540P, EliteBook 8540w (Phím số) | 250.000 | 12T | |
E8564 | Bàn phím laptop HP Elitbook 8564P | 0 | 12T | |
8730w | Bàn phím laptop HP Elitbook 8730w | 0 | 12T | |
8740w | Bàn phím laptop HP Elitbook 8740w | 270.000 | 12T | |
6530S | Bàn phím laptop HP Compaq 6530S, 6730S, 6731S, 6535S, 6735S, 6531S.Compaq 510, 511, 515, 516, 610, 615 Series | 150.000 | 12T | |
6830 | Bàn phím laptop HP Compaq 6830 | 0 | 12T | |
6710B | Bàn phím laptop HP Compaq 6510B, 6515B, 6710B, 6710S, 6715B, 6715S | 240.000 | 12T | |
6730B | Bàn phím laptop HP Compaq 6730B, 6735B | 230.000 | 12T | |
2740P | Bàn phím laptop HP Elitebook 2740P, 2760P | 350.000 | 12T | |
6910P | Bàn phím laptop HP compaq NC6400, 6910P | 200.000 | 12T | |
6930P | Bàn phím laptop HP Elitbook 6930P | 330.000 | 12T | |
DM4 | Bàn phím laptop HP compaq DM4-3000, DV4-3000 | 230.000 | 12T | |
HP G7112 | Bàn phím laptop HP compaq G7-1000 series | 240.000 | 12T | |
HP G7 | Bàn phím laptop HP compaq G7-2000 series | 240.000 | 12T | |
ENVY13 | Bàn phím laptop HP Envy13 | 260.000 | 12T | |
ENVY14 | Bàn phím laptop HP Envy14 | 0 | 12T | |
ENVY15 | Bàn phím laptop HP Envy 15 | 0 | 12T | |
ENVY 6/ ENVY 4 | Bàn phím laptop HP Envy 6/ Envy 4 | 270.000 | 12T | |
SLEEKBOOK 14 | Bàn phím laptop SLEEKBOOK 14 | 250.000 | 12T | |
HP 14 – E0000 | Bàn phím laptop HP 14 – E0000, Pavilion 14 | 250.000 | 12T | |
HP 15 – E0000 | Bàn phím laptop HP 15 – E0000, Pavilion 15, 15-r052nr. HP 15-R208TX, 15-R208TU, Ban phim laptop HP 15-R208TX, 15-R208TU | 270.000 | 12T | |
HP 15 – J0000 | Bàn phím laptop HP envy 15 – J0000, HP M7 (Có bệ + đèn) | 450.000 | 12T | |
Touchsmart 17 -5000 | Bàn phím laptop HP Touchsmart 17 -5000 | 270.000 | 12T | |
Folio 13 | Bàn phím laptop HP Folio 13 | 400.000 | 12T | |
HP440 | Bàn phím laptop HP Probook 440 | 280.000 | 12T | |
HP450 | Bàn phím laptop HP Probook 450 | 330.000 | 12T | |
15-BS light | Bàn Phím HP 15-BS ĐEN , LIGHT | 350.000 | ||
15 – AC | Bàn Phím HP 15-AC | 180.000 | ||
15- BS | Bàn phím HP 15-BS Đen(không đèn) | 250.000 | ||
15- BS | Bàn phím HP 15-BS Bạc (không đèn) | 250.000 | ||
CQ40 | Bàn phím laptop HP Compaq CQ40, CQ41, CQ45 | 150.000 | 12T | |
G4 | Bàn phím laptop HP Compaq 430, 431, 630, 631, 635, 636. Compaq 435, 436. CQ43, HP1000 (HP 1000-1109TU, 1000-1101TX, 1000-1102TX, 1000-1103TX, 1000-1104TX, 1000-1105TX), HP2000 (HP 2000-100, 2000-200, 2000-300, 2000T-300, 2000-400 ) | 200.000 | 12T | |
G4-2000 | Bàn phím laptop HP Compaq G4-2000 (Chiclet) | 150.000 | 12T | |
G6-2000 | Bàn phím laptop HP Compaq G6-2000 (Chiclet-phím số) | 230.000 | 12T | |
CQ62 | Bàn phím laptop HP Compaq CQ52, CQ56, CQ62, G62. | 200.000 | 12T | |
CQ72 | Bàn phím laptop HP Compaq 72, G72 | 0 | 12T | |
E570 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad E570 E575 Laptop Keyboard | 700.000 | ||
U460 | Bàn phím laptop Lenovo U460 | 0 | 12T | |
T440P- Đèn | Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T431 T440 T440P T440S T450 T450S T460 E440 E431 L440 L440 L450 L460 – T440 | 780.000 | ||
X240 | Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad X240 X240s X250 X260 X270, 04Y0910 | 650.000 | ||
G50-70 | Bàn phím laptop Lenovo G50-70 | 200.000 | ||
E450 | Bàn phím Lenovo Thinkpad E450 E450C E455 E460 E465 W450 Series keyboard | 570.000 | ||
X240 – Đèn | Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad X240 X240s X250 X260 X270, 04Y0910 – Có Đèn | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
S10-2T Mini | Bàn phím laptop Lenovo S10-2T (Cable cong ngắn) | 200.000 | 12T | |
S10-3T Mini | Bàn phím laptop Lenovo S10- 3T (Cable cong dài) | 320.000 | 12T | |
S10-3S Mini | Bàn phím laptop Lenovo S10- 3S (Cable thẳng ngắn), S110 | 320.000 | 12T | |
S12 Mini | Bàn phím laptop Lenovo S12 | 260.000 | 12T | |
Y400 Core I | Bàn phím laptop LENOVO Y400 Core I | 210.000 | 12T | |
Y410 core 2 | Bàn phím laptop Lenovo 3000-G230, G400, G410, G430 G430, G450, G530. Y410, Y430, Y510, Y710, Y520, Y530. N100, N200, N220, N440. C100, C200, C466, C461, C460, C462. V100. F41, F31. U330 Y300 Y330 Y410 Y430 Y430A Y430G Y510. | 120.000 | 12T | |
Y470 | Bàn phím laptop Lenovo Y470 | 260.000 | 12T | |
Y480 | Bàn phím laptop Lenovo Y480 | 220.000 | 12T | |
Y650 | Bàn phím laptop Lenovo Y650 | 280.000 | 12T | |
E470 | Bàn Phím Laptop Lenovo Thinkpad E470 | 650.000 | ||
T470S | Bàn phím laptop lenovo thinkpad T470s keyboard. Phím zin có đèn phím. | 900.000 | ||
Z360 | Bàn phím laptop Lenovo Z360, G360 (13.3″) | 215.000 | 12T | |
Z370 | Bàn phím laptop Lenovo Z370, G470 (13.3″) | 200.000 | 12T | |
Z390 | Bàn phím laptop Lenovo Z490 | 200.000 | 12T | |
Z490 | Bàn phím laptop Lenovo IdeaPad Z400 | 0 | 12T | |
Z460 | Bàn phím laptop Lenovo Z460 (14.0″) | 190.000 | 12T | |
Z560 | Bàn phím laptop Ideapad Z560, Z565 Series | 230.000 | 12T | |
G470 | Bàn phím laptop Lenovo V470, B470, Z470, G475, G470. (14.0″) | 140.000 | 12T | |
V480 | Bàn phím laptop Lenovo V480,V490, B490, Z490, G490, G490. | 200.000 | 12T | |
G500 | Bàn phím laptop Lenovo G500, G700 | 220.000 | 12T | |
G550 | Bàn phím laptop Lenovo G550, G550, G550M, G550A, G555, G555A (15.6″) | 265.000 | 12T | |
G560 | Bàn phím laptop Lenovo G560 (15.6″) | 250.000 | 12T | |
G570 | Bàn phím laptop Ideapad Z570, B570, G570, B575, V570, Y570, Y570N Y570NT, Y570N-IFI, Y570N-ISE, Z580 | 190.000 | 12T | |
G580 | Bàn phím laptop IdeaPad G580, N585, N580, G780, G780A series | 240.000 | 12T | |
U110 | Bàn phím laptop LENOVO U110 | 255.000 | 12T | |
U310 | Bàn phím laptop Lenovo U310 | 260.000 | 12T | |
U350 | Bàn phím laptop Lenovo U350, Y650 | 230.000 | 12T | |
U400 | Bàn phím laptop Lenovo U400 | 300.000 | 12T | |
U450 | Bàn phím laptop Lenovo U450 | 250.000 | 12T | |
SL410 | Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad SL410 Series keyboard | 650.000 | 12T | |
E30 | Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad Edge 13 E10 E30 Series keyboard | 500.000 | 12T | |
E14 | Bàn phím laptop LenovoThinkpad Edge 14 15 E40 E50 series keyboard | 850.000 | 12T | |
E420 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E31 E420 E425 series keyboard | 600.000 | 12T | |
E430 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E430 series keyboard | 600.000 | 12T | |
E520 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E520 series keyboard | 500.000 | 12T | |
E530 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge E530 series keyboard | 680.000 | 12T | |
E540 | Bàn phím laptop Lenovo ThinkPad Edge T540P T540 W540 E531 E540 L540 Series keyboard | 680.000 | 12T | |
G500S | Bàn phím laptop IdeaPad G500S | 220.000 | 12T | |
G40 | Bàn phím laptop IdeaPad G4 | 190.000 | 12T | |
Yoga 11 | Bàn phím laptop Yoga 11 | 280.000 | 12T | |
Yoga 115 | Bàn phím laptop Yoga 115 | 370.000 | 12T | |
X1 CB | Bàn phím laptop LENOVO X1 CARBON | 950.000 | 12T | |
T440P | Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T431 T440 T440P T440S T450 T450S T460 E440 E431 L440 L440 L450 L460 – T440 | 550.000 | Zin-ORG | 06T |
T460 | Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T460 T460P T470 T470P keyboard | 700.000 | ||
T480 | Bàn phím laptop Lenovo IBM ThinkPad T480S T480S keyboard. Có đèn bán phím. | 950.000 | ||
T570 | Bàn phím laptop Lenovo IBM Thinkpad T570 P51S P52S Keyboard 01HX219 | 750.000 | ||
E560 | Bàn phím laptop Lenovo Thinkpad E550 E550C E555 E560 E565 PN: 00HN000 00HN037 00HN074 V147820AS1 SN20F22537 00HN037 SN20F22474 V147820AS1 keyboard | 650.000 | ||
A200Đ | Bàn phím laptop Toshiba Satellite A200, A300, A305, M200, M300, M500, M505. L200, L300, L305, L310, L510 Tectra A9, M9.(Màu đen). | 170.000 | 12T | |
A200T | Bàn phím laptop Toshiba Satellite A200, A300, A305, M200, M300, M500, M505. L200, L300, L305, L310, L510 Tectra A9, M9.(Màu trắng). | 200.000 | 12T | |
P200Đ | Bàn phím laptop Toshiba Satellite A500, A505. P200, P205, P300, P305. L350, L355. Qosimio G50, F50. Qosimio X300, X305, P505, P500, L500, L505, L550, L555, G55, A665, F60. (Phím số-Màu đen) | 160.000 | 12T | |
P200T | Bàn phím laptop Toshiba Satellite A500, A505. P200, P205, P300, P305. L350, L355. Qosimio G50, F50. Qosimio X300, X305, P505, P500, L500, L505, L550, L555, G55, A665, F60. (Phím số- Màu trắng) | 160.000 | 12T | |
L640Đ | Bàn phím laptop Toshiba Satellite L600, L630, L640, L645, L730, L735, L740, L745. C600, C640 (Màu đen) | 130.000 | 12T | |
L640 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite L600, L630, L640, L645, L730, L735, L740, L745. C600, C640 (Màu trắng) | 180.000 | 12T | |
L655Đ | Bàn phím laptop Toshiba Satellite L650, L655, L670, L675. C650, C655. Satellite Pro C650, C650D, C650D, C655, C660, C660D, C665, L650, L655 L670, L750, L755, L770. Dynabook T350 (Phím số-Màu đen) | 170.000 | 12T | |
L655T | Bàn phím laptop Toshiba Satellite L650, L655, L670, L675. C650, C655. Satellite Pro C650, C650D, C650D, C655, C660, C660D, C665, L650, L655 L670, L750, L755, L770. Dynabook T350 (Phím số- Màu trắng) | 200.000 | 12T | |
L875 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite L875 (phím số thường) | 200.000 | 12T | |
U505 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite U400, U405, A600, Portege M800. Satellite U500, U505. Portege M900. Satellite T110, T130, T135, T135D, T130D Series. (đen – trắng) | 290.000 | 12T | |
C800Đ | Bàn phím laptop Toshiba Satellite C800, C800D, M800, M805, L840 (phím nổi -Màu đen) | 150.000 | 12T | |
C800 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite C800, C800D, M800, M805, L840 (phím nổi-Màu trắng). | 180.000 | 12T | |
U260 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite U260 | 0 | 12T | |
C85025 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite C850, C855, C870, C875 (Phím số, thường) | 200.000 | 12T | |
C850 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite C850, C855, C870, C875 (Phím số, nổi) | 200.000 | 12T | |
P755 | Bàn phím laptop Toshiba Satellite A650, A660, A665, P775 (Phím số, nổi) lêch | 250.000 | 12T | |
R705 | Bàn phím laptop Toshiba Portege R700, R705, R830, R835 | 350.000 | 12T | |
R800 | Bàn phím laptop Toshiba Portege R800 | 270.000 | 12T | |
VGN-SR | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-SR (TRẮNG-ĐEN KHÔNG KHUNG) | 200.000 | 12T | |
VGN-BZ | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-BZ Series | 400.000 | 12T | |
VGN-NW3 | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-NW Series (trắng-ko bệ) | 180.000 | 12T | |
VGN-NW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-NW Series (đen-ko bệ) | 220.000 | 12T | |
VGN-N | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-N series, VGN-FT Series | 215.000 | 12T | |
VGN-FB | Bàn phím laptop sony Vaio VGN- FB Series | 275.000 | 12T | |
VGN-FE | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (thường) (Chuẩn EU, UK,…) | 0 | 12T | |
VGN-FE | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (Đen) (Chuẩn US) | 550.000 | 12T | |
VGN-FE | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FE Series (Trắng) (Chuẩn US) | 580.000 | 12T | |
VGN-FS | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FS Series | 285.000 | 12T | |
VGN-FZ | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-FZ Series | 255.000 | 12T | |
VGN-FW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series(trắng-ko bệ) | 220.000 | 12T | |
VGN-FW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series (đen-ko bệ) | 200.000 | 12T | |
VGN-FW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN–FW Series (đen-trắng-có bệ) | 250.000 | 12T | |
VGN-C | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn EU, UK,…) | 0 | 12T | |
VGN-C | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn US- trắng) | 550.000 | 12T | |
VGN-C | Bàn phím laptop sony Vaio VGN-C Series (Chuẩn US-Đen) | 580.000 | 12T | |
VGN-CW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series (đen-ko khung) | 150.000 | 12T | |
VGN-CW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series( trắng-ko bệ) | 130.000 | 12T | |
VGN-CW | Bàn phím laptop sony Vaio VGN- CW Series( trắng-đen-có bệ) | 0 | 12T | |
VNG-CR | Bàn phím laptop sony Vaio VNG-CR đen Series | 520.000 | 12T | |
VNG-CS | Bàn phím laptop sony Vaio VNG-CS Series (đen) | 520.000 | 12T | |
VNG-NR | Bàn phím laptop sony Vaio VNG-NR, NS Series đen | 170.000 | 12T | |
VNG-NR | Bàn phím laptop sony Vaio VNG-NR, NS Series trắng | 170.000 | 12T | |
VPC- YA | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-YA/YB Series (có bệ)-cable ngược với Y series | 270.000 | 12T | |
VPC- Y | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-Y Series (có bệ) | 300.000 | 12T | |
VPC-CA | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-CA Series (ko bệ) | 200.000 | 12T | |
VPC-SA/SB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SA/SB series (Đen có đèn) | 250.000 | 12T | |
VPC-SA/SB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SB series (Bạc- ko đèn- ko mặt nạ) | 250.000 | 12T | |
VPC-SA/SB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-SA/SB series (Đen- Có đèn- ko mặt nạ) | 270.000 | 12T | |
VPC-S | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-S series (có bệ) | 300.000 | 12T | |
VPC-F1 | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F series (ko đèn -ko bệ) | 220.000 | 12T | |
VPC-F2 | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F seri (có đèn + có bệ) | 380.000 | 12T | |
VPC-F2 | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-F2 series (Có đèn-có bệ) | 0 | 12T | |
VPC-FX | Bàn phím laptop sony Vaio PCG-FX55/BP Keyboard | 0 | 12T | |
VPC-EA | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EA Series (đen + trắng) (Ko bệ) | 220.000 | 12T | |
VPC-EA | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EA Series (đen + trắng) (Có bệ) | 225.000 | 12T | |
VPC -EC | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EC Series (Đen + ko bệ) | 230.000 | 12T | |
VPC -EC | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EC Series (Trắng+ ko bệ) | 270.000 | 12T | |
VPC – M | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-M Series Mini -Đen | 230.000 | 12T | |
VPC – M | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-M Series Mini – Trắng | 280.000 | 12T | |
VPC – W | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-W Series Mini (21212W) chiclet | 400.000 | 12T | |
VPC -EB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Đen+ko bệ) | 225.000 | 12T | |
VPC -EB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Có bệ – màu đen) | 275.000 | 12T | |
VPC -EB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Trắng+ko bệ) | 220.000 | 12T | |
VPC -EB | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EB Series (Có bệ – màu trắng) | 275.000 | 12T | |
VPC- EE | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EE Series ( đen) ( có bệ) | 275.000 | 12T | |
VPC- EE | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EE Series ( trắng ) (có bệ) | 275.000 | 12T | |
VPC-EG | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EG Series (Trắng) (có bệ) | 0 | 12T | |
VPC-EG | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EG Series (Đen) (có bệ) | 200.000 | 12T | |
VPC-EL | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EL Series (Trắng- có bệ) | 250.000 | 12T | |
VPC-EL | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EL Series (Đen) (có bệ) | 200.000 | 12T | |
VPC-EH | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EH Series (Trắng-có bệ) | 250.000 | 12T | |
VPC-EH | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EH Series (Đen) (có bệ) | 200.000 | 12T | |
VPC-EJ | Bàn phím laptop sony Vaio VPC-EJ Series | 250.000 | 12T | |
SVE11 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE11 Series – Đen | 200.000 | 12T | |
SVE11_W | Bàn phím laptop sony Vaio SVE11 Series – Trắng | 0 | 12T | |
SVT11_B | Bàn phím laptop sony Vaio SVT11 Series – Đen | 600.000 | 12T | |
SVT12 | Bàn phím laptop sony Vaio SVT11 Series – Trắng | 0 | 12T | |
SVE13 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE13 Series – TRẮNG KHUNG | 320.000 | 12T | |
SVE14 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE14 Series – Đen khung | 200.000 | 12T | |
SVS13 | Bàn phím laptop sony Vaio SVS13 Series – Đen | 200.000 | 12T | |
SVS14 | Bàn phím laptop sony Vaio SVS13 Series – Trắng | 200.000 | 12T | |
SVE15 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series -ĐEN CÓ ĐÈN | 300.000 | 12T | |
SVF14AB | Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 – AB Series – cáp giữa cong-Đen | 150.000 | 12T | |
SVF14AB | Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 – AB Series – cáp giữa cong-Trắng | 170.000 | 12T | |
SVF14AB | Bàn phím laptop sony Vaio SVF14- AB Series – (cáp giữa cong) – Có mặt | 0 | 12T | |
SVE15 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series – Đen không đèn | 250.000 | 12T | |
SVE17 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series – Trắng ko đèn | 180.000 | 12T | |
SVE15 | Bàn phím laptop sony Vaio SVE15 Series -Trắng có đèn | 300.000 | 12T | |
SVF15 | Bàn phím laptop sony Vaio SVF15 Series – Đen | 250.000 | 12T | |
SVF16 | Bàn phím laptop sony Vaio SVF15 Series – Trắng | 200.000 | 12T | |
SVF141 | Bàn phím laptop sony Vaio SVF14 -1 Series – Đen | 150.000 | 12T | |
NP700Z3A | Bàn phím laptop Samsung NP700Z3A | 300.000 | 12T | |
N148 Mini1 | Bàn phím laptop Samsung N310 N128 N148, N150, N145, NB30, N140, N143, NB20, NB30, NP-N100. ( ĐEN) | 170.000 | 12T | |
N148 Mini | Bàn phím laptop Samsung N310 N128 N148, N150, N145, NB30, N140, N143, NB20, NB30, NP-N100. (TRẮNG) | 180.000 | 12T | |
NP300-E4 | Bàn phím laptop Samsung 300E4 (Ko phím số)- nguyên mặt nạ-phím-chuột-loa | 400.000 | 12T | |
NP300-E5 | Bàn phím laptop Samsung 300E5 (Có phím số) | 190.000 | 12T | |
NP355-V4 | Bàn phím laptop Samsung NP355-V4 | 260.000 | 12T | |
NP355-V5 | Bàn phím laptop Samsung NP355-V5 | 190.000 | 12T | |
NP530U | Bàn phím laptop Samsung NP530U | 300.000 | 12T | |
R519 | Bàn phím laptop Samsung R518, R519 | 285.000 | 12T | |
R428 | Bàn phím laptop Samsung R418, R420, R423, R425, R428, R429, R430, R439, R470, R440. RV408, RV410. NP-R480. | 190.000 | 12T | |
R520 | Bàn phím laptop Samsung R515, R520, R522 | 250.000 | 12T | |
RV409 | Bàn phím laptop Samsung RV409, RC408, RC410, RV411, RV418, RC418 ( ko bệ ) | 220.000 | 12T | |
RV409 | Bàn phím laptop Samsung RV409, RC408, RC410, RV411, RC418, RV418. (nguyên mặt trước của máy) | 500.000 | 12T | |
RV509 | Bàn phím laptop Samsung RV509, RV511, RV515, RV520, E351, RC510 – chuẩn Châu Âu- ko bệ | 200.000 | 12T | |
R525 | Bàn phím laptop Samsung Sens R517, R523, R525, R528, R530, R538, R540, P580, R618, R620, R719, R728, RV510, NP-RV510 Series Keyboard 9Z.N5PSN.501 | 300.000 | 12T | |
Q310 | Bàn phím laptop Samsung Q310 | 290.000 | 12T | |
Q430 | Bàn phím laptop Samsung Q428, Q430, QX410, SF410 Series. SAMSUNG QX411, QX410, QX412, QX310, X430, X330. R349. R439, R480, R349, R580, Q430. | 230.000 | 12T | |
RF510 | Bàn phím laptop Samsung NP-RF510, RF510, QX530, RC530 chiclet. | 370.000 | 12T | |
RF710 | Bàn phím laptop Samsung RF710, RF711, NP-RF711, NF-RF710. | 0 | 12T | |
X418 | Bàn phím laptop Samsung X418 | 300.000 | 12T | |
GE62 | Bàn phím laptop MSI GE60 GE70 . Dòng Gaming có đèn bàn phím. | 800.000 | ||
U160 | Bàn phím laptop MSI U135, U135DX, U160, U160DX, MS-N014 . (Đen – trắng) | 290.000 | 12T | |
CR400 | Bàn phím laptop MSI CR400, EX460, ULV723, U200, X320, X340, X300, X400. | 240.000 | 12T | |
VR440 | Bàn phím laptop MSI RV420, VR440, S260, MS-1436, EX400(MS-1433) | 0 | 12T | |
CR420 | Bàn phím laptop MSI CR420 | 280.000 | 12T | |
CR620 | Bàn phím laptop MSI CR640 | 320.000 | 12T | |
5810T | Bàn phím laptop Acer 5810, 5479, 5742, 5745G, 4741, ZQ2, ZR7, ZYB, ACER 7741 7741G 7741TG 7741Z 7741ZG. Gateway NV59C. E1-531. (nút bầu cho acer & gateway). (15.6″) | 140.000 | 12T | |
KAV60 | Bàn phím laptop Gateway KAV10, KAV60. Acer ZG8 Mini. Gateway mini LT22, LT23, LT25, LT27, LT28. Acer mini D255, D532.(Nút phím giống 4736Z). eMachine M350 | 180.000 | 12T | |
W350 | Bàn phím laptop Gateway W350, T6800, M1600, M1615,T63,T6313, M6000, M-1600, M-1615 T-63, T-6313, M-7000, SA1, SA6. W4605 W4620 W4630 W323-UI1 W340UA W340UI Laptop Keyboard (M-series, T-series). Gateway W350I, W650 Series Keyboard silver. SA8, SA6, SA1. | 250.000 | 12T | |
NV44 | Bàn phím laptop Gateway NV40, NV42, NV44 SERIES. Emachine D525, D725 | 200.000 | 12T | |
NV47 | Bàn phím laptop Gateway NV47H12V, MS2317 | 200.000 | 12T | |
ID49C | Bàn phím laptop Gateway ID49C11V (Màu bạc gần giống 4736z) | 270.000 | 12T | |
NV53 | Bàn phím laptop Gateway NV44, NV48, NV52, NV53, NV54, NV55, NV56, NV58. MX3000, MX4000. MS2273, MS2274, MS2285, MS2288, NV5900-53W | 190.000 | 12T | |
NV57H | Bàn phím laptop Gateway NV55S, NV57H, NV75S, NV77H. (Chiclet), P5WS0 | 200.000 | 12T | |
C500 | Bàn phím laptop LG C500, R410, R480, R490, P810 | 350.000 | 12T | |
P590 | Bàn phím laptop LG R580, R590, R560, R510, S510 Series MP-09M16HB-920 | 400.000 | 12T | |
LH532 | Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook LH532 | 320.000 | 12T | |
AH5309 | Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751. (Full phím chiclet) | 380.000 | 12T | |
AH530 | Bàn phím laptop Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751. (Full phím chiclet) | 380.000 | 12T | |
M54 | Bàn phím laptop Axioo Neon MNC, FPT S22 | 270.000 | 12T | |
Clevo M54 | Bàn phím laptop Clevo M54, M55, M66, M550, M660, M661, M665. M54 , FPT , CMS , sputnik….Clevo M54, M55, M66, M550, M660, M661, M665. Zyrex M54. FPT. Axioo MNC series,VL series, M54 series, SL series, NVE series, TVR series, NL series, Axioo Centaur SL se | 270.000 | 12T | |
Clevo M84 | Bàn phím laptop M84 , FPT , CMS , sputnik, S20, S23, S24. | 350.000 | 12T | |
Pro4 | Bàn phím laptop Microsoft Surface pro 4, 5, 6, 7 keyboard. (Chuẩn Surface pro 4). Microsoft Type Cover | 1.650.000 | ||
MH005 | MÀN HÌNH 10.1 LED SLIM | 980.000 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 10.1″ Loại màn hình: LED Slim Bề mặt màn hình: Có gương Chuẩn kết nối: 40 pin Độ phân giải: WSVGA (1024×600) Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 12 Tháng |
12T |
MH003 | CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK X202 S200 | 0 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 11.6″ Loại màn hình: Cảm ứng Bề mặt màn hình: không LCD Chuẩn kết nối: Độ phân giải: Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 1 Tháng Categories: Màn Hình Cảm Ứng |
Test |
MH006 | MÀN HÌNH 11.6″ LED SLIM CHÂN NHỎ | 1.600.000 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 11.6″ Loại màn hình: LED Slim Chân Nhỏ Bề mặt màn hình: Có gương Chuẩn kết nối: 30 pin Độ phân giải: HD (1366×768) Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 12 Tháng |
12T |
MH007 | MÀN HÌNH 11.6″ LED | 1.600.000 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 11.6″ Loại màn hình: LED Bề mặt màn hình: Có gương Chuẩn kết nối: 40 pin Độ phân giải: HD (1366×768) Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 12 Tháng |
12T |
MH008 | MÀN HÌNH 12.1″ LED CHÂN VÀNG | 1.550.000 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 12.1″ Loại màn hình: LED Bề mặt màn hình: Có gương Chuẩn kết nối: 40 pin Độ phân giải: WXGA (1280×800) Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 12 Tháng |
12T |
MH004 | CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S400 S400CA | 0 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 14.0″ Loại màn hình: Cảm ứng Bề mặt màn hình: không LCD Chuẩn kết nối: Độ phân giải: Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 1 Tháng |
12T |
MH001 | CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S550 N550 | 0 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 15.6″ Loại màn hình: Cảm ứng Bề mặt màn hình: không LCD Chuẩn kết nối: Độ phân giải: Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 1 Tháng |
Test |
MH002 | CẢM ỨNG ASUS VIVOBOOK S551LB | 0 | Hãng sản xuất: LG/ Samsung… Kích cỡ: 15.6″ Loại màn hình: Cảm ứng Bề mặt màn hình: không LCD Chuẩn kết nối: Độ phân giải: Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình Trạng: Mới 100% Bảo hành: 1 Tháng |
Test |
ADTPAC1 | 19V – 1.58A- 30W Mini | 150.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPAC2 | 19V – 2.1A- 40W Mini | 135.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPAC3 | 19V – 3.42A – 65W | 140.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPAC4 | 19V – 4.74A- 90W | 180.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPAC5 | 5.32V-2A For Acer Iconia B1-710-83171G00nw | 0 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPAS1 | 9.5V- 2.315A – 22W Mini | 150.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPAS2 | 12V-3A – 36W Mini | 150.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPAS3 | 19V-2.1A – 40W Mini | 135.000 | 4,5mm*0,7mm | 12T |
ADTPAS4 | 19V-1.75A – 40W – Vuông – ORG | 250.000 | 4,0mm*1,35mm | 12T |
ADTPAS5 | 19V-2.37A – 40W – Vuông – ORG | 250.000 | 4,0mm*1,35mm | 12T |
ADTPAS6 | 19V-2.37A – 40W – Vuông – ORG | 250.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPAS8 | 19V-3.42A – 65W – Thường | 140.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
SA001 | SẠC DELL 19.5V – 4.62A MỎNG | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 19.5V – 4.62A Hiệu năng: 90W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
SA002 | SẠC DELL 19.5V – 4.62A ĐK NHỎ | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 19.5V – 4.62A Hiệu năng: 90W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
SA003 | SẠC DELL 19.5V – 4.62A ĐĐ HAI KHẮC | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 19.5V – 4.62A Hiệu năng: 90W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
SA004 | SẠC DELL 19.5V – 4.62A VUÔNG | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 19.5V – 4.62A Hiệu năng: 90W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
ADTPDELL1 | 19V-1.58A-30W Mini | 150.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
ADTPDELL2 | 19.5V-2.31A – 45W – đầu kim nhỏ – XPS13 – ORG | 260.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ADTPDELL3 | 19.5V – 3.34A – 65W- đầu kim nhỏ – OEM | 175.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ADTPDELL4 | 19.5V – 3.34A – 65W- đầu kim nhỏ – ORG | 250.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ADTPDELL5 | 19.5V – 4.62A- 95W- đầu kim nhỏ – ORG | 260.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ADTPDELL6 | 19.4v – 3,34A – Đầu lục giác- kim lớn – Dell XPS | 200.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL7 | 19.5V – 4.62A- 95W-đầu kim lớn – OEM | 170.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL8 | 19.5V – 4.62A- 95W- Slim-đầu kim lớn – ORG | 270.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL9 | 19.5V – 6.7A- 130W- Slim đầu kim lớn – ORG | 420.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL10 | 19.5V – 7.7A – 150W Slim đầu kim lớn – ORG | 0 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL11 | 19.5V 9.23A – 180W Slim đầu kim lớn – ORG | 420.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ADTPDELL12 | 19.5V-3.34A cho Vostro 4560- OEM | 160.000 | 4,0mm*1.7mm | 12T |
ADTPDELL13 | 19.5V-4.62A cho Vostro 4560- ORG | 250.000 | 4,0mm*1.7mm | 12T |
SA006 | SẠC HP 18.5V – 6.5A ĐĐ | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 18.5V – 6.5A Hiệu năng: 120W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
SA007 | SẠC HP 18.5V – 6.5A ĐK | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 18.5V – 6.5A Hiệu năng: 120W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
SA008 | SẠC HP 19V – 3.33A ĐK NHỎ | 0 | Đầu vào: 100-240V 50-60Hz Đầu ra: 19V – 3.33A Hiệu năng: 65W Ổ cắm: 3 chân Dây cáp: US/ UK/ EU/ AU plug Loại sản phẩm: Hàng thay thế Tình trạng: mới 100% Bảo hàng: 12 tháng |
12T |
ADTPHP1 | 19V – 2.1A – 40W Mini | 135.000 | 4,0mm*1,7mm | 12T |
ADTPHP2 | 18.5V – 3.5A – 65w (Đầu vàng) | 140.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPHP3 | 19V – 4.74A đầu đạn (hp DV2000,…) | 170.000 | Bullet- Đầu đạn | 12T |
ADTPHP4 | 18,5V- 3,5A đầu kim lớn | 150.000 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
ADTPHP5 | 19V – 4.74A đầu kim lớn | 190.000 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
ADTPHP6 | 19V – 9.5A- 180W – đầu kim lớn- ORG | 500.000 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
ADTPHP7 | 19.5V- 3.33A-65W Seleekbook-envy- OEM | 155.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPHP8 | 19.5V- 3.33A-65W – Đầu kim nhỏ – OEM | 160.000 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPHP9 | 19.5V- 4,62A-90W-Đầu kim nhỏ – OEM | 0 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPHP10 | 19.5V- 6.15A-120W-Đầu kim nhỏ – ORG | 450.000 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPHP11 | Sạc HP 19.5V-2.31A – 40W (4,5mm*3,0mm) | 0 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPIBM1 | 20V – 2.0A – 40W Mini | 150.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM2 | 16V – 4.5A- 72W Chân vàng thường | 150.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM3 | 19V – 3.42A Chân thường – OEM | 140.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM4 | 19V – 4.7A Chân thường | 180.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM5 | 20V – 3.25A Chân kim lớn – OEM | 150.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
ADTPIBM6 | 20V – 4.5A Chân kim lớn – OEM | 170.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
ADTPIBM7 | 20V – 3.25A Chân thường – OEM | 140.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM8 | 20V – 4.5A Chân thường (Mới)-OEM | 180.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPIBM9 | 20V – 2.25A Đầu vuông (Mới)-ORG | 250.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM10 | 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới)-OEM | 160.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM11 | 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới)-ORG | 250.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM12 | 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới)-OEM | 180.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM13 | 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới)-ORG | 260.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM14 | 20V- 6.75A Đầu vuông (Mới)-ORG | 450.000 | Dẹp | 12T |
ADTPIBM15 | 20V- 6.75A Chân kim lớn-ORG | 430.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
ADTPIBM16 | 20V-2A for lenovo yoga 3 | 0 | Dẹp | 12T |
ADTPTSB1 | 19V – 1.58 A Mini | 150.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPTSB2 | 15V – 5A – 75W | 150.000 | 6,3mm*3,0mm | 12T |
ADTPTSB3 | 19V – 3.42A – 65W | 140.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPTSB4 | 19V – 4.74A – 90W | 180.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPTSB5 | 5.2V-2.2A For Lenovo S5000, A1, A3000, S6000, A2207 | 0 | 12T | |
ADTPTSB6 | 19V-2.37A For Toshiba Ultrabook | 0 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPSN1 | 10.5V-1.9A – 20W Mini | 150.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPSN2 | 10.5V-3.8A – 30W- Sony Fit-ORG | 250.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ADTPSN3 | 19.5v – 2.0A Mini | 150.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
ADTPSN4 | 16V- 4A – 65W | 150.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
ADTPSN5 | 19.5V- 4.7A for core i | 190.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
ADTPSN6 | 10.5-V2.9A For sony SGPT112CN/S, SGPAC10V1 Tablet | 0 | 12T | |
ADTPSN7 | 19.5V-2A For Sony Ultrabook | 0 | 12T | |
ADTPSS1 | 19V- 2.0A- 40W (Samsung Ultrabook 530) Mini – ORG | 300.000 | 12T | |
ADTPSS2 | 19V- 2.1A- 40W Mini | 135.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPSS3 | 19V- 3.16A – 60W | 140.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPSS4 | 19V – 4.7A – 90W | 180.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
ADTPFJS2 | 19V – 4.22A – 80W | 180.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPMSI2 | 20V- 3.25A – 65W | 140.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ADTPMSI3 | 20V- 4.74 90W | 180.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
X60 Tablet | ThinkPad X60 Tablet – 40Y8318 | 600.000 | Thay Thế | 06T |
V13, V130 | Pin laptop Dell Vostro V13, V130 (0449TX, 0NTG4J, 0PRW6G, PRW6G, T1G6P) | 500.000 | Thay thế-OEM | 06T |
Envy 15-J000 | ENVY 15-j000 & 17-j000 series, 710416-001, 710417-001, Pavilion 14-E000, 15-E000, 15t-e000, 15z-e000, 17-E000, 17-E100, 17Z-E100, Touchsmart 17-J000, 17-J100, Touchsmart 17-J157Cl (HSTNN-YB4N). | 300.000 | Thay Thế | 06T |
Hp KI04 | KI04, KI04800049-001, HSTNN-LB6S, HSTNN-LB6T, TPN-Q158. | 270.000 | THAY THẾ – OEM | 06T |
640-G1 | ProBook 640-G1, 645-G1, 655-G1, 650-G1 Series | 350.000 | THAY THẾ – OEM | 06T |
BPS18 | VPC-W Series Mini | 0 | Thay Thế | 06T |
PI001 | PIN LAPTOP ACER ASPIRE E5-571 V3-472 V3-572- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
S3-391 | PIN LAPTOP ACER ASPIRE S3 ULTRABOOK- Pin thay thế (OEM) | 500.000 | Thay thế-OEM | 12T |
V5-471 | PIN ACER ACER ASPIRE V5-471 V5-473 E1-472- Pin thay thế (OEM) | 350.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E5-471 | Pin laptop Acer Aspire E5-571-5552, E5-571-509R, E5-571-56UQ, Z5WAH- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
AS10H51 | Pin laptop Acer GATEWAY EC39C, EC49C, ID59C Laptop Battery (AL10E31, AL10F31, AS10H31, AS10H3E)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D255 | Pin laptop Acer Aspire one D255, D260, D257, 722, PAV70, AO722. Gateway LT23, LT23, LT25, LT27. (AS10B3E, AL10B31)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D257 | Pin laptop Acer Gateway LT27, LT28, LT2702R, LT2712u, LT2704u, LT2802u, LT2805u. Emachine D257- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
752 | Pin laptop Acer Aspire One 521,752. Aspire 1410T. Aspire Timeline 1810T. Ferrari One 200 (LC.BTP00.089,LC.BTP00.090,UM09E31)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
753 | Pin laptop Acer ONE 753 AO753 series. 1830T, 1830Z TIMELINEX- AL10C31- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
756 | Pin laptop Acer Aspire One 725, 756, AO725, AO756. Aspire V5-171. Chromebook AC710. Travelmate B113-M Series (AL12B32)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
AS4710 | Pin laptop Acer Aspire 4310, 4320, 4520, 4710, 4720, 4920, 4736- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
ARJ1 | Pin laptop Acer Aspire 3620, 5540, 5560. TravelMate 2420, 3240, 3280. Extensa 3100, 4210, 4620, 4630- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
4741 | Pin laptop Acer Gateway NV49, NV59 Series. Acer Aspire 4551G, 4771G, 5741G, 4251, 5251-1513, AS4551, 4771, 4741, 4738, 4738, 5336, 5551, 4552, 4552, 4560, 4625, 4733, 4333, 4339, 4349, 4551, 4551, 5551, 5552, 5741- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
AC3810T | Pin laptop Acer Aspire timelinex 3810T, 4810T, 5810T. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
AC3820T | Pin laptop Acer Aspire timelinex 5820t, 4820t, 3820t, 5820t, 4820t, 4745g- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
AC3830T | Pin laptop Acer Aspire TimelineX 3830T, 4830T, 5830T,AS3830T (AS11A5E AS11A3E) Gắn trong- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | Thay thế-OEM | 12T |
GW-W350 | Pin laptop Gateway W350, W650, M-150, M-1400, M1600, M-6800. P-6300, T-1600, T6800. (T-Series, M-series, P-series), MX6216, MX6400, MX6420, MX6421, MX6423, SA6. Gateway 6800, M6800, P6300, T6800, SQU715, W35052LB, T0036- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
GW-8000 | Pin laptop Acer MX8000, MX6400, MX6440. M460SX, M465, M465E, M465G, M680, M680E, M680ES, M680S, MT6916, MA MA3, MA1, MA6, MA7, MA8. GATEWAY 6000 6500 6834 6916 8500 M255 M360 M460 M465 M680 M685 ML3000 ML6000 MT3000 MT6000 MT6700 MT6800 MX3000 MX6000 MX6 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D525 | Pin laptop Acer Emachine D520, D525, E725, E525, E527, E627. Aspire 5334, 5734Z, 4732Z. Gateway NV52, NV53, NV54, NV56, NV59, NV5213U, NV5200. MS2273, MS2274, MS2285, MS2288- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E5-571 | PIN LAPTOP ACER ASPIRE E5-571 V3-472 V3-572- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
C21-X202 | Pin laptop Asus X202E- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | 6 | 12T |
A32-1015 | Pin laptop Asus EEE PC 1015, 1016, 1215, VX6, R101D.(Mini)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A31-1025 | Pin laptop Asus EEE PC 1025, 1225 (Mini)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32-1201 | Pin laptop Asus UL20GU, UL20VT, Eee PC 1201, 1201N, 1201HA, 1201T. X23, X23A, X23F, X23FT Mini- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A31-X101 | Pin laptop Asus Eee PC X101CH, A31-X101, A32-X101 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 3 | 12T |
A32 – F80 | Pin laptop Asus F80, X61, X85, X80, X82, X85S- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32 – F82 | Pin laptop Asus F52, F82, F83S, K40, K50, K51, K60, k61, k70, K81, K6, C11. X5, X8, Pro8BIJ.X87, X87Q – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32-N43 | Pin laptop Asus A32-M50; A32-N61, Asus N43, N61. ASUS 50M, G50V, G51, G60, G60VX, A32-M50 Series- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32-N82 | Pin laptop Asus A32-N82 (Khác với A32-K42)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A41-U53 | Pin laptop Asus U33, U43, U52, U53- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 8 | 12T |
UL50V | Pin laptop Asus UL50V- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
UX50V | Pin laptop Asus UX50, UX50V, UX50V, C41-UX50, C41-UX50V, P0AC001, POAC001 series battery- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | 6 | 12T |
A32-K42 | Pin laptop Asus A42, A52. K42, K52 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32-K43 | Pin laptop Asus A43, A53, K53, X44H- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A32-K45 | Pin laptop Asus A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, A32-K55, A33-K55, A41-K55. ASUS A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, X45, X55, X75, R400, R500, R700- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A41-X301 | Pin laptop Asus X301, X401- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A41-K46 | Pin laptop Asus A46, A56, K46, K56, S40, S405, S505, S56, S46, U48, U58- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 4 | 12T |
A41-U46 | Pin laptop Asus A32-U46, A41-U46, A42-U46, U46, U46E – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | 8 | 12T |
A41-X550 | Pin laptop Asus A450, A550, F450, F550, F552, K450, K550, P450, P550, A41-X550, A41-X550A, X552- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 4 | 12T |
A41-X551 | Pin laptop Asus X451, X551, X451C, X451CA, X551C X551CA, X551CA-SX024H, X551CA-SX029H, X551CA-DH21 -2600mah- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 4 | 12T |
A32-N56V | Pin laptop Asus N46, N56, N76, N46V, N56V- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A42-G73 | Pin laptop Asus G73 Series, G53 Series – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | 8 | 12T |
A42-G750 | Pin laptop Asus G750, GFX70, Part: A42-G750 – Pin thay thế (OEM) | 1.100.000 | 9 | 12T |
A31N1302 | Pin laptop Asus X200CA: 11.6″ Laptop Battery 33Wh 11.25V 2850mAh A31N1302 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 4 | 12T |
E4300 | Pin laptop Dell Latitude E4300, E4310 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E5500 | Pin laptop Dell Latitude E5400, E5510, E5500 Series | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E6400 | Pin laptop Dell Latitude E6400, E6410, E5400, E5500, E6500, E6510. WorkStations M2400, M4400, M6400. M4500. Precision M4500, M6500. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1435 | Pin laptop Dell Studio 1435, 1436. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1450 | Pin laptop Dell Studio 1450, 1457, 1458. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1535 | Pin laptop Dell Inpiron 1535, 1536. Studio 1558. Dell Studio 1535, 1536, 1537, 1555, 1557, 1558. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1564 | Pin laptop Dell Inspiron 1464, 1564 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1640 | Pin laptop Dell XPS 16, 1640, 1645, 1647 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE A860 | Pin laptop Dell Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1088. Inspiron 1410. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
N4020 | Pin laptop Dell Inspiron N4020, 4030, 14V. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
V3300 | Pin laptop Dell Vostro V3350, V3350 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E6220 | Pin laptop Dell Latitude E6120, E6220- OEM | 470.000 | Thay thế-OEM | 12T |
V3400 | Pin laptop Dell Vostro 3400, 3500, 3700. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E6420 | Pin laptop Dell Latitude E5420, E5520, E6420, E6440, e6540. Inspiron 14R-5420, N5420, 5420 Series. Vostro 3360, 3460, 3560. Latitude E6430S. Audi A4, A5, S5. | 400.000 | Thay thế-OEM | 12T |
14Z-N411Z | Pin laptop Dell Inspiron 13Z-N311Z, 14Z-N411Z. Vostro V131, V131R, V131D, 268X5, H2XW1. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
V13/V130 | Pin laptop Dell Vostro V13, V130. Dell Latitude 13 (Cell dẹp Polymer) | 500.000 | Thay thế-OEM | 12T |
N4010OEM | Pin laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Pin thay thế (OEM) | 300.000 | ||
M4600 | Pin laptop Dell Precsion M4600, M4700, M4800, M6600, M6700 (KJ321, PG6RC, R7PND) – OEM | 600.000 | Thay thế-OEM | 12T |
In 14Z-5423 | Pin laptop Dell Inspiron 14Z- 5423, 14-3421 Series, 14-N3421 Series, 2NJNF, 08JVDG, 8JVDG. Type 2NJNF (11.1V-44Wh). Pin thay thế (OEM) | 650.000 | 06T | |
15Z-L511Z | Pin laptop Dell XPS 15Z- L511Z ( 0HTR7, 0NMV5C, NMV5C, 075WY2) | 550.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Vostro 3458 | Pin laptop Dell Vostro 3458, 3558, 3559. Inspiron 14-3000, 15-3000 (M5Y1K) | 400.000 | Thay thế-OEM | 12T |
E3340 | Pin laptop Dell latitude 13- 3340, E3340 | 400.000 | Thay thế-OEM | 12T |
PDELL4 | Pin laptop Dell XPS 15-L521X (W0Y6W) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
In_3442 | Pin laptop Dell Vostro 2421, 2521. Inspiron 14(3421, 5421, 3442 3531 3537 3541 3542 3721 3737), Latitude 3440 | 400.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D430 | Pin laptop Dell Latitude D420, D430 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D600 | Pin laptop Dell Inspiron 500, 510, 600. Latitude D500, D505, D520, D610. Precision M20 Mobile Workstation M20 Series. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D620 | Pin laptop Dell Latitude D620, D630. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
D820 | Pin laptop Dell Latitude D531, D820, D830. Precision M4300, D820, D830, D531. Precision M65, M4300. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1400 | Pin laptop Dell Inspiron 1400, 1420. Vostro 1400, 1420 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1425 | Pin laptop Dell Inspiron 1425 ,1427, A630 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1525 | Pin laptop Dell Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750. Inspiron 1440. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DE1310 | Pin laptop Dell Vostro 1310, 1320, 1510, 1520. | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
In1320 | Pin laptop Dell Inspiron 1320 (0T954R, C042T, D034T, D181T, F136T, R893R, T954R, Y264R) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Dell1340 | Pin laptop Dell XPS 13. XPS 1340 | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
L410X | Pin laptop Dell XPS 14 (L401x, L401x), 15(L501x, L502X), 17(L701x, L702x). | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DV2000 | Pin laptop HP Pavilion DV2000, DV6000, DV6100, DV6200. Presario V3000, V6000, V3300. F500, F560, F572, F700. C700. A900- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DV3000 | Pin laptop HP DV3000, DV3100, DV3500, DV3600, DV3700, DV3800- Pin thay thế (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
DV4-3000 | Pin laptop HP Pavillion DV4-3000, DM3-1000, HSTNN-DB0L- Pin thay thế (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
4310S | Pin HP Probook 4210S 4310s 4311s 4311 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
4410s | Pin laptop HP Probook 4410s, 4410T, 4411S, 4415S, 4416s, 4510 series- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
4420S | Pin laptop HP Probook 4420S, 4320s, 4325s, 4425s, 4520s, 4720, HP CQ320, CQ321, CQ325, CQ326, CQ420, CQ421, BQ350.4321s, 4326s, 4420s-4421s-4425s. Compaq 320, 420, 620, 621- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
4430S | Pin laptop HP Probook 4331S, 4430S, 4431S, 4435s, 4436s, 4530S, 4535S, 4540s, 4545s Series- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
M7-1000 | Pin laptop HP Pavilion DV4-5000, DV4-5099, DV6-7000, DV6-7099, DV6-8000, DV6-8099, DV7-7000, DV7-7099. HP M7-1000, M7-1015dx. HP Envy (HSTNN-YB3N, HSTNN-LB3P, HSTNN-UB3N)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 06T |
8560w | Pin laptop HP EliteBook 8560w, 8760w Mobile Workstation (8Cell, 75WH) (HSTNN-IB2P, HSTNN-LB2P, HSTNN-F10C, HSTNN-I93C)- Pin thay thế (OEM) | 350.000 | Thay thế-OEM | 12T |
VI04 | Pin laptop HP Pavilion 17 reries (VI04), HP Protechsmart 14-v015tx, 14-V022TU- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
6520S | Pin laptop HP 6520S, 6530s, 6531s, 6535s, 6820, 6830S. HP 540, 541, 550, 550, 610, 615. Compaq 510, Compaq 515, Compaq 516- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
LA04 | Pin laptop HP LA04, HP Pavilion 14-n touchsmart. HP Pavilion 15-n touchsmart. HP 248, 340, 345, 350, 355, G1 and G2 models HSTNN-Y5BV, HSTNN-UB5M, 728460-001 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
HY04 | Pin laptop HP Pavilion SleekBook 14 HY04, HSTNN-YB4U, HSTNN-IB4U, 718101-001 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
2530P | Key laptop HP EliteBook 2530p, 2540P NC2410, 2533t- (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
ED06 | Pin laptop HP ED06 or HSTNN-IB1Y- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
5520M | Pin laptop HP ProBook 5220m HSTNN-CB1P HSTNN-Q85C HSTNN-Q85C Battery | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DV4-1000 | Pin laptop HP DV4-1000- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
DV4-5000 | Pin laptop HP Pavilion DV4-5000, DV4-5099, DV6-7000, DV6-7099, DV6-8000, DV6-8099, DV7-7000, DV7-7099. HP M7-1000, M7-1015dx- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
15-j000 | Pin laptop HP Envy15-j000 & 17-j000 series, 710416-001, 710417-001, Pavilion 14-E000, 15-E000, 15t-e000, 15z-e000, 17-E000, 17-E100, 17Z-E100, Touchsmart 17-J000, 17-J100, Touchsmart 17-J157Cl (HSTNN-YB4N)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
430-G1 | Pin laptop HP ProBook 430 G1 (707618-121, HSTNN-IB4L, HTNN-W01C, RA04 )- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
450-G1 | Pin laptop HP ProBook 450 G1 series, ProBook 450 G0 Series, ProBook 450 G1 Series, ProBook 450 G2 Series. ( HSTNN-W99C)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
4730S | Pin laptop HP Probook 4730S- HSTNN-IBS2- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
440 | Pin laptop HP ProBook 440, 450, 470 Series (HSTNN-IB4J)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
NC4200 | Pin laptop HP NC4200, TC4400, NC4400 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
2530p | Pin laptop HP EliteBook 2530p, 2540P NC2410, 2533t- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
2560p | Pin laptop HP EliteBook 2560p, 2570p- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
2170P | Pin laptop HP EliteBook 2170p, MIO6, MIO4, H4A44AA, HSTNN-YB3M, 670954-851 Pack 6CELL- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | Thay thế-OEM | 12T |
NC6100 | Pin laptop HP Business NC6100, NC6105, NC6110, NC6120, NC6200, NC6320, NC6400, NX6100, NX6105, NX6110, NX6115, NX6120, NX6125, NX6130, 6910p.6510B, 6710B, 6910B, HSTNN-IB05- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
6530B | Pin laptop HP Business 6930p, 8440p, 8440w. Compaq 6530b, 6535b, 6730b- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
8530W | Pin laptop HP EliteBook 8530p, 8530w, 8540p, 8730p, 8730w, 8740w- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
8460p | Pin laptop HP EliteBook 8460p, 8460w, 8560p, ProBook 6360b, 6460b, 6560b, 6565b, 6470b, 6475b, 6570b- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
8510P | Pin laptop HP Compaq NX8220, NC8230, 7400, NC8200, 8510W, NW8240, NW8440, NW9440. C8430, nx7400, nx9420, nx7300, 8510p, 8510w, 8710p, 8710w, nc8200, nc8220, nc8230, nc8420, nw8200, nw8240, nw8440, nx8200, nx8420, 8510p- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
VK04 | Pin laptop HP Sleekbook 14 (VK04), HSTNN-UB4D- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
OA04 | Pin laptop HP Pavilion 14 Series, 15 Series (OA04), HSTNN-PB5S, HP 14-D008TX, 14-D009AU, 14-D009TU 14, HP-15-R012TX, HP 15-r042TU, 15-P047TU, 15-R020TU- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
HS04 | Pin laptop HP Pavilion 14-AB016TU,14-AB015TU,14-AB021TU.HP HS04, HSTNN-LB6V, HSTNN-LB6U, 807612-421 (HP 240 G4 Series, 245 G4 Series, 246 G4 Series, 250 G4 Series, 255 G4 Series, 256 G4 Series, Notebook 14 Series, Notebook 14g Series, Notebook 15 Series- | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
CQ42 | Pin laptop HP COMPAQ Presario CQ32, CQ42, CQ43, CQ56, CQ62 CQ62z, CQ630, CQ72, G42, G62, G72, 430, Envy17, dv3-4000, DV5-2000, DV6-3000, DV7-4000, DM4-1000, HP1000. hp 430 435 630 631 635- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X60_1 | Pin laptop Lenovo-IBMIBM X60, X61 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | OEM – THAY THẾ | 12T |
S10-2 | Pin laptop Lenovo S10-2 Mini for netbook – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
S10-3 | Pin laptop Lenovo IdeaPad S10-3, S10-3A, S205. U160, U165 Mini for netbook, S10-3c, S100, S205. (l09s3z14, 57Y6633)- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X605 | Pin laptop Pin laptop Lenovo-IBM X60, X61 – 4 Cells- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X60 | Pin laptop Lenovo-IBM X60, X61 – 8 Cells- Pin thay thế (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
T60 | Pin laptop Lenovo-IBM T60, R60, Z61, Z60. R500, SL300, SL400, SL500, T500, R500, W500.R61 (màn hình Wide), T61(Màn hình vuông) – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
T61 | Pin laptop Lenovo IBM ThinkPad T61, R61, R61i, T61p, R400, R61e,R400, T400 (Màn hình Wide) – Pin thay thế (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
X200 | Pin laptop Lenovo-IBM X200, X201 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X220 Tablet | Pin laptop Lenovo ThinkPad X220T Tablet Series, X220 Tablet Series, X220i Tablet Series. (0A36285, 0A36286, 42T4877,42T4878) – Pin thay thế (OEM) | 450.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X220 | Pin laptop Lenovo-IBM X220 – Pin thay thế (OEM) | 0 | Thay thế-OEM | 12T |
X230 | Pin laptop Lenovo- IBM X230 (45N1025)- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | Thay thế-OEM | 12T |
T410 | Pin laptop Lenovo-IBM T410, T420, T510. L410, L412, L510, L512, SL410, SL510, W510. Edge 40, Edge 50 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
T430 | Pin laptop Lenovo ThinkPad T430 – Pin thay thế (OEM) | 450.000 | Thay thế-OEM | 12T |
T410S | Pin laptop ThinkPad T410S. Part number: 51J0497 – Pin thay thế (OEM) | 550.000 | Thay thế-OEM | 12T |
T430S | Pin laptop Lenovo ThinkPad T430s, T430si, T420s. Part number: 0A36309 – Pin thay thế (OEM) | 550.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Y430 | Pin laptop Lenovo Y430 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
B450 | Pin laptop Lenovo B450, B450A, B450L Series – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Y450 | Pin laptop Lenovo IDEAPAD Y450, Y550 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Y460 | Pin laptop Lenovo Y460, Y560 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
X220Tablet | Pin laptop Lenovo ThinkPad X220 Tablet, X220i Tablet, X230 Tablet – Pin thay thế (OEM) | 480.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Y510 | Pin laptop Lenovo Y510, Y530 ,Y710, Y730 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
G230 | Pin laptop Lenovo 3000-G230 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
G430 | Pin laptop Lenovo G360, G430, G450, G455, G530, G550, G555, G770. B460. V460. B550. N500. Z360 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
G460 | Pin laptop Lenovo G460, G470, G560, G570. Z370, Z460, Z465, Z560, Z565, Z470 Z560 Z570. V470,V360, V370. B470, B570 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | Thay thế-OEM | 12T |
G480 | Pin laptop Lenovo IdeaPad G480, G480A, G485, G580, G585. Y480. B490, Z380, Z480, Z485, Z580, Z585. ThinkPad Edge E430, E435, E530, E535, E430c, E530c – Pin thay thế (OEM) | 330.000 | Thay thế-OEM | 12T |
G400S | Pin laptop Lenovo IdeaPad G400s; G410s; G500s; G505s; G510s; S410; S510 Series Original (L12L4A02, L12L4E01, L12M4A02, L12M4E01) – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | Thay thế-OEM | 12T |
S400 | Pin laptop Lenovo IdeaPad S300, S310, S400, S400u, S405, S410, S415 – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | Thay thế-OEM | 12T |
Z510 | Pin laptop Lenovo Ideapad Z400 Z400A-IFI Z400A-ITH (L12L4K01, L12M4E21, L12M4K01)- Pin thay thế (OEM) | 350.000 | Thay thế-OEM | 12T |
PA5013U | Pin laptop Toshiba Portege Z830, Z835, Z930, Z935 Ultrabook PA5013U- Pin thay thế (OEM) | 0 | 6 | 12T |
PA3465U | Pin laptop Toshiba SATELLITE A100, A135- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3534U | Pin laptop Toshiba Satellite A200, A205, A210, A215, A300, A500, A505. Pro A200. M200, M205. L300, L305, L450, L500, L550, L455- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3536U | Pin laptop Toshiba Satellite L350 , L355. P200, P300. X200, X205- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3634U | Pin laptop Toshiba Satellite M302, M306, M307, M308, M320, M321, M322, M323, M326, M327, M328, M802, L310, L510, L505. L740, L745, L750, L755. M300, M302, , M305, M500, U400, U405- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3817U | Pin laptop Toshiba Satellite A660, A665, C645, C650, C655. L600, L630, L635, L640, L645, L655, L670, L675.M640, M645. Pro L630, L640, L670. T110, T115, T130, T135. Pro T110, T130. U500, U505. Portege T130 T131- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3788U | Pin laptop Toshiba Tecra A11, M11, S11 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA5024U | Pin laptop Toshiba Satellite C800D, C805, C840, C845, C850, C855, C870, C875 Series. L800D, L805, L830, L835, L840, L845, L850, L855, L870, L875 Series. M800D, M801, M805, M840, M845 Series. S800D, S840, S845, S850, S855, S870, S875 Series- Pin thay t | 300.000 | 6 | 12T |
PA3832U | Pin laptop Toshiba Portege R700, R705, R830, R835. Satellite R630, R830, R845. Tecra R700, R840, R940. Dynabook R730, R731, R741, RX3, RX3W Series- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
PA3904 | PIN laptopTOSHIBA TECRA R850, R950, PA3905U-1BRS- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 12T | |
BPS35 | Pin VGP-BPS35A gắn cho laptop Sony Vaio 14E, 15E, SVF142C29L, SVF142C29U, SVF153A, SVF1521- Pin thay thế (OEM) | 350.000 | ||
BPS22 | Pin laptop Sony Vaio VPC-EA, EB, EC, EE, EF Series- Pin thay thế (OEM) | 470.000 | 6 | 12T |
BPS2 | Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) | 270.000 | 6 | 12T |
BPS2 | Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) | 250.000 | 6 | 12T |
BPS2 | Pin laptop Sony Vaio VGN-AR, C, FE, FJ, FS, N, S, FS- Pin thay thế (OEM) | 270.000 | 6 | 12T |
BPS9 | Pin laptop Sony Vaio AR, CR, NR, SZ- Pin thay thế (OEM) | 450.000 | 6 | 12T |
BPS13/21 | Pin laptop Sony Vaio VGN – AW,CW, BZ, CS, FW, NS, SR, NW, FW, SR, AW, BZ, SVE11 series. VPC-Y Series, F Series, E series (SVE11) – Pin thay thế (OEM) | 470.000 | 6 | 12T |
BPS26 | Pin laptop Sony Vaio SVE14, SVE15, VPC-CA, CB, EG, EH, EL & EJ SERIES – Pin thay thế (OEM) | 470.000 | 6 | 12T |
N148 | Pin laptop Samsung N143, N148, N150, N250, N260N Series- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
R60 | Pin laptop Samsung R39, R40, R45, R65, R70, P50, X60 battery- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
NC108 | Pin laptop Samsung NC108. AA-PBPN6LW Series- Pin thay thế (OEM) | 0 | 6 | 12T |
R428/R439 | Pin laptop Samsung R428, R429, R430, R519, R522, RV409, RV410, RV408, R580, RC420, RC518, RC508, RC408, RC708, RC410 NP-RC420.Sens R540. R560, R580, R61, R620. NP-300- Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
A6000 | Pin laptop MSI A6000, A6005, A7200, 957-173XXP-102, MS-1681, MS-1683. MSI bty-l74 A5000, A6000, a6200 Series – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
CR640 | Pin laptop MSI A6400, CR640, X640. MSI A41-A15, A42-A15, A6400, CR640, CR640DX, CR640MX, CX640MX – Pin thay thế (OEM) | 400.000 | 6 | 12T |
MSI-M66/ EX460X | Pin laptop MSI BTY-M66, M67.Battery Axioo MNC. MSI M660, M661, M665 – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | 6 | 12T |
LH530 | Pin Fujitsu LifeBook A530, A531, AH530, AH531, LH520, PH521, LH530 (FMVNBP186) – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | 6 | 12T |
AH56/E | Pin Fujitsu AH56E, FMV-S8220, FMV-S8225, FMV-S8250, LifeBook E8310, L1010, LH700, P8110, S2210, S631, S6310, LifeBook S7110, S7111. FMV-BIBLO MG50 Series, MG70 Series, E50 Series, E70 Series, FMV-R8290 (FMVNBP190) – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | 6 | 12T |
LH531 | Pin Fujitsu LifeBook BH531, LH531, SH531, FPCBP274, FPCBP274AP, FMVNBP195 (FPCBP274) – Pin thay thế (OEM) | 350.000 | 6 | 12T |
C5500BAT-4 | Pin Clevo W150DAQ Series. Axioo-C4500-series, Neon CNW 7844, Neon HNM 5325, B4100M Series ( C5500BAT-4, C4500BAT-6) – Pin thay thế (OEM) | 400.000 | OEM | 12T |
NMC | Pin laptop Axioo MNC Series, Axioo Neon TVW Series. MSI BTY-M66 (CBPIL44, CBPIL48, CBPIL52) – Pin thay thế (OEM) | 300.000 | OEM- Thay Thế | 06T |
DVDS_BOX | Box DVD USB 2.0 SATA Mỏng 9.5 mm (Slim) | 120.000 | ||
DVD_BOX | Box DVD USB 2.0 SATA Dày 12.7 mm | 100.000 | Test | |
DVD1 | Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Dày 12.7 mm (Tháo máy) | 0 | 03T | |
DVD2 | Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Dày 12.7mm (Mới) | 0 | 12T | |
DVD3 | Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA mỏng 9.5 mm ( Tháo Máy) | 0 | 12T | |
DVD4 | Ổ ĐĨA QUANG LAPTOP DVD-RW SATA Mỏng 9.5mm (Mới) | 0 | 12T | |
SSD2 | Ổ ĐĨA cứng SSD Kingdian 120GB | 580.000 | ||
SSD3 | Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL300 128GB | 600.000 | ||
SSD5 | Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL500 240GB | 850.000 | ||
SSDN1 | Ổ ĐĨA cứng SSD Kingston UV400 120GB (Màu Bạc) | 580.000 | Model: SUV400S37/120G, Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbits/s, Kích thước: 2.5 inch-7mm, Dung lượng: 120GB, Tốc độ đọc: 300MB/s, Tốc độ ghi: 100MB/s, Random: 55K IOPS |
24T |
HD4 | Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD HITACHI (HGST) 500GB | 680.000 | 36T | |
HHDHG4 | Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD HGST 500Gb | 680.000 | Mỏng, 5400mpr | 24T |
HDDS5 | Ổ ĐĨA CỨNG LAPTOP HDD Seagate 500Gb | 680.000 | Mỏng, 5400mpr | 24T |
R2 | RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – Samsung | 250.000 | 03T | |
R3 | RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – Samsung | 450.000 | 03T | |
R4 | RAM LAPTOP DDR3 8Gb Bus 1600 – SAMSUNG | 750.000 | 03T | |
R6 | RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – KINGSTON | 250.000 | 12T | |
R7 | RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – KINGSTON | 450.000 | 12T | |
R8 | RAM LAPTOP 8Gb DDR3 PC3L Bus 1600 – SK Hynix | 750.000 | 12T | |
Yoga2 13 | Pin L13S6P71 gắn cho Lenovo Yoga 2 13, 20344 13 (11.1V-49Wh). Mã pin: L13S6P71 | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
Yoga 13 | Pin L10M4P12 gắn cho Laptop Lenovo IdeaPad Yoga 13 Ultrabook Series, Lenovo IdeaPad U300s Series. Mã pin: L10M4P12. | 0 | Zin-ORG | 06T |
X270 | Pin laptop Lenovo ThinkPad X270, A475, T470 T570, T480, T580, P51S, P52S, TP25 Series, 61++. Pin zin (ORG) gắn ngoài. | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
E550 | Pin LENOVO THINKPAD E550 E555 E560 E565 76+. Pin zin (ORG) gắn ngoài. | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
310-15ISK | Pin laptop Lenovo Ideapad 310-15ISK, L15L2PB5 (2ICP6/55/90) 7.6V-30Wh-3948mAh | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
T460S | Pin laptop lenovo ThinkPad T460S. Lenovo ThinkPad T470S- 00HW023, SB10F46460 (11.4V-24Wh-2.45mAh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
X1Gen1 | Pin Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Mã pin: 45N1070, 45N1071 | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
Y40-70 | Pin laptop Lenovo Y40-70, Y40-80. Mã pin: L13L4P01, L13M4P01 | 0 | Zin-ORG | 06T |
X240 | Pin Laptop Lenovo TinkPad X240, X250, X260, T440, T450, T550. Pin zin (ORG) gắn ngoài. | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
T440P | Pin Laptop Lenovo ThinkPad T440P, T540P, W540. Mã pin: 45N1144, 45N1145, 45N1148, 45N1149 | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
110-14IBY | pin laptop Lenovo ideapad 110-15IBR, 110-15ACL, 110-14IBR – Mã Pin: L15L3A03 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
110-15IBY | Pin laptop Lenovo 110-14IBD, 300-14IBD,110-15IBD, 300-15IBD Mã pin: L15M4A01, 15S4A01, L15L4A01. | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
100-15IBY | Pin laptop Lenovo Ideapad 100-15IBY, 100-15IBD, L14S3A01 (3INR19/65), 10.8V-24Wh-2200mAh | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
Plex2-14 | Pin laptop Lenovo IdeaPad Flex 2-14, IdeaPad Flex 2-15 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
FLEX 3-14 | pin L14M3P21 gắn cho laptop LENOVO FLEX 3-14, L14M3P21, Flex 3 1470, Flex3-14, Yoga 500 14ISK, Flex3-14, Flex3-15 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
E530/G480 | Pin 45N1043 cho Laptop Lenovo ThinkPad Edge B590, E430, E431, E435, E440, E445, E530, E531, E545, E535, E540. IdeaPad Y580, Z580, G580, B590, G480, G585, Z480, Y480 (10.8V- 48WH, 75+ ) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
X1Gen2 | Pin laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 2, 20A7, 20A8, 45N1702, 45N1703 | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
X240S | Pin laptop Lenovo Thinkpad T440S, X240S, (11.1V-24Wh-2090mAh). Pin zin (ORG) gắn trong. | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
100S-11IBY | Pin Lenovo IdeaPad 100S-11IBY, NB116 1ICP4/58/145-2 (3.8V-31.92Wh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
X240 | Pin Laptop Lenovo TinkPad X240, X250, X260, T440, T450, T550. Pin zin (ORG) gắn ngoài. | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
T460S | Pin laptop lenovo ThinkPad T460S. Lenovo ThinkPad T470S- 00HW023, SB10F46460 (11.4V-24Wh-2.45mAh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
N4010 | Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
E5289 | Pin 5XWW gắn cho laptop DELL LATITUDE 5289 7389 7390 7.6V-60WH Zin | 1.350.000 | Zin-ORG | 06T |
E7240 | Pin VFV59 gắn cho laptop Dell Latitude 12-7000 Series, Latitude E7240, E7250 Series, 451-BBFW, 451-BBFX, GVD76, HJ8KP, NCVF0. Type VFV59 (7.4V-45Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
V3360 | Pin laptop Dell Vostro 3360 Series. Inspiron 13Z-5323 (RU485, TKN25, TRDF3,V0XTF) | 0 | Zin-ORG | 06T |
E5450_51Wh | Pin laptop Dell Latitude E5450, E5550, G5M10, 8V5GX, 08V5GX (7.4V-51Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
5521 | Pin MR90Y gắn cho laptop Dell Inspiron 14(3421, 5421), 15(3521, 5521, 5537), 17(3721, 5721, 5737). Dell Vostro 2421, 2521. i15N-3910BK. Inspiron 15-3542, N3542, N3542A-ZIN. Type MR90Y (11.1V-65Wh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
XPS11-1380T | Pin DGGGT gắn cho laptop Dell XPS 11, XPS11-1308T, XPS11-1508T, Dell XPS11D XPS11D-1308T, XPS11D-1508T, Dell XPS11R, XPS11R-1508T, XPS11S. Type DGGGT (7.4V-40Wh) | 0 | Zin-ORG | 06T |
L321X | Pin C4K9V gắn cho laptop Dell XPS13-L321, 13-L322X. Dell XPS 12 9Q23 L221X Series, XPS 13 9333 series, Fits P/N: Y9N00 3H76R 489XN PKH18. Type C4K9V (7.4A-55Wh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
9560_56Wh | Pin laptop Dell XPS 15 (9560, 9570, 7590). Precision 5520, 5530, 5540. Inspiron 15 (7590, 7591). Vostro 15 (7590). Type H5H20 (11.4V-56Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
M6400 | Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C | 0 | Zin-ORG | 06T |
V5460 | Pin VH748 gắn cho laptop Dell Vostro 5460 5475 5480 5560 Cell Polyme .Type VH748 – Zin | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
13-7347 | Pin GK5KY gắn cho laptop Dell Inspiron 11(3147, 3148), 13 (7347, 7348, 7352,, 7359). Type GK5KY – Zin | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
L521X | Pin W0Y6W gắn cho laptop Dell XPS 15-L521X, 9F233, 3NPC0. Type W0Y6W(11.1 65Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
M15-R1, R2 | Pin laptop Dell Alienware 15 R1 R2, 2F3W1. Type 191YN (14.8V- 92Wh) | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
14-7437 | Pin 5KG27 gắn cho latop Dell Inspiron 14 7000, 14-7437 Series, Type 5KG27 | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
9560_97Wh | Pin laptop Dell XPS 15 (9560, 9570, 7590). Precision 5520, 5530, 5540. Inspiron 15 (7590, 7591). Vostro 15 (7590). Type 6GTPY (11.4V-97Wh) | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
7547_43Wh | Pin D2VF9 gắn cho laptop Dell Vostro 5459. Inspiron 15 7547,7548. Type D2VF9 (11.1V-43Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
ADAMO 13 | Pin N572J gắn cho laptop Dell ADAMO 13 P715M, K742J, Y8HV9. Type N572J (11.1V-40Wh) | 0 | Zin-ORG | 06T |
15-7537 | Pin F7HVR gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7000 Series, 7537. Insprion 17 7000 Series, 7737, Type F7HVR (14.8V – 58Whr – 3900mAh) Zin | 1.150.000 | Zin-ORG | 06T |
E6430U | Pin 9KGF8 gắn cho laptop Dell Latitude E6430U, 9KGF8, 6FNTV, 7HRJW, XX1D1. Type 9KGF8 (11.1V-60Wh) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
5547 | Pin TRHFF gắn cho laptop Dell Inspiron 15-5547, Inspiron 5447, 5448, 5547, 5442, 5542 4cell. Type TRHFF- 43Wh – Cell polyme – Zin | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
L421X | Pin 4RXFK gắn cho laptop Dell XPS 14 L421X Series C1JKH, FFK56,4RXFK, C1JKH. Type 4RXFK (14.8V-69Wh) | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
E7240 | Pin VFV59 gắn cho laptop Dell Latitude 12-7000 Series, Latitude E7240, E7250 Series, 451-BBFW, 451-BBFX, GVD76, HJ8KP, NCVF0. Type VFV59 (7.4V-45Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
E7280/E7480_60Wh | Pin DM3WC gắn cho laptop Dell Latitude 7280, 7480, Dell Latitude 12 7280 7290 E7280 E7290 13 7380 7390DM3WC, F3YGT, 451-BBYE (7.6V- 60WHr) | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
E7440 | Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
XPS9350 | Pin 90V7W gắn cho laptop Dell XPS 13 9343, Dell XPS 13 9350, 0N7T6, 0DRRP, RWT1R, JD25G. Type 90V7W (7.4V- 56Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
M14X-R1/R2 | Pin 8P6X6 gắn cho laptop Dell Alienware M11X. M14X R1, R2. 8P6X6, P06T, PT6V8,T7YJR, KR-08P6X6, 08P6X6. | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
M15x | Pin F681T gắn cho laptop Dell Alienware M15X Series (F681T, D951T, T780R, 0T780R) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
XPS9370 | Pin DXGH8 gắn cho laptop Dell XPS 13 9370, G8VCF, 0H754V, DXGH8 (7.6V-52Wh) | 1.250.000 | Zin-ORG | 06T |
XPS9360 | Pin PW23Y gắn cho laptop Dell XPS 13 9360, TP1GT, Type PW23Y (7.6V-60Wh). | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
E5470_47Wh | Pin NGGX5 gắn cho laptop Dell Latitude E5270, E5470, E5570, NGGX5. (11.4V-47Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
N4010 | Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
E5480 – 51wh | PIN DELL E5480, E5280, E5580, PRE 3520 51wh D4CMT | 1.000.000 | ||
E5480- 68wh | PIN DELL E5480, E5280, E5580, PRE 3520 68wh GJKNX | 1.100.000 | ||
E7470_37Wh | Pin PDNM2 gắn cho laptop Dell Latitude E7470, E7270, PDNM2, (11.1V-37Wh) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
E7470_55Wh | Pin J60J5 gắn cho laptop Dell Latitude E7470, E7270, J60J5 (7.6V-55Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
7559-Wh | Pin 357F9 gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7000 Series. 7557, 7559, 7566, 7567, 7759, type 357F9 ( 11.1V-74Wh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
XT3 | Pin RV8MP gắn cho laptop Dell Latitude XT3 Tablet, RV8MP, H6T9R, 1NP0F, 37HGH, (11.1V 44WH) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
7547_56Wh | Pin 4P8PH gắn cho laptop Dell Inspiron 15 7547, 15 7548. Type 4P8PH (7.4V-56Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
M4600_65Wh | Pin T3NT1 gắn cho laptop Dell Precision M4600, M50, M6600, M4700 laptop. Type T3NT1 (11.1V – 65Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
M4600_97Wh | Pin FV993 gắn laptop Dell Precision M4600, M50, M4800, M6600, M6800 Laptop Battery. Type FV993, 0JHYP2 (11.1V-97 Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
M17_R5 | Pin laptop Dell Alienware M17X R5, M18X R3, Type 2F8K3 (14.8V- 86WH) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
M15X-R3 | Pin laptop Dell Alienware 15 R3, 17 R4, Type 9NJM1 (11.4V-99Wh) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
7710_72Wh | Pin T05W1 gắn cho laptop Dell Precision 15 7510, 7520. Precision 17 7710, M7710, 7720 Series. Type T05W1 (11.1V- 72Wh) | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
L412X | Pin V79Y0 gắn cho laptop DELL XPS 14Z-L412X Series, XPS 14Z-L412Z Series. Type V79Y0 (14.8V-58Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
5558_66Wh | Pin 1KFH3 gắn cho laptop Dell Latitude 14 3470, Latitude 3470. 1KFH3 Battery for Dell Inspiron 14 3000(3452, 3458); 14 5000(5458, 5458, 5459); 15 3000(3451, 3558, 3565), 15 5000(5566, 5558); 17 5000( 5755, 5755, 5759) Series (11.1V-66Whr)-Zin | 0 | Zin-ORG | 06T |
M14XR3 | Pin G05YJ gắn cho laptop DELL Alienware M14X R3 R4 -G05YJ, P39G, 11.1v 69WH | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
5558_40Wh | Pin M5Y1K gắn cho laptop Dell Vostro 3458, 3558, 3559. Dell Inspiron 14 3000(3452, 3458);14 5000(5458, 5458, 5459); 15 3000(3451, 3558, 3565), 15 5000(5566, 5558); 17 5000( 5755, 5755, 5759) Series KI85W, WKRJ2, HD4J0, GXVJ3 (14.8V-40Wh)-ZIN | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
N4010 | Pin J1KND gắn cho laptop Dell Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110). Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. Mã J1KND-ZIN | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
E7440 | Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
7779_56Wh | Pin 33YDH gắn cho laptop Dell Inspiron 17 7000, 17 7778, 17 7779 Series. Inspiron 13 7353 Series. Inspiron 13 7353, G3 15 3579, G3 17 3779, G5 15 5587, G7 15 7588 , PVHT1, 81PF3 (56Wh 15.2V) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
L511Z | Pin laptop Dell XPS 15Z- L511Z ( 0HTR7, 0NMV5C, NMV5C, 075WY2) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
E3450_58Wh | Pin laptop gắn cho Dell Latitude 3450, E3450, Latitude 3550, E3550. Type 0PD19 (7.4V-58Wh) – Cell polyme – Zin | 0 | Zin-ORG | 06T |
E7440 | Pin 3RNFD gắn cho laptop Dell Latitude E7440, E7450. Type 3RNFD 7.4V 54Whr | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
9550_56Wh | Pin laptop Dell XPS 15 9550. Precision 5510. RRCGW (11.4V-56Wh). | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
9550_84Wh | Pin 4GVGH gắn cho laptop Dell XPS 15 9550. Precision 5510, 4GVGH, 1P6KD (11.1V-84Wh) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
M17_R3 | Pin BTYVOY1 gắn cho laptop Dell Alienware M17x R3, Dell Alienware M17x R4. Type BTYVOY1, 7XC9N, C0C5M. (11.1V-90Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
9530_61Wh | Pin T0TRM gắn cho laptop Dell XPS 15 9530. Precision M3800 Series, H76MV, 7D1WJ, TypeT0TRM (61Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
9530_91Wh | Pin 245RR gắn cho laptop Dell Precision M3800, XPS 15- 9530, 701WJ, Type 245RR (91wh) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
E5450_38Wh | Pin RYXXH gắn cho laptop Dell Latitude E5470, E5270, E5450, E5550, RYXXH (11.1V-38Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
E7280 | Pin DJ1J0 gắn cho laptop Dell Latitude 7280, 7480. Dell Latitude 12 7280 7290 E7280 E7290 13 7380 7390 (11.4V- 42WHr) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
E7350 | Pin 271J9 gắn cho laptop Dell Latitude 13 7000, 7350, GWV47, 0GWV47, MN791, YX81V, 3WKT0, 0MN791, Type 271J9, 3 Cells, Li-Polyer (11.1V-30Whr) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
In1090 | Pin WW12P gắn cho laptop Dell Inspiron Duo 1090, Type WW12P (14.8V-29Wh), 4 Cell | 0 | Zin-ORG | 06T |
In5568 | Pin WDX0R gắn cho laptop Dell Inspiron 13 (5368 / 5378),15 (5568). Dell Vostro 5471, 5481, V5471, V5481. Dell Latitude 3189, WDX0R (11.4V-42Wh- 3 Cell) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
M6400 | Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C | 0 | Zin-ORG | 06T |
M6400 | Pin C565C gắn cho laptop Dell Precision M6400, M6500, M6500 Mobile WorkStation. Type C565C | 0 | Zin-ORG | 06T |
7710_91Wh | Pin MFKVP gắn cho laptop Dell Precision 15 7510, 7520. Precision 17 7710, M7710 Series. Type MFKVP (11.4V-91Wh) | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
M3-481 | Pin laptop ACER ASPIRE M3-481, M3-581, M5-481, M5-581. Mã pin: AP12A3I | 970.000 | Zin-ORG | 06T |
S5-391 | Pin laptop Acer Aspire S5 Ultrabook Series BT00403022 4ICP4/67/90 | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
V3-371 | Pin laptop Acer Aspire ES1-511, Aspire ES1-512, E5-771G, R13 R7-371T, V3-371, V3-371-55GS, V3-111, V3-111P. TravelMate P276,276-MG, P276-MG-56FU, B115-M, B115-MP. Chromebook 11 CB3-111,13 CB5-311, 15 C910.Mã pin: AC14B8K (4ICP5/57/80) | 800.000 | – Zin-ORG
– Pin Acer Aspire ES1-511, Aspire ES1-512, E5-771G, R13 R7-371T, V3-371, V3-371-55GS, V3-111, V3-111P. – Compatible Part Numbers
– Fit Models
|
06T |
V5-473 | Pin laptop Acer Aspire V5-473, V5-473G, V5-473P, V5-473PG (AL13B3K, AP13B3K, 41CP6/60/78, KT.00403.015, TIS 2217-2548) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
F5-573G | Pin laptop acer Aspire E5-575, E5-475, AS16A8K, 4INR19/66-1 (14.6 V-2800 mAh -40.8Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
Z1401 | Pin laptop Acer Aspire One 14, Z1401 | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
S5-391 | Pin laptop Acer Aspire S5 Ultrabook Series BT00403022 4ICP4/67/90 | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
S7-391 | Pin laptop acer Aspire S7-191 Ultrabook Series, AP12E3K (7.4V-35Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
E5-473 | Pin laptop Acer Aspire E5-473, E5-522G, E5-532G. Aspire V3-574G, V3-574T. Mã pin: AL15A32 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
E5-473 | Pin laptop Acer Aspire E5-473, E5-522G, E5-532G. Aspire V3-574G, V3-574T. Mã pin: AL15A32 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
E5-575G | Pin laptop acer Aspire E5-575G (10.95V/11.1V 5900mAh). Mã pin: AS16B8J | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
Z1402 | Pin laptop Acer Aspire One Z1402, 4 Cell (23,76Wh-2200 mAh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
PA5184U/C55_B | Pin laptop Toshiba satellite C55-B5201, C50-B032NB. Mã pin: PA5184U, PA5185U | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
PA5107U | Pin laptop Toshiba Satellite L55-A5266, Satellite L40-A, Satellite P50- Pin ORG | 750.000 | 6 | 12T |
PA5156U | Pin laptop Toshiba Click W35DT, W35DT-A3300 Series. Mã pin: PA5156U | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
PA5187/PA5189U | Pin laptop PA5187U-1BRS, PA5188U-1BRS, PA5189U-1BRS For Toshiba Satellite P55W (14.4V-60Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | |
PA5208U | Pin laptop Toshiba ChromeBook CB35-A3120, CB35-B3330 CHROMEBOOK 2, Satellite P55W. Mã pin: PA5208U-1BRS. | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
PA5013U/Z830 | Pin laptop Toshiba Portege Z830, Z835, Z930, Z935 Ultrabook. Mã pin: PA5013U 1BRS, PA5013U, PA5013 (14.8V-3100mAh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
SB03XL | Pin SB03XL gắn cho laptop HP EliteBook 820 G1, 820 G2, 720 G2. SB03XL, HSTNN-L13C, HSTNN-LB4T | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
VR03XL | Pin VR03XL gắn cho laptop HP Envy 13-D040TU, 13-D045TU 13-D050NA 13-D055SA. Mã pin: VR03XL | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
KI04 | Pin KI04 gắn cho laptop HP Pavilion 14-AB, Pavilion 15-A, Pavilion 15-AG, Pavilion 17-G, Star Wars 15-AN, 800009-241, N2L84AA, KI04041 | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
DO06XL | Pin OD06XL gắn cho laptop HP EliteBook Revolve 810 G1 Tablet, HSTNN-IB4F, 698943-001, OD06XL.(11.1V-44Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
PL02XL | Pin PL02XL gắn cho laptop Pavilion 11-N series, 11-K series and X360. HSTNN-LB6B, TPN-C115, 751681-421, 751875-001, 7177376-001, 751681-231, HSTNN-DB6B, PL02XL (7.6V-29Wh) | 650.000 | Zin-ORG | 06T |
ME03XL | Pin ME03XL gắn cho laptop HP Stream 11-D000 Series , 13-C000 Series, HP Stream 13-C002DX, 13-C010CA, 13-C010NR, 13-C020CA, 13-C020NR, 13-C077NR, 13-C004TU, 13-C005TU, 13-C006TU, 13-C007TU, 13-C024TU, 13-C025TU, 13-C030TU, 13-C031TU (11.4V-37Wh/3130mAh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
LE03XL | Pin LE03XL gắn HP Envy HP Envy X360 m6-w010dx, m6-w101dx, m6-w102dx, m6-w103dx. HP Pavilion X360 13-s000, 13-s100, 13-s099nr, 15-bk000, HSTNN-PB6M, UB60, UB6O, YB5Q, 796220-541, 831. 15.6 inch. 11.4V 48Wh | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
EL04XL | Pin EL04XL gắn cho laptop HP Envy 4-1101TX, 4-1100et, 4-1100sb, 4-1100sg, 4-1100sl. ENVY 4 SLEEKBOOK PC, 4-1005XX (HSTNN-IB3R, HSTNN-UB3R) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
Folio 9470M | Pin laptop HP EliteBook Folio 9470m (HSTNN-IB3Z) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
TF03XL | Pin TF03XL gắn cho laptop HP Pavilion 15-CD, HSTNN-LB7J, 920070-855, 920046-421. TF03XL (11.55V- 41.9Wh- 3470mAh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
CM03XL | Pin CM03XL gắn cho laptop HP EliteBook 840 G1 Series, 840 G2 Series (HSTNN-DB4Q, HSTNN-DB4R, HSTNN-IB4R) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
TE03XL | Pin TE03XL gắn cho laptop HP 15-AX002NG, HSTNN-UB7A, 849910-850, 849570-541. HP Pavilion 15-BC000, 15-BC015TX, 15-AX000, 61.6Wh | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
NK06 | Pin NK06 gắn cho laptop HP 15-1000 series, 15T-1000 series. HP Envy 15-1000se, 15-1019TX, 15-1109TX, 15-1015TX, NK06, HSTNN-Q42C, HSTNN-DB0J, HSTNN-IB01, 11.1V-53Wh | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
AR08XL | Pin AR08XL gắn cho laptop HP ZBOOK 15 G1, 15 G2, 17 G1, 17 G2, E7U26AA, E7U26UT, AR08XL, 708455-001 (14.4V 75WH) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
Folio 13-1015TU | Pin laptop HP Folio 13, Folio 13-1015TU, Folio 13-2000 Series | 0 | Zin-ORG | 06T |
ZO04XL | Pin ZO04XL gắn cho laptop HP Zbook Studio G3, 808396-421 HSTNN-C88C Series (15.2V-64Wh-4210mAh) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
RM08 | Pin RM08 gắn cho laptop HP Envy 14-1000 SERIES, Envy 14T-1100,14T-1200 S, RM08, HSTNN-I80C, HSTNN-OB1K | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
SE03XL | Pin SE03XL gắn cho laptop HP Pavilion 14-AL100, 14-AL125TX, 14-AL136TX, 14-AL027TX AL028TX, HSTNN-LB7G, TPN-Q171, 849568-421, 849988-850 (11.55 Volts-41.5 Whr) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
SL04XL | Pin SL04XL gắn cho laptop HP Envy 14-3000 SERIES, Envy Spectre 14-3013TU,14-3100ER, 665054-151,665460-001 (HSTNN-IB3J, HSTNN-IB3J, SL04XL, TPN-Q105) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
ON03XL | Pin ON03XL gắn cho laptop HP Pavilion M3-U 13.3″ HSTNN-UB6W TPN-W118 Series. Pavilion X360, Y8J96PA, Z1D27PA, TPNW118. (11.55V 41.7Wh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
JC04 | Pin JC04 gắn cho laptop HP 240 G6, HP 245 G6, HP 250 G6, HP 255 G6. HP 15-BS, 15-BW, 17-BS, 919701-850, TPN-C130, HSTNN-HB7X Series (14.6V- 41.6Wh) | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
MR03 | Pin MR03 gắn cho laptop HP Pavilion 10, 10-E000 TouchSmart, HSTNN-IB5T 740722-001, 740005-121, 740005-141, MR03028, MR03028-CL, HP Pavilion 10 TouchSmart, 10-E010NR, 10-E022AU, 10Z-E000 CTO Notebook PC (10.8V-24Wh-2600mAh) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
NP03XL | Pin NP03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360. NP03XL Battery for HP Pavilion X360 13-A010DX 13-A013CL 13-A113CL 13-A110DX 13-A113CL, HP Envy 15-U010DX 15-U011DX , HSTNN-LB6L Series 11.4V 43Wh | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
RO04 | Pin RO04 gắn cho laptop HP ProBook 430 G3 HP 440 G3, 440 G3, RO04, RO06XL HSTNN-PB6P, HSTNN-LB7A (14.8V-44Wh) | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
CS03XL | Pin CS03XL gắn cho laptop HP HSTNN-U3B6S, 15U G3, 850 G4, 755 G3, 745 G4, ZBook Series ( 11.4V 46.5Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
PX03XL | Pin PX03XL gắn cho laptop HP envy M6-K002TX, K022DX, M6-k022dx, M6-k012dx, M6-K010DX. | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
BP02XL | Pin BP02XL gắn cho laptop HP Pavilion PC 15 AU010WM, HSTNN-LB7H, HSTNN-UB7B (7.7V-41Wh ) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
RR03XL | Pin RR03XL gắn cho laptop HP ProBook 430 G4, 440 G4, 450 G4, 455 G4, 470 G4 (11.4V-48Wh-4210mAh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
CI03XL | Pin CI03XL gắn cho laptop HP ProBook 640 G2 Series, 645 G2 Series, 650 G2 Series, 655 G2 Series, CI03, CI03XL, HSTNN-UB6Q, 801554-001 (11.4V-48Wh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
KN02XL | Pin KN02XL gắn cho laptop HPX360 – AD026TU, Pavilion 11M HSTNN-LB7R HSTNN-UB7F TPN-W124 Series. 11.6 inch (7.7V-37.2Wh) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
CS03XL | Pin CS03XL gắn cho laptop HP HSTNN-U3B6S, 15U G3, 850 G4, 755 G3, 745 G4, ZBook Series ( 11.4V 46.5Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
AD03XL | Pin AD03XL gắn cho HP Envy 13 AD Series. HP Envy 13-AD140TU,13-AD0027TU, 13-AD160TU, 13-AD159TU, 13-AD173CL (11.55V- 51.4Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
MB04XL | Pin MB04XL cho laptop HP Envy X360 M6 PC 15 Convertible, Envy X360 15-AQ100 and M6-AQ003DX series HQ-TRE 843538-541 Series (57Wh-11.55V) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
OM03XL | Pin OM03XL gắn cho laptop HP EliteBook X360 1030 G2, HSTNN-IB70, 863167-1B1 Series. (57Wh-11.55V) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
VS03XL | Pin VS03XL gắn cho laptop HP Envy 15 Series, HP Envy 15T-AS100 (11.55V-52Wh) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
KI04 | Pin KI04 gắn cho laptop HP Pavilion 14-AB, Pavilion 15-A, Pavilion 15-AG, Pavilion 17-G, Star Wars 15-AN, 800009-241, N2L84AA, KI04041 | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
RI04 | Pin RI04 gắn cho laptop HP ProBook 450 G3, 455 G3, 470 G3, 470 G4 series, RI04, HSTNN-DB7B (14.8V – | 600.000 | Zin-ORG | 06T |
NU03XL | Pin NU03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 11-U000 NU03XL HSTNN-UB6V TPN-W117 TPN-C128. Pavilion x360 11-U104TU Pavilion x360 11-U106TU(11.55V-41.7Wh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
KB06XL | Pin KB06 gắn cho laptop HP X360 15-BL002XX HSTNN-DB7R 902499-855 TPN-Q179. HP Spectre 15-BL012DX 15-BL112DX 902499-855 (11.55V-79.2Wh) | 1.050.000 | Zin-ORG | 06T |
WR03XL | Pin WR03XL gắn cho laptop HP SPLIT 13, SPLIT X2 13-M, 725607-001 ( 11.1V 32Wh) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
AB06XL | Pin AB06XL cho laptop HP Envy 13-AD023TU AD024 921438-855 TPN-I128 Series (7.7V-53.61Wh) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
WO03XL | Pin WO03XL gắn cho laptop HP Split X2 13-M000, HSTNN-DB5I, 725606-001, WO03XL (33Wh 11.1v) | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
BG06XL | Pin BG06XL gắn cho laptop HP EliteBook 1040 G3 Series, 805096-005. (11.4V-45Whr) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
SS03XL | Pin SS03XL cho laptpop HP EliteBook 830 G5 series 933321-855 HSTNN-IB8C HSTNN | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
VT06XL | Pin VT06XL gắn cho laptop HP Envy 17-3000, 17T-3000, TPN-I103, HSTNN-IB3F, VT06086XL, VT06XL (11.1V – 86Wh – 7450mAh) – Zin | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
BK03XL | Pin BK03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 14-BA066TU, HP Pavilion X360 Converitbe PC 14 14m Series Notebook, HSTNN-LB7S HSTNN-UB7G TPN-W125 916366-421 | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
BL06XL | Pin BL06XL gắn cho laptop HP Elitebook Folio 1040 G1, HSTNN-DB5D, BL06XL ( 11.1V-42Wh ) | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
EG04XL | Pin EG04XL gắn cho laptop hp Envy 6-1000 Series, HP Envy Sleekbook 6-1000 .HP TPN-C103,TPN-C108, HSTNN-IB3T. Mã pin EG04XL | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
PK03XL | Pin PK03XL gắn cho laptop HP Spectre Pro x360 G1 G2, HSTNN-DB6S, Spectre 13-4000 13-4100 13-4200 13-4000nf 13-4006tu 13-4103dx 13-4003dx, HSTNN-DB6S TPN-Q157 789116-005 788237-2C1.56Wh | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
BI03XL | Pin BI03XL gắn cho laptop HP Pavilion X360 13-U TPN-W118, HSTNN-UB6W, 843537-541. Mã pin BI03XL | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS24 | Pin PBS24 gắn cho laptop sony Vaio VGP-SA, SB, SC, SD, SE Series | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS34 | Pin BPS34 gắn cho laptop sony Vaio Fit 15, SVF15A1ACXB, SVF15A1ACXS. | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS40 | Pin BPS40 gắn cho laptop sony Vaio Flip SVF 15A, SVF15N17CXB. | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS41 | Pin BPS41 gắn cho laptop sony Vaio Flip 13, SVF13N, SVF13N13CXB | 1.250.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS30 | Pin VGP-BPS30 gắn cho laptop Sony Vaio SVT11, SVT13, T11, T13, SVT131, SVT131A11T, SV-T1115FD, SV-T1115FG, SVT13113FXS, SVT13113FX (11.1V – 45Wh – 4050mAh) | 1.150.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS38 | Pin BPS38 gắn cho laptop sony Vaio SVP13, Pro13, Pro11, SVP132A1C. | 1.400.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS33 | Pin BPS33 gắn cho laptop sony vaio SVT14 Series | 1.150.000 | Zin-ORG | 06T |
BPS35 | Pin BPS35 gắn cho laptop sony Vaio SVF14213SA, SVF14213SF, SVF14213SG, SVF14215SH | 650.000 | Zin-ORG | 06T |
BPSE38 | Pin BPSE38 gắn thêm bên ngoài cho laptop Sony VAIO PRO 13 SVP1321C5E, SVP132A1CM, SVP132A1CL. Pro11 Ultrabook (7.5V-36Wh/4690mAh) | 2.000.000 | Zin-ORG | 06T |
C12N1320 | Pin C12N1320 gắn cho laptop asus Transformer Book T100T Tablet – 3.8V-7900mAh-31Wh. Mã pin: C12N1320/T100T | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1509 | Pin C21N1509 cho laptop ASUS X556U, X556UA, X556UR, X556UQ, C21N1509 (7.6V-38Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1409 | pin C21N1409 cho laptop Asus Notebook X Tablet Series X455LB, X455LF, X455LJ, X455LN. Mã pin: C21N1409/X455LB. | 850.000 | Zin-ORG | 06T |
C41N1416 | Pin C41N1416 gắn cho laptop Asus UX501, G501JW, N501JW Series. Zenbook pro UX501JW, UX501LW, JW4720 (15.2V-60Wh) | 1.300.000 | Zin-ORG | 06T |
B31N1637 | Pin laptop Asus VivoBook X510UA X510UQ X510 X510U S15 S510 S510U S510UA S510UN S510UQ 15 F510 F510U F510UA 11.52V-42Wh.B31N1637 Pin Zin | 1.200.000 | ||
A42N1403 | Pin A42N1403 gắn cho laptop ASUS G751, G751JT, G751JY, GFX71JT4710, GFX71JT4720, GFX71JY4860 (15V- 88Wh) | 1.200.000 | Zin-ORG | 06T |
C32N1305 | Pin C32N1305 gắn cho laptop ASUS Zenbook UX301, UX301LA Ultrabook (11.1V-50Wh) | 1.400.000 | Zin-ORG | 06T |
A42-G750 | Pin A42-G750 gắn cho laptop ASUS ROG G750, G750J, G750JH, G750JM, G750JS. | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
B31N1345 | Pin B31N1345 Gắn cho laptop Asus Transformer Book Flip TP500 Series laptop | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
B21N1329 | Pin B21N1329 gắn cho latop Asus X553MA X453MA X553M X453M X453 X553 X403 X403MA; F453MA F453 F553M F553 P553 P553MA D553M 0B200-0084000 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
B31N1336 | Pin laptop Asus S551, B31N1336, R553L, R553LN, k551LN, V551, V551L, V551LA-DH51T, V551LB-SH71T – ZIN | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
C31N1339 | Pin C31N1339 Gắn cho laptop ASUS Transformer Book Flip TP300LA TP303LD TP300LJ TP300UA TP300L | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1333 | Pin ASUS Transformer Book Flip TP550 Series – Mã pin C21N1333 | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1347 | Pin C21N1347 gắn cho laptop Asus X555 X555L X555LA X555LD X555LN X555MA (7.6V-37Wh) | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1401 | Pin C21N1401 gắn cho laptop Asus X455 X455LA X455LD X455LN X455LN R455LD Series, PP21AT149Q-1 | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1408 | Pin C21N1408 gắn cho laptop Asus Vivobook 4000 K555L, MX555 V555L V555LB V555U (7.6 V-37Wh) Series laptop | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1335 | Pin laptop ASUS VivoBook S451, S451LA, S451LB, S451LN Series, CS-AUS451NB – Mã pin C21N1335 | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
C32N1415 | Pin C32N1415 cho laptop Asus G501VW, G501JW, UX501VW, UX501JW, UX501 Series. ZenBook Pro UX501, JW4720 – Mã pin C32N1415 (11.4V 96Wh) | 1.300.000 | Zin-ORG | 06T |
U47 | Pin laptop Asus A32-U47 A41-U47 A42-U47 U47 U47A U47C U47VC Q400A series battery | 770.000 | Zin-ORG | 06T |
UX21A | Pin laptop Asus C23-UX21 ZenBook UX21A, UX21E Ultrabook | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
UX31A | Pin C22-UX31, C23-UX31 gắn cho laptop Asus ZenBook, UX31A, UX31E Ultrabook-6840mAh / 50WH – ZIN | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
A31N1311 | Pin laptop Asus Vivobook X102BA, X102B, Mã pin A31N1311 | 700.000 | Zin-ORG | 06T |
A31N1519 | Pin A31N1519 gắn cho laptop Asus A540U, K540, X540U Series (11.25V-2200mAh) | 750.000 | Zin-ORG | 06T |
A32N1331 | Pin A32N1331, A33N1332 gắn cho laptop Asus E451, E551, PU450, PU451, P3U550, PU551 Pro450. | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
A42-G750 | Pin A42-G750 Gắn cho laptop Asus ROG G750, G750J, G750JH, G750JM, G750JS. | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
B31N1424 | Pin B31N1424 gắn cho laptop Asus K401L, K501L, K501LB, K501LX, K501UB, K501UX. Pin A501 Series, A501LB, A501LX, A501UB, A501UX – Zin | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
C32N1301 | Pin C32N1301 gắn cho laptop ASUS UX31L, UX31LA Series (11.1V-50Wh) Zin | 1.100.000 | ||
A41N1501 | Pin A41N1501, A41LK9H gắn cho laptop Asus ROG GL752VW, G752VW, N552V, N552VX, N752VX, GL752VW-T4108D, GL752VW-2B, GL752VL-1A ,N551VW (15V-48Wh/3200mAh) | 700.000 | ||
C31N1517 | Pin C31N1517 gắn cho laptop Asus TP301, TP301UA, TP301UJ, TP301UA6500, TP301UA6200 (11.55V-55Wh-4780mAh) | 850.000 | ||
B31N1429 | Pin B31N1429 gắn cho laptop Asus K501LB, K501LX, K501U, K501UB, K501UX, K501UW, K501LB5200, K501LB5200, K501LB5500, K501LX-NH52 Vivobook A501LX Notebook PC (11.4V-48Wh) | 900.000 | ||
B41N1304 | Pin B41N1340 gắn cho laptop Asus VivoBook V451L, V451LA, S451LA, 14.4V-46Wh | 90.000 | ||
A31N1601 | Pin A31N1601 gắn cho laptop Asus A541U, K541, X541U Series (11.25V-2200mAh) | 750.000 | ||
C31N1528 | Pin C31N1528 gắn cho taptop Asus UX360, UX360C, UX360CA-C4008T C4028T C4041T FC060T UBM1T 0B200-00730200 (11.55 V- 54Wh) | 1.300.000 | ||
A41N1424 | Pin A41N1424 gắn cho laptop Asus GL552, GL552JW, GL552JX, GL552V, GL552VW, ZX50, ZX50V, ZX50VW, FX-PLUS battery series | 600.000 | ||
C32N1606 | Pin C32N1606 gắn cho laptop ASUS Zenbook 3 UX390UA series. UX390UAK (7.7V 40Wh) | 0 | ||
C41-N550 | Pin C41-N550 gắn cho laptop Asus N550J, N550JA, N550JV, N550JK, Q550L, Q550LF. | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1518 | Pin C21N1518 gắn cho laptop VivoBook Flip TP501 TP501UB (7.6V-38Wh) | 1.000.000 | ||
C21N1508 | Pin C21N1508 cho laptop Asus X456, X456UA, X456UF, X456UJ, X456UR, X456UV (7.6V-38Wh ). Mã pin C21N1508 | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
A32N1331 | Pin A32N1331, A33N1332 gắn cho laptop Asus E451, E551, PU450, PU451, P3U550, PU551 Pro450. | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1504 | Pin C21N1504 gắn cho laptop Asus Transformer Book Flip TP200SA (7.6V-38Wh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
C22N1307 | Pin C22N1307 gắn cho laptop asus Transformer Book T300LA. T300LA-BB31T (7.6V- 50Wh) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
C21N1334 | Pin C21N1334 cho laptop asusTransformer Book T200TA. Mã pin C21N1334 | 800.000 | Zin-ORG | 06T |
A32N1405 | Pin asus A32N1405 gắn cho laptop Asus N551, N751, G551, G771, GL551. GL771 | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
C31N1303 | Pin ASUS ROG Essential PU401 PU401L PU401LA C31N1303 | 750.000 | ||
C31N1411 | Pin C31N1411 gắn cho laptop ASUS ZenBook U305, UX305, UX305FA, U305LA Series (11.4V) | 900.000 | ||
UX360UA | Pin C31N1538 gắn cho laptop ASUS ZenBook Q324UA, UX360UA Series 57Wh | 950.000 | ||
B41N1304 | Pin B41N1304 gắn cho laptop Asus VivoBook V451L, V451LA, S451LA, 14.4V-46Wh | 900.000 | ||
C21N1309 | Pin C21N1309 gắn cho laptop Asus VivoBook S301, S301LA, S301LB, Q301L, C21PQ2H | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
NP900X3C | Pin laptop Samsung NP900X3C, NP900C3D, AA-PLXN4AR, AA-PBXN4AR (7.5V-44Wh/5880mAh) | 1.200.000 | ||
QX410 | Pin laptop Samsung NP-QX310, QX410, QX411, QX510, QX511, SF510, SF410, AA-PN3VC6B (11.1 V-61Wh) | 950.000 | Zin-ORG | 06T |
NP900X4D | Pin laptop Samsung Series 9, NP900X4D-A01UK. AA-PBXN8AR (7.4V-62 WH/ 8400mAh) | 1.700.000 | Zin-ORG | 06T |
NP530U4C | Pin laptop Samsung NP530U4B, 530U4C, 535U4C, AA-PBYN8AB (7.4V-45Wh/6120mAh) | 1.000.000 | Zin-ORG | 06T |
NP530U3C | Pin laptop Samsung UltraBook NP530U3B, NP530U3C, AA-PBYN4AB (7.4V-45Wh/6100mAh) | 900.000 | Zin-ORG | 06T |
A2171/A2159 | Pin A2171 gắn cho laptop Macbook Pro 13 inch A2159 version 2019 OEM | 1.500.000 | ||
SFpro3 | Pin MS011301-PLP22T02 gắn cho Microsoft Surface pro 3 series tablet (7.6V-42.2Wh) | 800.000 | Zin-ORG | |
SFpro2 | Pin P21GU9 gắn cho Microsoft Surface pro 2 series tablet (7.4V-42Wh) | 0 | ||
SFpro5 | Pin G3HTA038H gắn cho Microsoft Surface Pro 5 1796 Series Tablet ( 7.57V-45.5Wh) | 1.300.000 | ||
SFpro4 | Pin G3HTA027H gắn cho Microsoft Surface pro 4 Series tablet (7.5V-38.2Wh- 5087mAh) | 1.100.000 | Zin-ORG | 06T |
MKMB13.3 | MẶT KÍNH MACBOOK PRO 13,3 INCH | 350.000 | ||
MKMB15.4 | MẶT KÍNH MACBOOK PRO 15,4 INCH | 400.000 | ||
MKMB17.3 | MẶT KÍNH MACBOOK PRO 17,3 INCH | 450.000 | ||
ORTHERCADDY1 | CADDY BAY dày- mỏng nhôm (9,5mm-12,7 mm) – SATA to SATA | 70.000 | 3T | |
ORTHERCADDY2 | LAPTOP CADDY BAY mỏng nhôm (9,5 mm-) SATA to SATA for MACBOOK | 0 | 3T | |
ORTHERCADDY3 | LAPTOP CADDY BAY dày- mỏng nhựa (9,5 mm-12,7mm) SATA to SATA | 0 | 3T | |
ORTHERCDBOX1 | Box DVD ATA Dày 12,7 mm – USB 2.0 to ATA | 100.000 | 3T | |
ORTHERCDBOX2 | Box DVD SATA DÀY 12,7 mm – USB 2.0 to SATA | 100.000 | 3T | |
ORTHERCDBOX3 | Box DVD SATA mỏng 9,5 mm – USB 2.0 to SATA | 0 | 3T | |
keytest | BỘ TEST BÀN PHÍM LAPTOP ĐA NĂNG | 800.000 | ||
LCDTEST30p | BỘ TEST MÀN HÌNH LAPTOP 30 CHÂN ĐA NĂNG | 2.000.000 | ||
LCDTEST40p | BỘ TEST MÀN HÌNH LAPTOP 40 CHÂN + WIDE GƯƠNG 30 CHÂN + MACBOOK – ĐA NĂNG | 1.500.000 | ||
OEMDN | DÂY NGUỒN SẠC SỐ 8 LOẠI TỐT DÀI 1,5M | 20.000 | Test | |
OEMHP1 | Sạc laptop HP 19V – 2.1A – 40W- (4,0mm*1,7mm) Mini – OEM | 170.000 | 4,0mm*1,7mm | 12T |
OEMHP2 | Sạc laptop HP 18.5V – 3.5A – 65W – (4,8mm*1,7mm) đầu vàng – OEM | 170.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
OEMHP3 | Sạc laptop HP 18,5V- 3,5A – 65W – (7,0mm*5,5mm) đầu kim lớn – OEM | 0 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
OEMHP4 | Sạc laptop HP 19.5V- 4.74A- 90W- (7,0mm*5,5mm) đầu kim lớn – OEM | 200.000 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
OEMHP5 | Sạc laptop HP 19.5V- 3.33A- 65W – (4,8mm*1,7mm) Seleekbook-envy- OEM | 200.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
OEMHP6 | Sạc laptop HP 19.5V- 3.33A-65W – (4,5mm*3,0mm) Đầu kim nhỏ – OEM | 200.000 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
OEMHP7 | Sạc laptop HP 19.5V- 4.62A-90W – (4,5mm*3,0mm) Đầu kim nhỏ – OEM | 200.000 | ||
OEMSN2 | Sạc laptop Sony 19.5v – 2.0A – (6,5mm*4,4mm) Mini – OEM | 135.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
OEMSN3 | Sạc laptop Sony 19.5V- 4.7A – (6,5mm*4,4mm) for core i – OEM | 200.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
OEMTSB1 | Sạc laptop Toshiba 19V – 1.58A-30W – (5,5mm*2,5mm) Mini – OEM | 135.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMTSB2 | Sạc laptop Toshiba 19V – 3.42A – 65W – (5,5mm*2,5mm) OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMTSB3 | Sạc laptop Toshiba 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMIBM1 | Sạc laptop Lenovo 19V – 3.42A – (5,5mm*2,5mm) Chân thường – OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMIBM2 | Sạc laptop Lenovo 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMIBM3 | Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A – (8,0mm*7,4mm) Chân kim lớn – OEM | 200.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
OEMIBM4 | Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A – (8,0mm*7,4mm) Chân kim lớn – OEM | 200.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
OEMIBM5 | Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A – (5,5mm*2,5mm) Chân thường – OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMIBM6 | Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông kim -OEM | 200.000 | Dẹp | 12T |
OEMIBM7 | Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A Đầu vuông kim -OEM | 200.000 | Dẹp | 12T |
IBY11 | SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-11IBY (5V-4A) | 350.000 | ||
OEMDELL1 | Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- (4,5mm*2,7mm) đầu kim nhỏ – OEM | 200.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
OEMDELL2 | Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 95W- (7,4mm*5,0mm) đầu kim lớn – OEM | 200.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
OEMDELL3 | Sạc laptop Dell 19.5V-4.62A – 90W- (4,0mm*1.7mm) đầu đạn cho Vostro 4560, 5470, 5480, 5560- OEM | 200.000 | 4,0mm*1.7mm | 12T |
OEMACER1 | Sạc laptop Acer 19V – 2.1A- 40W- (5,5mm*1,7mm) Mini – OEM | 0 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
OEMACER2 | Sạc laptop Acer 19V – 3.42A – 65W- (5,5mm*1,7mm)- OEM | 200.000 | 5,5mm*1,7mm | 12T |
OEMACER3 | Sạc laptop Acer 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) – OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMASUS1 | Sạc laptop Asus 19V-2.1A – 40W – (4,5mm*0,7mm) Mini – OEM | 0 | 4,5mm*0,7mm | 12T |
OEMASUS2 | Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – (5,5mm*2,5mm) Thường – OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
OEMASUS3 | Sạc laptop Asus 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*2,5mm) – OEM | 200.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ORGASUS1 | Sạc laptop Asus 19V-2.1A – 40W Mini | 0 | 4,5mm*0,7mm | 12T |
OEMSS2 | Sạc laptop Samsung 19V- 3.16A – 60W – (5,5mm*3,0mm) – OEM | 200.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
OEMSS3 | Sạc laptop Samsung 19V – 4.7A – 90W – (5,5mm*3,0mm)- OEM | 200.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
ZINSS1 | Sạc laptop Samsung 19V- 2.1A- 40W – (5,5mm*3,0mm) Mini – ZIN | 300.000 | 5,5mm*3,0mm | 12T |
HP45W | Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-45W – Đầu kim nhỏ – Sạc zin (ORG) | 300.000 | ||
HPUSB_TypeC | Sạc laptop HP/Compaq USB-Type C (20V-3.25A /15V-4.33A /12V-5A /10V-5A /9V-3A /5V-3A)- 65W | 550.000 | ||
ORGHP1 | Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-65W Seleekbook-envy – ORG | 0 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ORGHP2 | Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-65W – Đầu kim nhỏ – ORG | 300.000 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ORGHP3 | Sạc laptop HP Compad 19.5V – 4.62A- 90W – Đầu kim nhỏ – ORG | 300.000 | 4,5mm*3,0mm with pin | 12T |
ORGHP4 | Sạc laptop HP Compad 19.5V- 7.7A-150W Slim-đầu kim nhỏ – ORG | 650.000 | 4,5mm*3,0mm | 12T |
ORGHP5 | Sạc laptop HP Compaq 19V – 9.5A- 180W – đầu kim lớn – ORG | 450.000 | 7,0mm*5,5mm | 12T |
ORGSONY1 | Sạc laptop Sony Vaio 10.5V-4.3A – 45W- For Sony Fit – ORG | 280.000 | 4,8mm*1,7mm | 12T |
ORGSONY2 | Sạc laptop Sony Vaio 19.5V- 4.7A for core i | 250.000 | 6,5mm*4,4mm | 12T |
W540_ĐB | Sạc laptop Lenovo-IBM 20V-8.5A-170W Zin | 600.000 | ||
W541_USB | Sạc lenovo-IBM 20V-8.5A-170W đầu vuông kim (USB) zin | 600.000 | ||
11IBY | SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-11IBY (5V-4A) | 350.000 | ||
14IBY/15IBY | SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-14IBY (20V-2.25A) | 320.000 | ||
14IBY/15IBY_2 | SẠC LAPTOP LENOVO IDEAPAD 100S-15IBY (20V-3.25A) | 350.000 | ||
Yoga910 | Sạc laptop Lenovo Thinkpad Tablet /ThinkPad 13 Series/Yoga 910 Ultrabook/T480S (Type-C, USB-C) | 650.000 | ||
ORGIBM1 | Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới) – ORG | 250.000 | Đầu giống USB | 12T |
ORGIBM2 | Sạc laptop Lenovo 20V – 3.25A Đầu vuông (Mới) – ORG | 300.000 | Đầu giống USB | 12T |
ORGIBM3 | Sạc laptop Lenovo 20V – 4.5A Đầu vuông (Mới) – ORG | 350.000 | Đầu giống USB | 12T |
ORGIBM4 | Sạc laptop Lenovo 20V- 6.75A Đầu vuông (Mới) – ORG | 450.000 | Đầu giống USB | 12T |
ORGIBM5 | Sạc laptop Lenovo 20V- 6.75A Chân kim lớn – ORG | 420.000 | 8,0mm*7,4mm | 12T |
LNVYOGA65W | SẠC laptop LENOVO YOGA 3 PRO (20V 3.25A/5.2V 2A)-65W | 600.000 | ||
LNVUSB-C | Sạc laptop Lenovo Thinkpad Tablet /ThinkPad 13 Series/Yoga 910 Ultrabook/T480S (Type-C, USB-C) (20V-2.25A/15V-3A/9V-2A/5V-2A) -45W | 0 | ||
LNVYOGA45W | SẠC laptop LENOVO YOGA 3 PRO (20V 2A/5.2V 2A)- 45W | 550.000 | 12T | |
DZ1 | Sạc laptop Dell 19.5V-2.31A – 45W – vuông – đầu kim nhỏ – XPS13 – ORG | 270.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
DZ3 | Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- vuông – đầu kim nhỏ – ORG | 350.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
DZ9 | Sạc laptop Dell 19.5V – 6.7A- 130W- Slim – đầu kim lớn – ORG | 550.000 |
7,4mm*5,0mm |
12T |
DZ10 | Sạc laptop Dell 19.5V 9.23A – 180W – Slim – đầu kim lớn – ORG | 750.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
DZ11 | Sạc laptop Dell 19.5V-4.62A- 90W- vuông – cho Vostro 4560- ORG | 0 | 4,0mm*1.7mm | 12T |
USBC130W | Sạc Dell 130W USB Type C, Oval, Dell XPS15 9575. Compatible with P/N: 0K00F5, K00F5, 20V- 6.5A, 5V-1A – ORG -Ziin | 1.200.000 | 12T | |
USBC90W | Sạc Dell 90W USB Type C, Oval, LA90PM170, 0TDK33, TDK33, 20V-4.5A, 15V-3A, 9V-3A, 5V-3A – ORG- Zin | 700.000 | 12T | |
USBC65W | Sạc Dell 65W USB Type C, Oval, Dell LA65NM170, 2YKOF, 02YKOF, Dell XPS 12 9250, Dell Latitude 12 7275, Dell Latitude 13 7370, 20V-3.25A, 15V-3A, 9V-3A, 5V-3A- ORG-Zin | 650.000 | 12T | |
ORGDELL2 | Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- vuông – đầu kim nhỏ – ORG | 260.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ORGDELL4 | Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG | 350.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ORGDELL5 | Sạc laptop Dell 19.5V – 6.67A- 130W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG | 800.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ORGDELL6 | Sạc laptop Dell 19.5V – 3.34A – 65W- Oval – đầu kim lớn – ORG | 350.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
ORGDELL7 | Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- Oval – đầu kim nhỏ – ORG | 450.000 | 4,5mm*2,7mm | 12T |
ORGDELL8 | Sạc laptop Dell 19.5V – 4.62A- 90W- vuông – đầu kim lớn – ORG | 300.000 | 7,4mm*5,0mm | 12T |
USBC45W | Sạc laptop dell Oval USB-C (20V – 2.25A/5V-2A) -45W- ORG | 750.000 | 12T | |
DELL240W | Sạc Laptop Dell slim 19.5V-12.3A-240W (Đầu kim) (7.4mm*5.0mm)-ORG | 850.000 | 12T | |
Dell Oval240W | Sạc Laptop Dell Oval 19.5V-12.3A-240W (Đầu kim) (7.4mm*5.0mm)-ORG-Zin | 1.000.000 | 12T | |
Dell7.7A | Sạc laptop Dell 19.5V – 7.7A- 150W- Slim – đầu kim lớn – ORG-Zin | 500.000 | 12T | |
ASUSB-TypeC | Sạc laptop ASUS USB-Type C (Asus 20V 20V-3.25A/15V-3A/12V- 3A/9V-3A/5V-3A)- 65W | 550.000 | ||
ASZ5 | Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG | 300.000 | 4,0mm*1,35mm | 12T |
ASZ7 | Sạc laptop Asus 19V-4.7A – 90W – Vuông – ORG | 300.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ORGASUSX202 | Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – Vuông – ORG | 300.000 | 4.0mm*1.35mm | |
AD120W | Sạc laptop Asus 19V-6.32A-120W slim đầu kim nhỏ (4.5mm*3.0mm with pin) | 700.000 | ||
ORGASUS2 | Sạc laptop Asus 19V-1.75A – 33W – Vuông – ORG | 300.000 | 4,0mm*1,35mm | 12T |
ORGASUS3 | Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG cho UX21E, UX31E | 300.000 | 3,0mm*1,1mm | 12T |
ORGASUS4 | Sạc laptop Asus 19V-2.37A – 45W – Vuông – ORG | 300.000 | 4,0mm*1,35mm | 12T |
ORGASUS5 | Sạc laptop Asus 19.5V-9.23A – 180W – Slim – ORG | 800.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ORGASUS6 | Sạc laptop Asus 19V-3.42A – 65W – Vuông – ORG | 300.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
ORGASUS7 | Sạc laptop Asus 19V-6.32A – 120W – Slim – ORG | 550.000 | 5,5mm*2,5mm | 12T |
SURZ1 | Sạc Microsoft surface pro 1, Microsoft surface pro 2 Tablet (12V-3.6A – USB 5V-1A) ORG | 550.000 | 12T | |
SURZ2 | Sạc laptop Microsoft surface pro 3 tablet 12V-2.58A – USB 5V-1A -ORG | 600.000 | 12T | |
SF4 | Sạc Microsoft surface pro 4 tablet 15V-4A – USB 5V-1A -ORG | 700.000 | ||
Sur3 | Sạc laptop Microsoft surface 3, model 1623 1624 1645 Tablet (5.2V-2.5A) | 500.000 | ||
SNZZ1 | DÂY NGUỒN SẠC ZIN 3 CHÂN, DÀI 1,2M | 30.000 | TEST | TEST |
AcerUSB-C | Sạc laptop Acer USB-Type C (5V/9V/15V-20V-2,25A)- 45W | 550.000 | ||
MSI9.23A | Sạc Laptop CLEVO, MSI Slim CHICONY 19.5V-9.23A-180W | 650.000 | ||
MSI/Clevo | Sạc Laptop CLEVO, MSI Slim CHICONY 19.5V-7.7A-150W | 550.000 | ||
Razer230W | Sạc laptop Razer 19.5V 11.8A 230W đời 2018-2019. Adaptor 19.5V 11.8A 230W for laptop Razer version 2018-2019. | 3.500.000 |
Dimensions/ Kích thước: · Weight/ Cân nặng: · AC Input/ Xoay chiều vào:
DC Output/ Một chiều ra: · · ·
|
|
A1534 | KEY MACBOOK PRO RETINA A1534 – 2015 | 1.750.000 | ||
A1706 – A1707 | Bàn phím Macbook Pro retina 15.4″ Touch bar A1707 | 1.550.000 | ||
Key A1286 – 2010 | Bàn phím laptop Macbook A1286 | 350.000 | 12T | |
KeyA1369 | Bàn phím laptop Macbook A1369 | 300.000 | 12T | |
KeyA1342 | Bàn phím laptop Macbook A1342 | 0 | 12T | |
KeyA1398 | Bàn phím laptop Macbook A1398 | 500.000 | 12T | |
KeyA1278 | Bàn phím laptop Macbook A1278 | 350.000 | 12T | |
KeyA1370 | Bàn phím laptop Macbook A1370 | 350.000 | 12T | |
KeyA1181 | Bàn phím laptop Macbook A1181 không khung (Màu đen- trắng) | 450.000 | 12T | |
KeyA1181K | Bàn phím laptop Macbook A1181 có khung (Màu đen- trắng) | 550.000 | 12T | |
KeyA1425 | Bàn phím laptop Macbook A1425 | 550.000 | 12T | |
KeyA1286 | Bàn phím laptop Macbook A1286 | 620.000 | 12T | |
A1185/A1181 | Pin laptop Macbook A1181, A1185, MA561, MA566 Series (Đen + Trắng) | 450.000 | 6 | 12T |
A1175 | Pin A1175 cho laptop Macbook pro 15 (A1150, A1175, A1211, A1226, A1260) | 450.000 | 6 | 12T |
A1189 | Pin laptop Macbook A1189, A1151 Series | 0 | 6 | 12T |
A1237 | Pin laptop Macbook Air 13″ A1237, A1245, A1304, MB003, MC233, MC234 | 0 | 6 | 12T |
A1964/A1990 | Pin A1964 gắn cho laptop MacBook Retina 13” A1990 năm 2017-2018. A1964 Battery For MacBook Retina 13” A1990 Battery 2017-2018 Year. | 1.850.000 | ||
A1383/A1297 | Pin A1383 gắn cho laptop MacBook Pro 17″ A1297 (Early 2011-Mid 2012).A1309 series battery | 1.070.000 | 06T | |
A1280/A1278 | Pin A1280 gắn cho laptop MacBook 13 Inch Aluminum Unibody A1278, MB466J/A MB467CH/A MB467X/A MB466*/A MB466LL/A MB467J/A MB467*/A MB466CH/A (Version 2008) series battery | 900.000 | 06T | |
A1281/A1286 | Pin A1281 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A. A1281 Battery for Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A series battery | 900.000 | 06T | |
A1331/A1342 | pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery | 900.000 | 06T | |
A1495/A1465 | Pin A1495 gắn cho laptop Apple MacBook Air 11″ A1465 (Mid 2013-Early 2014) Md711 (7.6 Volts 38.75 Whr). A1495 Battery for MacBook Air 11″ A1465 (Mid 2013-Early 2014) Md711 (7.6 Volts 38.75 Whr) series battery | 1.000.000 | 06T | |
A1820/A1707 | Pin A1820 gắn cho laptop Apple Macbook PRO Retina 15 inch A1707 (EMC 3072) (Late 2016) and A1707(EMC 3162) (Mid 2017). A1820 Battery for Macbook PRO Retina 15 inch A1707 (EMC 3072) (Late 2016) and A1707(EMC 3162) (Mid 2017) series battery | 1.800.000 | 06T | |
A1819/A1706 | Pin A1819 gắn cho laptop Macbook A1706. Version 2016 (11.41V- 4314mAh) series battery | 1.500.000 | 06T | |
A1965/A1932 | Pin A1965 gắn cho laptop Mabook Air 13 inch A1932 version 2018-2019 | 1.500.000 | ||
A1375/A1370 | Pin A1375 gắn cho laptop Macbook Air 11″ A1370, MC505LL/A, MC506LL/A, A, MC507LL/A, MC505, MC505LL/A, MC505LZ/A, MC506, MacBook Air 11″ A1370 (Duy nhất cho năm 2010). A1375 Battery for Macbook Air 11″ A1370, MC505LL/A MC506LL/A, MC507LL/A | 1.000.000 | 06T | |
A1322/A1278 | Pin A1322 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13″ Unibody A1278, 63.5Wh. A1322 Battery for MacBook Pro 13 inch MC374 MC375 MC724LL/A MD314 MD313LL/AA1322 and MacBook Pro 13″ Unibody A1278 Series battery (10.95V-63.5Wh) | 850.000 | 06T | |
A1406/A1370 | Pin A1406 gắn cho laptop Apple Macbook Air 11 inch A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A. A1406 Battery for Apple Macbook Air 11″ A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A series battery | 1.050.000 | 06T | |
A1713/A1708 | Pin A1713 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13” A1708 LATE 2016 – MID 2017, EMC 2978, 3164 (11.4V-54.4Wh)). A1713 Battery Apple for MacBook Pro 13” A1708 Mid 2017, EMC 2978 3164 series battery | 1.600.000 | 06T | |
A1496/A1466 | Pin A1496 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13″ A1466 Mid 2013 Early 2014. A1496 Battery for Apple MacBook Air 13″ A1466 Mid 2013 Early 2014 series battery | 1.200.000 | 06T | |
A1281/A1286 | Pin A1281 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A. A1281 Battery for Apple Macbook Pro 15” A1286 (2008 Version) MB772 MB772LL/A MB470LL/A MB471LL/A series battery | 900.000 | 06T | |
A1321/A1286 | Pin A1321 gắn cho laptop Apple MacBook Pro Unibody 15 inch Series A1286, MB985LL/A MB986LL/A Version 2009-2011 series battery (10.8V – 56 Whr) | 900.000 | 06T | |
A1382/A1286 | Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery | 960.000 | 06T | |
A1406/A1370 | Pin A1406 gắn cho laptop Apple Macbook Air 11 inch A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A. A1406 Battery for Apple Macbook Air 11″ A1370 020-7376-A BH302LL/A MC965LL/A series battery | 1.050.000 | 06T | |
A1377/A1369 | Pin A1377 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13.3 inch A1369 series battery | 1.050.000 | 06T | |
A1417/A1398 | Pin A1417 gắn cho laptop Apple Macbook Pro Retina 15 inch A1398 ME293, ME293. A1417 Battery for MacBook Retina Pro 15″ A1398 (2012 Early-2013 Version), ME665LL/A ME664LL/A MC975LL/A MC976LL/A MD831LL/A series battery | 1.200.000 | 06T | |
A1493/A1502 | Pin A1493 gắn cho laptop MacBook Pro 13 inch A1502 (Version 2013) series battery | 1.050.000 | 06T | |
A1437/A1425 | Pin A1437 gắn cho laptop Macbook Pro Retina 13.3 inch A1425 (Late 2012, Early 2013 Version) series battery | 1.400.000 | 06T | |
A1582/A1502 | Pin A1582 gắn cho laptop Apple Macbook Pro 13” Retina A1502 (Version 2015) series battery | 1.250.000 | 06T | |
A1331/A1342 | pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery | 900.000 | 06T | |
A1280/A1278 | Pin A1280 gắn cho laptop MacBook 13 inch vỏ nhôm A1278 năm 2008 battery | 850.000 | 06T | |
A1382/A1286 | Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery | 960.000 | 06T | |
A1331/A1342 | pin A1331 gắn cho laptop Apple Macbook A1342 Unibody 13 inch, MacBook Pro MC375LL/A 13.3-Inch. A1331 Battery for Macbook A1342 Unibody 13 inch and MacBook Pro MC375LL/A 13.3 inch series battery | 900.000 | 06T | |
A1405/A1369 | Pin A1405 gắn cho laptop Apple MacBook Air 13.3 inch A1369 A1369 version 2011 020-7379-A 2ICP4/68/111-2 series battery | 1.050.000 | ||
A1494/A1398 | Pin A1494 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 15″ Retina Display Models A1398, ME293, and ME294 (Late 2013) series battery | 1.200.000 | 06T | |
A1705/A1534 | Pin A1705 gắn cho laptop Apple MacBook 12 inch A1534, version 2016-2017. A1705 for Apple MacBook 12 inch A1534, Year 2016-207 series battery | 1.600.000 | ||
A1322/A1278 | Pin A1322 gắn cho laptop Apple MacBook Pro 13″ Unibody A1278, 63.5Wh. A1322 Battery for MacBook Pro 13 inch MC374 MC375 MC724LL/A MD314 MD313LL/AA1322 and MacBook Pro 13″ Unibody A1278 Series battery (10.95V-63.5Wh) | 850.000 | 06T | |
A1382/A1286 | Pin A1382 gắn cho laptop MacBook Pro 15 inch Unibody A1286. A1382 Battery for Apple MacBook Pro 15″ A1286 Unibody series battery | 960.000 | 06T | |
A1527/A1534 | Pin A1527 gắn cho laptop Apple MacBook 12 inch A1534, version 2015. A1527 for Apple MacBook 12 inch A1534, Year 2015 series battery | 1.500.000 | 06T | |
MB61WUSB-C | Sạc Macbook 20.3V – 3A (USB PD) / 9V – 3A (USB PD) / 5.2V – 2.4A (61W chuẩn USB-C) | 1.000.000 | 06T | |
MB87WUSB-C | Sạc Macbook 20V-4.3A/ 9V-3A/ 5.2V- 2.4A (87W chuẩn USB-C) | 1.200.000 | 12T | |
MB29WUSB-C | Sạc Macbook 14.5V-2.0A (USB PD) /5V-2A – 29W chuẩn USB-C | 900.000 | 12T | |
MB45WMS1 | Sạc Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1 | 550.000 | 12T | |
MB60WMS1 | Sạc Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 1 | 600.000 | 12T | |
MB85WMS1 | Sạc Macbook 18.5V-4.62A – 85W – magsafe 1 | 600.000 | 12T | |
MB45WMS2 | SẠC MACBOOK 14.85V-3.05A- 45W- magsafe 2 | 600.000 | 12T | |
MB60WMS2 | Sạc Macbook 16.4V-3.65A – 60W- magsafe 2 | 600.000 | 12T | |
MB85WMS2 | Sạc Macbook 20V-4.25A – 85W – magsafe 2 | 650.000 | 12T | |
OEMMAC1 | Sạc laptop Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1- Macbook Air | 350.000 | 12T | |
OEMMAC2 | Sạc laptop Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 1 – OEM for Macbook Pro | 350.000 | 5 pin magnet L tip (Magsafe1) | 12T |
OEMMAC3 | Sạc laptop Macbook 18.5V-4.62A – 85W magsafe 1 – OEM for Macbook Pro | 370.000 | 5 pin magnet L tip(Magsafe1) | 12T |
OEMMAC4 | Sạc laptop Macbook 14.85V-3.05A- 45W- magsafe 2 – OEM for Macbook Air | 370.000 | 5 pin magnet(Magsafe2) | 12T |
OEMMAC5 | Sạc laptop Macbook 16.4V-3.65A – 60W – magsafe 2 – OEM for Macbook Pro | 370.000 | 5 pin magnet(Magsafe2) | 12T |
OEMMAC6 | Sạc laptop Macbook 20V-4.25A – 85W magsafe 2 – OEM for Macbook Pro | 400.000 | 5 pin magnet(Magsafe2) | 12T |
OEMMAC1 | Sạc laptop Macbook 14.5V-3.1A- 45W- magsafe 1- Macbook Air | 350.000 | 12T | |
ORTHERMAC1 | Mặt kính laptop Macbook pro 13.3 inch | 350.000 | 3T | |
ORTHERMAC2 | Mặt kính laptop Macbook pro 15.4 inch | 400.000 | 3T | |
MatkinhMB17″ | Mặt kính laptop Macbook pro 17.3 inch | 450.000 | 03T | |
A1369/A1466 | CỤM MÀN HÌNH MACBOOK AIR A1369 đời 2011. A1466 đời 2012, 13.3 INCH MD231LL/A (HÀNG THÁO MÁY 99%) | 4.000.000 | 03T | |
A1534 | Cụm màn hình Macbook A1534 | 9.500.000 | ||
A1502 | CỤM MÀN HÌNH MACBOOK PRO RETINA 13.3 INCH A1502 ĐỜI 2014-2015 | 8.700.000 | 06T | |
A1398 | CỤM MÀN HÌNH MACBOOK PRO RETINA A1398 15.4 INCH 2013-2014 ME664 / ME665 / ME698 / ME293 / ME694 / ME874 / MGXA2LL/A / MGXG2LL/A | 9.000.000 | 06T | |
A1286 | Màn hình laptop Macbook pro 15.4 inch A1286 | 1.200.000 |
– Các mã LCD thông dụng thường gặp: LP154WP4-TLA1…
– Lắp ráp tương thích cho laptop Macbook. |
06T |
A1278/A1342 | Màn hình laptop Macbook pro 13.3 inch (A1278/A1342) | 1.250.000 | 06T | |
A1466 | CỤM MÀN HÌNH MACBOOK AIR A1466 đời 2013 2014 2015 2016 2017, 13.3 inch mới 100% | 5.100.000 | 03T | |
A1707 | Cụm màn hình laptop Apple macbook 15.4 inch A1707 đời 2016-2017 (for MacBook Pro 15.4″ A1707 Late 2016 Mid 2017 New 661-08030 Space Silver) | 9.500.000 | ||
A1706 | Cụm màn hình laptop Apple macbook 13.3 inch A1706 đời 2016-2017 (for Apple MacBook Pro 13″ A1706 A1708 Late 2016 Mid 2017 13.3″ Retina LCD Display Screen, gray) | 9.500.000 | ||
A1708 | Cụm màn hình laptop Apple macbook 13.3 inch A1708 đời 2016-2017 (for Apple MacBook Pro 13″ A1706 A1708 Late 2016 Mid 2017 13.3″ Retina LCD Display Screen, gray) | 9.500.000 | ||
LCD10.1S40P | Màn hình laptop 10.1 LED SLIM 40 CHÂN (40 PIN) | 750.000 | 12T | |
LCD10.1N40P | Màn hình laptop 10.1 LED 40 CHÂN (40 CHÂN) | 600.000 | 12T | |
LCD10.0N30P | Màn hình laptop 10.0 LED/10.2 LED 30 CHÂN (30 PIN) | 0 | 12T | |
LCD11.6N40P | Màn hình laptop 11.6 LED 40 CHÂN (40 PIN) | 800.000 | 06T | |
LCD11.6S40PLR | Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) | 850.000 | 12T | |
LCD11.6S30PLRFHD | Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 PIN FULL HD (1920*1080) – 30 CHÂN | 1.300.000 | 12T | |
LCD11.6S30PL | Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 CHÂN – 30 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) | 850.000 | 12T | |
LCD11.6S40PUD | Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN (Tai bắt ốc Trên-Dưới) for ACER | 850.000 | 12T | |
LCD11.6S30P | Màn hình laptop 11.6 LED SLIM 30 CHÂN – 30 PIN(Tai bắt ốc Trên -Dưới) for ACER | 850.000 | 12T | |
LCD12.1WG | Màn hình laptop 12.1 inch LCD WIDE GƯƠNG (12.1WXGA) | 0 | 12T | |
LCD12.5S40PLR | Màn hình laptop 12.5 inch LED SLIM 40 CHÂN-40 PIN (Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) | 1.250.000 | 12T | |
LCD13.3S40P | Màn hình laptop 13.3 LED SLIM 40 CHÂN ( 40 PIN)(Tai bắt ốc 2 bên Phải-Trái) | 1.250.000 | 12T | |
LCD13.3N40P | Màn hình laptop 13.3 LED 40 CHÂN- 40 PIN | 1.000.000 | 12T | |
LCD13.3S30P | Màn hình laptop 13.3 LED SLIM 30 CHÂN- 30 PIN (Tai bắt ốc Trên-Dưới) | 1.250.000 | 12T | |
13.3FV | Màn hình 13.3 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. | 1.750.000 | ||
LCD14.0S40P | Màn hình laptop 14.0 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN | 1.850.000 | 12T | |
LCD14.0N40P | Màn hình laptop 14.0 LED dày 40 CHÂN (40 PIN) | 950.000 | 12T | |
LCD14.0S30P | Màn hình laptop 14.0 LED SLIM 30 CHÂN (30 PIN) | 1.900.000 | 12T | |
14.0FV | Màn hình 14.0 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. | 2.000.000 | ||
14030FHD | Màn hình 14.0 slim 30 pin full HD ( 1920 x 1080) | 2.100.000 | ||
15.6_4K | Màn hình laptop 15.6 inch, 4K, UHD(3840×2160) tai bắt ốc vít hai bên. | 2.600.000 | ||
LCD15.6N40P | Màn hình laptop 15.6 LED 40 CHÂN- 40 PIN | 1.100.000 | 12T | |
LCD15.6S40P | Màn hình laptop 15.6 LED SLIM 40 CHÂN- 40 PIN | 1.950.000 | 12T | |
LCD15.6WG | Màn hình laptop 15.6 WIDE GƯƠNG 30 CHÂN- 30 PIN WIDESCREEN | 1.100.000 | ||
LCD15.6s30pFHD | Màn hình laptop 15.6 LED SLIM 30 CHÂN FULL HD 1920 X 1080 (30 PIN) | 2.300.000 | ||
15.6FV | Màn hình 15.6 LED slim 30 pin full HD viền hẹp (full viền) gắn cho những dòng máy tính xách tay (laptop) đời mới CPU thế hệ 7 8 9 trên thị trường hiện nay. | 2.550.000 | ||
LCD15630p | Màn hình 15.6 slim 30 pin | 1.960.000 | ||
LCD16.4WG30P | Màn hình laptop Sony vaio VPC-F1 series 16.4 WG 30 CHÂN- 30 PIN HIỆU LG | 1.400.000 | 06T | |
LCD16.0WG | Màn hình laptop 16.0 WIDE GƯƠNG 30 CHÂN (30 PIN WIDESCREEN) BO CAO ÁP | 1.000.000 | ||
LCD17.3N40PFHD | Màn hình laptop 17.3 LED 40 PIN FULL HD (1920*1080) | 1.900.000 | 12T | |
LCD17.3N40P | Màn hình laptop 17.3 LED 40 PIN (1600×900) HD+ | 1.450.000 | 12T | |
LCD17.3N30P | Màn hình laptop 17.3 LED 30 PIN (1600×900) HD+ | 1.450.000 | 12T | |
LCD17.3N30PFHD | Màn hình laptop 17.3 LED 30 CHÂN FULL HD (1920*1080) | 2.450.000 | 12T | |
LCD17.3S30PFHD | Màn hình laptop 17.3 LED SLIM 30 CHÂN (30 PIN) full HD KHÔNG GƯƠNG (1920*1080) | 1.850.000 | 12T | |
17.3UHD40p | Màn hình 17.3 LED slim 40pin UHD(3840 x 2160) 4K IPS | 3.500.000 | ||
LCD14.1WG30P | Màn hình laptop 14.1 WG 30 CHÂN- BO CAO ÁP-30 PIN WIDESCREEN | 800.000 | 06T | |
15.4WG | Màn hình laptop 15.4 WG 30 CHÂN- BO CAO ÁP- 30 PIN WIDESCREEN | 800.000 | ||
CUMUX31E | CỤM MÀN HÌNH ASUS ZENBOOK UX31E, UX31E-DH52, HD+ (1600×900) | 3.000.000 | 3T | |
CUTP550 | MẶT CẢM ỨNG ASUS TP500 – TP550LD | 1.250.000 | 3T | |
CUX202E | Cảm ứng asus Vivobook X202E 11.6 inch | 800.000 | 3T | |
CUS400CA | Cảm ứng ASUS VivoBook S400CA 14.0 inch | 1.150.000 | 3T | |
MKMAC4 | Mặt Cảm ứng Asus Transformer book T100, Size 10.1 inch | 500.000 | 3T | |
MKMAC5 | Mặt cảm ứng Asus Transformer book T200, 11.6 inch | 650.000 | 3T | |
MKMAC6 | Mặt cảm ứng Asus X202E 11.6 inch | 1.000.000 | 3T | |
MKMAC7 | Mặt cảm ứng Asus S400 14.0 inch | 1.150.000 | 3T | |
MKMAC8 | Mặt cảm ứng Asus S500 14.0 inch | 1.000.000 | 3T | |
UX360CA | MÀN HÌNH CẢM ỨNG ASUS ZENBOOK UX360 UX360CA UX360C (MÀN HÌNH LED full HD và CẢM ỨNG) | 3.000.000 | 6T | |
UX490UA_FHD | Cụm màn hình cảm ứng Asus Zenbook 3 UX490UA full HD(1920 x 1080) | 3.700.000 | 6T | |
UX21E | CỤM MÀN HÌNH ZENBOOK UX21E, UX21E-XH71 | 1.800.000 | 3T | |
X202E | Cụm cám ứng màn hình Asus X202E | 1.800.000 | 3T | |
TP300 | Mặt cảm ứng asus tp300, tp301, ux303 | 1.250.000 | 6T | |
T570_FHD_Touch | Màn hình cảm ứng Lenovo Thinkpad T570 T570S, P51S, 00UR888, 00UR889 full HD(1920 x 1080) | 2.000.000 | ||
520-14_FHD | Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 520-14IKB, 520-14ISK full HD(1920 x 1080) | 2.950.000 | 6T | |
T480S_Touch | Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad T480S, slim 30pin, R140NWF5, R140NWF5-R1, R140NWF5-R6, full HD 1920 x 1080, Matte, Touch Screen. | 2.400.000 | 6T | |
B140XTT01.0 | Màn hình cảm ứng laptop Lenovo Ideapad S400, S410, 18201042.(B140XTT01.0) | 1.800.000 | 6T | |
510-14_FHD | Mình hình cảm ứng Lenovo Yoga 510-14ISK full HD(1920 x 1080) | 2.800.000 | 6T | |
510-14_HD | Mình hình cảm ứng Lenovo Yoga 510-14ISK HD(1366 x 768) | 2.600.000 | 6T | |
T440S | Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad T440S | 3.000.000 | 6T | |
730-13 | Màn hình cảm ứng lenovo Yoga 730-13IKB full HD(1920 x 1080) | 4.000.000 | 6T | |
Yoga260 | Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 260.( N125HCE GN1), (1920×1080) Full HD | 3.200.000 | 6T | |
X1CacbonQHD | Màn hình cảm ứng laptop Lenovo ThinkPad X1 Cacbon Gen3 QHD (2560×1440) | 3.500.000 | 6T | |
900-13 | Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 900-13 series, Lenovo Yoga 900-13ISK, Phân giải QHD+ (3200×1800), 3K | 3.500.000 | ||
910-13 | Màn hình cảm ứng Lenovo Yoga 910-13 series, Lenovo Yoga 910-13IKB, Phân giải UHD (3480×2160), 4K, 13.9 inch | 4.500.000 | ||
Yoga2pro13 | Màn hình cảm ứng laptop Lenovo Yoga 2 pro 13 | 4.300.000 | 6T | |
B140HAK02.0 | Màn hình cảm ứng Lenovo ThinkPad X1 cacbon Gen 5, 14.0 slim 40 pin viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD (1920 x 1080) | 2.500.000 | ||
L322X_FHD | Cụm màn hình Dell XPS13, XPS 13 L321X, XPS 13 L322X Ultrabook full HD 1920 x 1080 | 3.000.000 | ||
L322X_HD | Cụm màn hình Dell XPS13, XPS 13 L321X, XPS 13 L322X Ultrabook HD 1366 x 768. | 2.800.000 | ||
E5500_FHD_Touch | Màn hình cảm ứng Dell latitude 5500 7500. Inspiron 5584 FHD(1920 x 1080), IPS | 2.550.000 | ||
E5400_FHD_Touch | Màn hình Cảm ứng laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) | 1.900.000 | ||
9365_FHD | Cụm màn hình Dell XPS13 9365 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 4.200.000 | ||
9365_3K | Cụm màn hình cảm ứng Dell XPS13 9365 độ phân giải QHD+(3200×1800) 3K | 4.800.000 | ||
5300_FHD_Touch | Màn hình cảm ứng Dell LATITUDE 13 5300 7300 full HD(1920 x 1080) | 2.100.000 | ||
E7480_Touch | Màn hình cảm ứng Dell Latitude E7480 full HD | 2.800.000 | ||
5447CU_HD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437, B140XTT01.3, HB140WHA-101 HD (1366*768) | 1.600.000 | 6T | |
5459CU_HD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14- 5459 HD (1366*768) | 1.600.000 | 6T | |
V5460CU_HD | Màn hình cảm ứng Dell Vostro 4560, 5470. Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437, B140XTT01.3, HB140WHA-101, HD (1366*768) | 1.700.000 | 6T | |
Panel9370FHD | Màn hình Dell XPS 9370 (Panel) 13.3 inch độ phân giải full HD(1920 x 1080) | 3.200.000 | ||
Panel9370UHD | Màn hình cảm ứng Dell XPS 9370 (Panel) 13.3 inch độ phân giải UHD(3480 x 2160) 4k_touchscreen | 4.300.000 | ||
Panel9360 | Màn hình cảm ứng Dell XPS 9350 9360 (Panel) 13.3 inch độ phân giải QHD+(3200 x 1800) 3K touchscreen | 2.800.000 | ||
7559CU_UHD | Màn hình cảm ứng Dell inspiron 15 7557, 7558, 7559, 7568, 7569, UHD (3480×2160), 4K | 3.700.000 | 6T | |
5378CU_FHD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 13-5368, 13-5378, 13-5379, 13-7378 Full HD(1920×1080). 2 lỗ camera-webcam. | 3.300.000 | 6T | |
7568CU_FHD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 7558, inspiron 15 7568 Full HD (1920×1080) | 3.000.000 | 6T | |
NT156WHM-A00 | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 5000 series (5547, 5551, 5552, 5555, 5558).Vostro 15 (3558) | 1.650.000 | 3T | |
5559CU_HD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15 5000 series (5559), phân giải HD (1366*768) | 1.750.000 | 3T | |
9350_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9350 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 4.000.000 | 6T | |
9350CU_QHD+ | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9350 phân giải QHD+(3200×1800) 3K | 4.500.000 | 6T | |
9360_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9360 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 4.000.000 | 6T | |
9370_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS13 9370 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 5.500.000 | 6T | |
9360CU_QHD+ | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9360 phân giải QHD+(3200×1800) 3K | 4.500.000 | 6T | |
9370CU_UHD | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9370 phân giải UHD(3480×2160) 4K | 5.900.000 | 6T | |
9343CU_QHD+ | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS13 9343 phân giải QHD+(3200×1800) 3K | 4.500.000 | 6T | |
9550_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9550 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 4.300.000 | 6T | |
9550CU_UHD | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9550 phân giải UHD (3480×2160), 4K | 5.800.000 | 6T | |
9570_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9570 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 5.500.000 | 6T | |
9560_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9560 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 5.500.000 | 6T | |
9560CU_UHD | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9560 phân giải UHD (3480×2160), 4K | 8.000.000 | ||
9550_FHD | Cụm màn hình gắn cho Dell XPS15 9550 độ phân giải full HD 1920 x 1080 (không cảm ứng) | 4.300.000 | 6T | |
9570CU_UHD | Cụm màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS15 9570 phân giải UHD (3480×2160), 4K | 8.000.000 | 6T | |
7579CU_FHD | Màn hình cảm ứng laoptop Dell Inspiron 15 7569, 15 7579, full HD (1920*1080), 2 lỗ camera | 3.200.000 | 6T | |
7373CU | Màn hình cảm ứng laptop Dell Inspiron 13 7373. Inspiron 7370 7373 full HD 1920×1080. | 3.500.000 | 6T | |
3147CU_3148CU | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 11-3000 series, 11 3147, 11 3148, có board cảm ứng kèm theo | 1.700.000 | 3T | |
5559CU_FHD | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15-5000, 5559 series. Phân giải (1920*1080) full HD | 1.950.000 | 3T | |
7573CU_FHD | Màn hình cảm ứng gắn cho Dell inspiron 15 7573 full HD(1920 x 1080) | 0 | ||
CUM7573CU_UHD | Cụm Màn hình cảm ứng gắn cho Dell inspiron 15 7573. Phân giải UHD(3480×2160) 4K_touchscreen | 6.000.000 | 6T | |
XPS12_9Q23 | Màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS12, XPS12 L221X, XPS12 9Q23, full HD(1920 x 1080) | 3.000.000 | 6T | |
7347CU_7348_7359 | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 13-7000 series, Dell Inspiron 13-7347, Dell Inspiron 13-7348, Dell Inspiron 13-7359 full HD 1920*1080 có board cảm ứng kèm theo | 3.200.000 | 3T | |
5447CU_3437CU | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 14 5439, 5447, 5448, 3437. Vostro V5460, V5479, V5480, B140XTT01.3, HB140WHA-101, HD (1366*768) | 1.600.000 | 3T | |
3168CU | Màn hình cảm ứng latop Dell Inspiron 11 3000 series. Inspiron 11 3167. Inspiron 11 3168 slim 30 pins, độ phân giải HD(1366×768) | 1.800.000 | 3T | |
XPS12_9Q33 | Màn hình cảm ứng gắn cho Dell XPS12 9Q33, full HD(1920 x 1080) | 3.100.000 | 6T | |
In5568FHD_Touch | Màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15-5568, 15-5578 Full HD(1920×1080). 2 lỗ camera-webcam. | 3.000.000 | 6T | |
E5270/7270 | Màn hình cảm ứng Dell Latitude E5270 E7270 full HD(1920 x1080) | 2.900.000 | 6T | |
5559CU_FHD | màn hình cảm ứng Dell Inspiron 15- 5559 Full HD (1920*1080) | 1.950.000 | 3T | |
140_FV_FHD_40pin_touch | Màn hình cảm ứng Acer Swift 514-52T 14.0 slim 40 pin viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD (1920 x 1080) | 2.200.000 | ||
CUV5471 | CẢM ỨNG ACER ASPIRE V5-471, V5-472, V5-473 | 1.300.000 | 3T | |
CUV5571 | MẶT CẢM ỨNG ACER ASPIRE V5-571, V5-572, V5-573 | 1.100.000 | 3T | |
E1-470P | màn hình cảm ứng Acer Aspire E1-470P, B140XTT01.0, B140XTT01.0 HW0A, B140XTK01.0 | 1.800.000 | ||
HP15-DW | Màn hình CẢM ỨNG HP 15-DW series, HP 15-DW0043DX | 2.450.000 | ||
X360_156CU | Màn hình cảm ứng HP Envy X360 15M-BP111DX full HD 1920 x 1080 | 3.700.000 | 3T | |
M6-K025DX | Cụm màn hình cảm ứng HP Envy TouchSmart M6-K025DX, 15.6 inch full HD 1920 x 1080 | 2.500.000 | ||
X360-1-K118TU | Màn hình cảm ứng laptop HP Pavilion X360 11-K series, HP Pavilion X360 11-K108TU, HP Pavilion X360 11-K118TU, 11.6 slim 30 pin, phân giải HD 1366 x 768 | 1.850.000 | ||
HP14-CU | Màn hình cảm ứng HP Pavilion Touchsmart 14, 14-N055SA, 14-B109WM (B140XTT01.0) | 1.800.000 | 3T | |
X360 140-BA_HD | Màn hình cảm ứng HP Pavilion X360 14 inch, 14-BA series (14-BA065TU, 14-BA070NG, 14-BA070NZ, 14-BA070TU, 14-BA074NZ, 14-BA074TU ) | 2.800.000 | ||
X360-140-BA_FHD | Màn hình cảm ứng HP Pavilion X360 14 inch, 14-BA series (14-BA065TU, 14-BA070NG, 14-BA070NZ, 14-BA070TU, 14-BA074NZ, 14-BA074TU) | 3.000.000 | ||
cum840G5touch | Cụm màn hình cảm ứng HP Elitebook 840 G5 full HD (1920 x1080) | 3.800.000 | 6T | |
HP15M-BP112DX | Màn hình cảm ứng HP Envy X360 – 15M-BP series. HP Envy X360 – 15M-BP112DX full HD(1920 x 1080) | 3.700.000 | 6T | |
HP14-N | Màn hình cảm ứng HP PAVILION TOUCHSMART 14-N Series, HP Envy 14-B Series 14-N006SA, 14-N075TX, 14-N201SE, 14-N256TX. B140XTT01.0, B140XTT01.0 HW0A, B140XTK01.0 | 1.800.000 | HP Pavilion 14-N Series: HP Pavilion 14-n006 14-n006sa(TouchSmart) HP Pavilion 14 n011tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n013sa(TouchSmart) HP Pavilion 14-n019 14-n019nr(TouchSmart) HP Pavilion 14-n019se(TouchSmart) HP Pavilion 14-n020 14-n020ed(TouchSmart) HP Pavilion 14-n020se(TouchSmart) HP Pavilion 14-n028 14-n028ca(TouchSmart) HP Pavilion 14-n030 14-n030ed(TouchSmart) HP Pavilion 14-n033 14-n033tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n034 14-n034tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n039 14-n039tu(TouchSmart) HP Pavilion 14-n041 14-n041tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n047 14-n047ca(TouchSmart) HP Pavilion 14-n048 14-n048ca(TouchSmart) HP Pavilion 14-n049 14-n049tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n050 14-n050sf(TouchSmart) HP Pavilion 14-n053 14-n053tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n054 14-n054ef(TouchSmart) HP Pavilion 14-n054tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n055 14-n055sa(TouchSmart) HP Pavilion 14-n056 14-n056ea(TouchSmart) HP Pavilion 14-n056sa(TouchSmart) HP Pavilion 14-n060 14-n060sf(TouchSmart) HP Pavilion 14-n070 14-n070br(TouchSmart) HP Pavilion 14-n073 14-n073ca(TouchSmart) HP Pavilion 14-n075 14-n075tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n200sia(TouchSmart) HP Pavilion 14-n201 14-n201se(TouchSmart) HP Pavilion 14-n202se(TouchSmart) HP Pavilion 14-n203 14-n203se(TouchSmart) HP Pavilion 14-n204 14-n204sa(TouchSmart) HP Pavilion 14-n204sf(TouchSmart) HP Pavilion 14-n205 14-n205sf(TouchSmart) HP Pavilion 14-n206 14-n206ss(TouchSmart) HP Pavilion 14-n206sf(TouchSmart) HP Pavilion 14-n209 14-n209ej(TouchSmart) HP Pavilion 14-n209ex(TouchSmart) HP Pavilion 14-n212 14-n212ex(TouchSmart) HP Pavilion 14-n218us(TouchSmart) HP Pavilion 14-n220 14-n220ed(TouchSmart) HP Pavilion 14-n228 14-n228ca(TouchSmart) HP Pavilion 14-n228tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n229 14-n229la(TouchSmart) HP Pavilion 14-n229tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n230 14-n230ed(TouchSmart) HP Pavilion 14-n230tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n232tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n256 14-n256tx(TouchSmart) HP Pavilion 14-n259 14-n259tx(TouchSmart) |
|
SP13-4000DX | Màn hình cảm ứng HP Spectre X360 13-4005DX 13-4193DX 13-4195DX 13-4196DX 13-4194DX 13-4197DX 13-4000 series. QHD(2560×1440) | 3.000.000 | ||
EL1030 G2 | Cụm màn hình cảm ứng HP EliteBook x360 1030 G2 Full HD(1920×1080) | 2.850.000 | ||
HP14-CD | Màn hình cảm ứng HP PAVILION X360 14-CD series, 14-CD0021TX, 14-CD1018TU, 14-CD0082TU. | 3.650.000 | ||
ORTHERMAC9 | Cảm ứng Sony Vaio SVF14_2 Series 14.0 inch | 1.000.000 | 3T | |
ORTHERMAC10 | Cảm ứng Sony vaio SVT13 series 13.3 inch | 1.450.000 | 3T | |
ORTHERMAC11 | Cảm ứng Sony vaio SVT14 series 14.0 inch | 1.450.000 | 3T | |
ORTHERMAC12 | Cảm ứng Sony Vaio SVT15 Series 15.6 inch | 1.550.000 | 3T | |
MKMAC9 | Mặt cảm ứng Sony SVF14 14.0 inch | 1.450.000 | 3T | |
MKMAC13 | Mặt cảm ứng Sony SVP13 13.3 inch | 1.500.000 | 3T | |
NP900X5N | Cụm màn hình Samsung NP900X5N 15.0 inch full HD(1920 x 1080) | 5.000.000 | ||
SFPro5 | Màn hình cảm ứng Microsoft Surface pro 4, 5, 6 tablet 12.3 inch độ phân giải QSXGA(2736 x 1824) touchscreen. | 4.300.000 | ||
SFB1 | Màn hình cảm ứng Microsoft Surface Book 1 1703 1704 1705 13.5 inch độ phân giải UHD(3000 x 2000) touchscreen | 4.000.000 | ||
SFB2 | Màn hình cảm ứng Microsoft Surface Book 2 1793 15.0 inch độ phân giải UHD(3240 x 2160) 4K touchscreen | 5.000.000 | ||
SFpro4 | Nâng cấp màn hình Surface pro4 lên Surface pro5 loại bỏ lỗi giật màn hình của Surface tablet pro4 | 4.300.000 | ||
CableSF_Pro5 | Cable màn hình Surface pro 5 dùng để nâng cấp màn hình Surface Pro 4 lên màn hình Surfacr Pro 5 | 250.000 | ||
SFpro7 | Màn hình cảm ứng Surface pro 7 tablet 12.3 inch, độ phân giải QSXGA(2736 x 1824) touchscreen. | 4.800.000 | ||
SFpro2CU | Màn hình cảm ứng Microsoft Surface PRO 2 Tablet (LTL106HL01-002). 10.6″ LED sreen and Touch Digitizer replacement for Microsoft Surface Pro 2 Tablet full HD 1920 x 1080 | 2.000.000 | 3T | |
SFpro3CU | Màn hình cảm ứng Microsoft Surface PRO 3 Tablet . 12.0 inch LED sreen and Touch Digitizer replacement for Microsoft Surface Pro 3 Tablet WQHD(2160×1440) | 3.000.000 | ||
E5400_FHD | Màn hình laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) | 2.200.000 | ||
LCD_4K | Màn hình Dell inspiron 15 7000 serries, 15 7567. Dell precision M4800, 0KY9JH, UHD(3840×2160), 4K, công nghệ IPS. | 2.800.000 |
Gắn cho Dell:
Dell Inspiron 15-7000 Series. Dell Inspiron 15-7567 Dell Precision Alienware
|
|
E7280FHD | Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin full HD (1920×1080) | 2.100.000 | ||
E5300_FHD | Màn hình cảm ứng Dell latitude 5300 7300 FHD(1920 x 1080), IPS | 2.200.000 | ||
Màn hình laptop Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, Toshiba L70-C | 0 | |||
Màn hình cho laptop Dell Inspiron XPS 1300 1501 1520 1521 1526 1540 1550 6000 6400 | 0 | |||
In11-3137 | Màn hình Dell Inspiron 11- 3137 | 0 | ||
In13-7347 | Màn hình Dell INSPIRON 13 7347 | 0 | ||
E7280HD/E7290HD | Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin HD (1366×768) | 1.700.000 | ||
In14R-4010 | Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4010 | 0 | ||
In14R-4110 | Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4110 | 0 | ||
In14-3442 | Màn hình Dell INSPIRON 14-3442 | 0 | ||
In15R-5010 | Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5010 | 0 | ||
In15R-5110 | Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5110 | 0 | ||
LCDE4310 | Màn Dell latitude E4310 | 0 | ||
LCDE4300 | Màn hình Dell Latitude E4300 | 1.500.000 | ||
LCDE6410 | Màn hình Dell Latitude E6410 | 0 | ||
LCDE6510 | Màn hình Dell Latitude E6510, E5510 | 0 | ||
17.3UHD4K40p | Màn hình Dell Precision 7710. Dell Alienware 17 R3 R4. UHD(3840 x 2160) 4K IPS | 3.700.000 | ||
LCDE7240 | Màn hình laptop Dell Latitude E7240, E7250 | 0 | ||
5500_FHD | Màn hình laptop Dell Inspiron 5584, Dell latitude 5500 full HD(1920 x 1080) | 2.100.000 | ||
840 G3/1040 G3 | Màn hình HP Elitebook 840 G3, Elitebook 1040 G3 slim 40pin QHD(2560 x 1440) | 2.200.000 | ||
LCD12.5N40L | Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN | 1.100.000 | 06T | |
LCD12.5N40L | Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN | 1.100.000 | 06T | |
13.3_fHD | Màn hình gắn cho laptop HP envy 13-AD series, 13-AD074TU, 13-AD158TU. Lenovo Yoga 720-13 Series, 720-13IKB. NV133FHM-N61. Viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD 1920×1080 | 1.500.000 | ||
14.0N30p | Màn hình HP Elitebook 8440P-14.0 inch LED 30 CHÂN | 1.350.000 | ||
13.3-AD | Màn hình laptop HP ENVY 13-AD Series, 13-AB010TU, 13.3 inch slim 40pin 3K, QHD+ (3200×1800) | 2.000.000 | ||
LCD2560P | Màn hình hp Elitebook 2560P, 2570P | 1.200.000 | ||
LCD14.1 | Màn hình LCD 14.1 inch gắn cho laptop Acer Aspire 4310 4315 4320 4330 4520 4530 4710 4715 4720 4730 4920 4930 | 750.000 | ||
Màn hình cho laptop Acer 3750 3810 3811 3820 3830 3838 3935, Acer 372T 8331 8371 8372 B113 P633, Sony SVT13 | 0 | |||
Màn hình cho laptop Acer Aspire 3020 3022 3023 3040 3100 3102 3103 3104 3105 3500 | 0 | |||
Màn hình Cho laptop Acer Aspire 4250 4251 4252 4253 4332 4333 4336 4339 4352 4535 4540 | 0 | |||
G751J | Màn hình laptop Asus G751J Series 17.3 inch full HD (1920×1080) | 2.400.000 | ||
UX433F | Màn hình Asus Zenbook 14 UX433FA-DH74 14″ FHD(1920 x 10180) | 3.500.000 | ||
K501LB | Màn hình laptop Asus K series, Asus K501LB, Asus G series, Asus ROG G501JW, UHD(3480×2160), 4K, IPS | 2.500.000 | ||
FX505GM | Màn hình laptop Asus ASUS TUF GAMING FX505GM 15.6 Full HD 144hz . Lenovo Legion Y530-15ICH-1060, LP156WFG(SP)(B2) full HD (1902 x 1080) | 2.600.000 | ||
S510U | Màn hình laptop Asus ASUS VIVOBOOK S15 S510U S510UQ SERIES, X510U, 15.6 LED slim 30pin, viền hẹp, full HD (1902 x 1080) | 1.750.000 | ||
14.0LED40p | Màn hình 14.0 LED dày 40 chân (40 pins) gắn laptop Asus K40 K42 K43 K45 X8A X44 X45 X451 X452 F451 | 800.000 | ||
TSB-ASUS-ACER | Màn hình Cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W | 730.000 | ||
ASUS-ACER-TSB | Màn hình cho laptop Asus C200, Dell Latitude 3150, Samsung Chromebook XE500C12, Lenovo Ideapad 100s-11 | 0 | ||
B173HAN04.0 | Màn hình ASUS TUF Gaming FX705, FX705GM, GL704GM, 17.3 inch LED slim tràn viền, không tai bắt ốc, 144Hz, Full HD, IPS | 3.000.000 | ||
T410s | Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T400S T410S độ phân giải HD+(1440×900) | 1.400.000 | 12T | |
P50_LCD | Màn hình Lenovo THINKPAD P50 SERIES. 4K UHD (3840×2160) IPS slim 40 pin | 2.500.000 | ||
LCDT410 | Màn hình lenovo THINKPAD T410 | 1.200.000 | ||
720S-13IKB | Màn hình laptop Lenovo IdeaPad 720S-13IKB 13.3 slim 40pin phân giải UHD (3480×2160) IPS | 2.500.000 | ||
T450_T450S | Màn hình laptop LENOVO THINKPAD T450 T450S hỗ trợ chỉnh tăng giảm độ sáng tối của màn hình. | 1.300.000 | ||
T570_T580_UHD | Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T570 P51S T580 P52S SD10L85341 FRU: 00UR894. 4K UHD (3840×2160) IPS | 2.500.000 | ||
X1cacbonG2 | Màn hình Lenovo Thinkpad X1 Cacbon thế hệ 2 QHD (2560×1440) 2K. Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 2ND GENERATION QHD (2560×1440) 2K. | 2.200.000 | ||
X240FHD | Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin full HD(1920 x 1080) | 1.550.000 | ||
T480S | Màn hình lenovo ThinkPad T480S (CPU thế hệ 8 năm 2017) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) 2K . Screen for Lenovo ThinkPad T480S 6TH GENERATION 14.0″ Slim 40 pin QHD(2560×1440), 2K | 2.200.000 | ||
X1cacbonG4 | Màn hình lenovo thinkpad x1 carbon thế hệ 4 (CPU thế hệ 6), 14.0 slim 40pin QHD(2560 x 1440). Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 4TH GENERATION 14.0″ slim 40pin QHD(2560 x 1440) | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
LCD12.5S30PKTO | Màn hình 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 PIN (KHÔNG TAI ỐC) cho Lenovo X240/X250/X260 | 1.250.000 | 12T | |
Y530-15ICH-1060 | Màn hình Lenovo Legion Y530-15ICH-1060. ASUS TUF GAMING FX505GM, 15.6 inch full HD(1920 x 10180), không có tai bắt ốc, viền mỏng. | 2.500.000 | ||
X240HD | Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin HD(1366 x 768) | 1.250.000 | ||
NP350U2Y | Màn Hình 12.5 slim 40 pin gắn cho Laptop Samsung NP350U2Y | 1.200.000 | ||
LCD16.4WG30PS | Màn hình Sony vaio VPC-FW series 16.4 WG 30 CHÂN- 30 PIN HIỆU SHARP | 1.400.000 | ||
LCD13.3S20PSZ | Màn hình SONY VGN-SZ Series 13.3 INCH LED SLIM | 1.350.000 | ||
LCD16.0FHD40P | Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.0 inch full HD (1920 x 1080), B160HW02 V.0, 3D | 1.500.000 | ||
LCD16.4WG30FHD | Màn hình Sony vaio VPC-F115FM 16.4 inch full HD 1920×1080 | 1.600.000 | ||
13.1 Zcorei | Màn hình Sony VPC-Z series (Core i) full HD 1920*1080 | 1.700.000 | ||
13.1Zcore2 | Màn hình Sony VGN-Z series (Core 2) | 1.300.000 | ||
LCD16.4F2 | Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.4 inch full HD | 0 | ||
CLAA133UA01 | Màn hình 13.3 slim 40pin gắn cho laptop Sony Vaio VPC-SA, VPC-SB series. CLAA133UA01, HD+(1600 x 900) | 1.300.000 | ||
Màn hình cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W | 0 | |||
Màn hình Cho laptop Toshiba L70-C Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, | 0 | |||
13.3 TSB_R700 | Màn hình Toshiba Portege R30 R700 R705 R835 Z830 Z930 PT32, Tecra R700 Z830 | 1.300.000 | ||
17.3 | Màn hình cho laptop HP Toshiba Satellite S70-B Probook 470 G3 G4, MSI GT72 | 1.550.000 | ||
N173HHE-G32 | Màn hình MSI GT73VR 6RE, MSI GT72VR X7V6, N173HHE-G32, 17.3 LED SLIM 40 PIN FULL HD (1920*1080) | 1.950.000 | ||
Razer15_RZ09 | Màn hình laptop Razer Bladde 15 (RZ09-03017T02), NE156FHM-NZ1, WUXGA (1920×1080) full HD, IPS, 240Hz | 0 | ||
M500 | Chuột không dây HP Spectre Bluetooth Mouse 500 chính hãng! | 780.000 | ||
G018 | Chuột không dây wirelss hiệu MOFII G018 chính hãng. | 130.000 | ||
LS_X10 | Chuột không dây wirelss BLUETOOTH hiệu LOSHINE X10 chính hãng. | 200.000 | ||
LS_G50 | Chuột không dây wirelss hiệu LOSHINE G50 chính hãng. | 110.000 |
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành R2 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – Samsung 250.000 03T R3 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 4GB – Samsung 450.000 03T R4 RAM LAPTOP DDR3 8Gb Bus 1600 – SAMSUNG 750.000 03T R6 RAM LAPTOP DDR3 (Bus 1333/1600) 2GB – KINGSTON 250.000 […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành SSD2 Ổ ĐĨA cứng SSD Kingdian 120GB 580.000 SSD3 Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL300 128GB 600.000 SSD5 Ổ ĐĨA cứng SSD Colorful SL500 240GB 850.000 SSDN1 Ổ ĐĨA cứng SSD Kingston UV400 120GB (Màu Bạc) 580.000 Model: SUV400S37/120G, Chuẩn giao tiếp: Sata […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành M500 Chuột không dây HP Spectre Bluetooth Mouse 500 chính hãng! 780.000 G018 Chuột không dây wirelss hiệu MOFII G018 chính hãng. 130.000 LS_X10 Chuột không dây wirelss BLUETOOTH hiệu LOSHINE X10 chính hãng. 200.000 LS_G50 Chuột không dây wirelss hiệu LOSHINE G50 […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành 5580 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ASPIRE 5580 200.000 Kiểu chữ keyboard: Tiếng anhMàu sắc: ĐenTình Trạng: Hàng mới 100%Loại sản phẩm: Hàng thay thếĐèn keyboard: KhôngChuột keyboard: KhôngBảo hành: 12 tháng 12T D751 BÀN PHÍM LAPTOP ACER ONE D751 250.000 Kiểu chữ keyboard: […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành OEMDN DÂY NGUỒN SẠC SỐ 8 LOẠI TỐT DÀI 1,5M 20.000 Test OEMHP1 Sạc laptop HP 19V – 2.1A – 40W- (4,0mm*1,7mm) Mini – OEM 170.000 4,0mm*1,7mm 12T OEMHP2 Sạc laptop HP 18.5V – 3.5A – 65W – (4,8mm*1,7mm) đầu vàng – OEM […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành ZINSS1 Sạc laptop Samsung 19V- 2.1A- 40W – (5,5mm*3,0mm) Mini – ZIN 300.000 5,5mm*3,0mm 12T HP45W Sạc laptop HP Compad 19.5V- 3.33A-45W – Đầu kim nhỏ – Sạc zin (ORG) 300.000 HPUSB_TypeC Sạc laptop HP/Compaq USB-Type C (20V-3.25A /15V-4.33A /12V-5A /10V-5A /9V-3A /5V-3A)- […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành CUMUX31E CỤM MÀN HÌNH ASUS ZENBOOK UX31E, UX31E-DH52, HD+ (1600×900) 3.000.000 3T CUTP550 MẶT CẢM ỨNG ASUS TP500 – TP550LD 1.250.000 3T CUX202E Cảm ứng asus Vivobook X202E 11.6 inch 800.000 3T CUS400CA Cảm ứng ASUS VivoBook S400CA 14.0 inch 1.150.000 3T MKMAC4 […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành E5400_FHD Màn hình laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) 2.200.000 LCD_4K Màn hình Dell inspiron 15 7000 serries, 15 7567. Dell precision M4800, 0KY9JH, UHD(3840×2160), 4K, công nghệ IPS. 2.800.000 Gắn cho Dell: Dell Inspiron 15-7000 Series. Dell Inspiron 15-7567 Dell Precision […]
Mã code Tên sản phẩm Giá Thông số kỹ thuật Bảo hành LCD10.1S40P Màn hình laptop 10.1 LED SLIM 40 CHÂN (40 PIN) 750.000 12T LCD10.1N40P Màn hình laptop 10.1 LED 40 CHÂN (40 CHÂN) 600.000 12T LCD10.0N30P Màn hình laptop 10.0 LED/10.2 LED 30 CHÂN (30 PIN) 0 12T LCD11.6N40P Màn […]
- 1
- 2