Mã code | Tên sản phẩm | Giá | Thông số kỹ thuật | Bảo hành |
E5400_FHD | Màn hình laptop Dell latitude 5400 7400 series full HD(1920 x 1080) | 2.200.000 | ||
LCD_4K | Màn hình Dell inspiron 15 7000 serries, 15 7567. Dell precision M4800, 0KY9JH, UHD(3840×2160), 4K, công nghệ IPS. | 2.800.000 | Gắn cho Dell: Dell Inspiron 15-7000 Series. Dell Inspiron 15-7567 Dell Precision M4800 T41VN Dell Precision Alienware |
|
E7280FHD | Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin full HD (1920×1080) | 2.100.000 | ||
E5300_FHD | Màn hình cảm ứng Dell latitude 5300 7300 FHD(1920 x 1080), IPS | 2.200.000 | ||
Màn hình laptop Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, Toshiba L70-C | 0 | |||
Màn hình cho laptop Dell Inspiron XPS 1300 1501 1520 1521 1526 1540 1550 6000 6400 | 0 | |||
In11-3137 | Màn hình Dell Inspiron 11- 3137 | 0 | ||
In13-7347 | Màn hình Dell INSPIRON 13 7347 | 0 | ||
E7280HD/E7290HD | Màn hình Dell latitude E7280, E7290, E5280, 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 Pin HD (1366×768) | 1.700.000 | ||
In14R-4010 | Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4010 | 0 | ||
In14R-4110 | Màn hình Dell INSPIRON 14R-N4110 | 0 | ||
In14-3442 | Màn hình Dell INSPIRON 14-3442 | 0 | ||
In15R-5010 | Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5010 | 0 | ||
In15R-5110 | Màn hình Dell INSPIRON 15R-N5110 | 0 | ||
LCDE4310 | Màn Dell latitude E4310 | 0 | ||
LCDE4300 | Màn hình Dell Latitude E4300 | 1.500.000 | ||
LCDE6410 | Màn hình Dell Latitude E6410 | 0 | ||
LCDE6510 | Màn hình Dell Latitude E6510, E5510 | 0 | ||
17.3UHD4K40p | Màn hình Dell Precision 7710. Dell Alienware 17 R3 R4. UHD(3840 x 2160) 4K IPS | 3.700.000 | ||
LCDE7240 | Màn hình laptop Dell Latitude E7240, E7250 | 0 | ||
5500_FHD | Màn hình laptop Dell Inspiron 5584, Dell latitude 5500 full HD(1920 x 1080) | 2.100.000 | ||
840 G3/1040 G3 | Màn hình HP Elitebook 840 G3, Elitebook 1040 G3 slim 40pin QHD(2560 x 1440) | 2.200.000 | ||
LCD12.5N40L | Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN | 1.100.000 | 06T | |
LCD12.5N40L | Màn hình hp Elitebook 2560P-2570P-12.5 inch LED 40 CHÂN | 1.100.000 | 06T | |
13.3_fHD | Màn hình gắn cho laptop HP envy 13-AD series, 13-AD074TU, 13-AD158TU. Lenovo Yoga 720-13 Series, 720-13IKB. NV133FHM-N61. Viền mỏng, không tai bắt ốc, full HD 1920×1080 | 1.500.000 | ||
14.0N30p | Màn hình HP Elitebook 8440P-14.0 inch LED 30 CHÂN | 1.350.000 | ||
13.3-AD | Màn hình laptop HP ENVY 13-AD Series, 13-AB010TU, 13.3 inch slim 40pin 3K, QHD+ (3200×1800) | 2.000.000 | ||
LCD2560P | Màn hình hp Elitebook 2560P, 2570P | 1.200.000 | ||
LCD14.1 | Màn hình LCD 14.1 inch gắn cho laptop Acer Aspire 4310 4315 4320 4330 4520 4530 4710 4715 4720 4730 4920 4930 | 750.000 | ||
Màn hình cho laptop Acer 3750 3810 3811 3820 3830 3838 3935, Acer 372T 8331 8371 8372 B113 P633, Sony SVT13 | 0 | |||
Màn hình cho laptop Acer Aspire 3020 3022 3023 3040 3100 3102 3103 3104 3105 3500 | 0 | |||
Màn hình Cho laptop Acer Aspire 4250 4251 4252 4253 4332 4333 4336 4339 4352 4535 4540 | 0 | |||
G751J | Màn hình laptop Asus G751J Series 17.3 inch full HD (1920×1080) | 2.400.000 | ||
UX433F | Màn hình Asus Zenbook 14 UX433FA-DH74 14″ FHD(1920 x 10180) | 3.500.000 | ||
K501LB | Màn hình laptop Asus K series, Asus K501LB, Asus G series, Asus ROG G501JW, UHD(3480×2160), 4K, IPS | 2.500.000 | ||
FX505GM | Màn hình laptop Asus ASUS TUF GAMING FX505GM 15.6 Full HD 144hz . Lenovo Legion Y530-15ICH-1060, LP156WFG(SP)(B2) full HD (1902 x 1080) | 2.600.000 | ||
S510U | Màn hình laptop Asus ASUS VIVOBOOK S15 S510U S510UQ SERIES, X510U, 15.6 LED slim 30pin, viền hẹp, full HD (1902 x 1080) | 2.600.000 | ||
14.0LED40p | Màn hình 14.0 LED dày 40 chân (40 pins) gắn laptop Asus K40 K42 K43 K45 X8A X44 X45 X451 X452 F451 | 800.000 | ||
TSB-ASUS-ACER | Màn hình Cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W | 730.000 | ||
ASUS-ACER-TSB | Màn hình cho laptop Asus C200, Dell Latitude 3150, Samsung Chromebook XE500C12, Lenovo Ideapad 100s-11 | 0 | ||
B173HAN04.0 | Màn hình ASUS TUF Gaming FX705, FX705GM, GL704GM, 17.3 inch LED slim tràn viền, không tai bắt ốc, 144Hz, Full HD, IPS | 3.000.000 | ||
T410s | Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T400S T410S độ phân giải HD+(1440×900) | 1.400.000 | 12T | |
P50_LCD | Màn hình Lenovo THINKPAD P50 SERIES. 4K UHD (3840×2160) IPS slim 40 pin | 2.500.000 | ||
LCDT410 | Màn hình lenovo THINKPAD T410 | 1.200.000 | ||
720S-13IKB | Màn hình laptop Lenovo IdeaPad 720S-13IKB 13.3 slim 40pin phân giải UHD (3480×2160) IPS | 2.500.000 | ||
T450_T450S | Màn hình laptop LENOVO THINKPAD T450 T450S hỗ trợ chỉnh tăng giảm độ sáng tối của màn hình. | 1.300.000 | ||
T570_T580_UHD | Màn hình laptop Lenovo ThinkPad T570 P51S T580 P52S SD10L85341 FRU: 00UR894. 4K UHD (3840×2160) IPS | 2.500.000 | ||
X1cacbonG2 | Màn hình Lenovo Thinkpad X1 Cacbon thế hệ 2 QHD (2560×1440) 2K. Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 2ND GENERATION QHD (2560×1440) 2K. | 2.200.000 | ||
X240FHD | Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin full HD(1920 x 1080) | 1.550.000 | ||
T480S | Màn hình lenovo ThinkPad T480S (CPU thế hệ 8 năm 2017) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) 2K . Screen for Lenovo ThinkPad T480S 6TH GENERATION 14.0″ Slim 40 pin QHD(2560×1440), 2K | 2.200.000 | ||
X1cacbonG4 | Màn hình lenovo thinkpad x1 carbon thế hệ 4 (CPU thế hệ 6), 14.0 slim 40pin QHD(2560 x 1440). Screen for Lenovo THINKPAD X1 CARBON 4TH GENERATION 14.0″ slim 40pin QHD(2560 x 1440) | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
X1cacbonG6 | Màn hình lenovo ThinkPad X1 cacbon thế hệ 6(CPU thế hệ 8) viền mỏng, không tai bắt ốc, độ phân giải QHD(2560×1440) năm 2017. Screen for Lenovo ThinkPad X1 Cacbon 6TH Generation (8th generation CPU) 14.0 inch slim 40pin, QHD(2560×1440), version 2017 | 2.200.000 | ||
LCD12.5S30PKTO | Màn hình 12.5 inch LED SLIM 30 CHÂN-30 PIN (KHÔNG TAI ỐC) cho Lenovo X240/X250/X260 | 1.250.000 | 12T | |
Y530-15ICH-1060 | Màn hình Lenovo Legion Y530-15ICH-1060. ASUS TUF GAMING FX505GM, 15.6 inch full HD(1920 x 10180), không có tai bắt ốc, viền mỏng. | 2.500.000 | ||
X240HD | Màn hình laptop Lenovo Thinkpad X240, X250, X260 12.5 slim 30pin HD(1366 x 768) | 1.250.000 | ||
NP350U2Y | Màn Hình 12.5 slim 40 pin gắn cho Laptop Samsung NP350U2Y | 1.200.000 | ||
LCD16.4WG30PS | Màn hình Sony vaio VPC-FW series 16.4 WG 30 CHÂN- 30 PIN HIỆU SHARP | 1.400.000 | ||
LCD13.3S20PSZ | Màn hình SONY VGN-SZ Series 13.3 INCH LED SLIM | 1.350.000 | ||
LCD16.0FHD40P | Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.0 inch full HD (1920 x 1080), B160HW02 V.0, 3D | 1.500.000 | ||
LCD16.4WG30FHD | Màn hình Sony vaio VPC-F115FM 16.4 inch full HD 1920×1080 | 1.600.000 | ||
13.1 Zcorei | Màn hình Sony VPC-Z series (Core i) full HD 1920*1080 | 1.700.000 | ||
13.1Zcore2 | Màn hình Sony VGN-Z series (Core 2) | 1.300.000 | ||
LCD16.4F2 | Màn hình sony Vaio VPC- F2 Series 16.4 inch full HD | 0 | ||
CLAA133UA01 | Màn hình 13.3 slim 40pin gắn cho laptop Sony Vaio VPC-SA, VPC-SB series. CLAA133UA01, HD+(1600 x 900) | 1.300.000 | ||
Màn hình cho laptop Asus Chromebook C201, Toshiba Satellite L15W | 0 | |||
Màn hình Cho laptop Toshiba L70-C Asus G751 G752 GL771, Dell 17 7778, HP 17-x000, Lenovo Z70-80, Y70-70, | 0 | |||
13.3 TSB_R700 | Màn hình Toshiba Portege R30 R700 R705 R835 Z830 Z930 PT32, Tecra R700 Z830 | 1.300.000 | ||
17.3 | Màn hình cho laptop HP Toshiba Satellite S70-B Probook 470 G3 G4, MSI GT72 | 1.550.000 | ||
N173HHE-G32 | Màn hình MSI GT73VR 6RE, MSI GT72VR X7V6, N173HHE-G32, 17.3 LED SLIM 40 PIN FULL HD (1920*1080) | 1.950.000 | ||
Razer15_RZ09 | Màn hình laptop Razer Bladde 15 (RZ09-03017T02), NE156FHM-NZ1, WUXGA (1920×1080) full HD, IPS, 240Hz | 0 |